Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) vs Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) 23/03/2023

1
2
3
4
T
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
21
20
21
19
81
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
16
25
24
17
82

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 107
  • GP
  • 107
  • 56
  • SP
  • 51
TTG 15/11/24 01:00
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 13
  • 14
  • 16
  • 22
65
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
  • 13
  • 17
  • 8
  • 13
51
TTG 05/03/24 01:00
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) 0 Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) 0
TTG 23/01/24 01:00
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 22
  • 15
  • 18
  • 16
71
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
  • 11
  • 20
  • 14
  • 12
57
TTG 26/12/23 01:00
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
  • 14
  • 18
  • 15
  • 20
67
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 9
  • 16
64
TTG 23/03/23 23:00
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 21
  • 20
  • 21
  • 19
81
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
  • 16
  • 25
  • 24
  • 17
82

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Ba 2023, 23:00