Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hebraica y Macabi vs Malvin 03/12/2023

1
2
3
4
TC
T
Hebraica y Macabi
12
23
20
18
32
105
Malvin
14
22
17
20
26
99
Hebraica y Macabi HEB

Chi tiết trận đấu

Malvin MAL
Quý 1
12 : 14
2
0 - 5
Malvin
2
0 - 8
Malvin
2
2 - 8
Hebraica y Macabi
2
2 - 10
Malvin
2
3 - 10
Hebraica y Macabi
2
4 - 10
Hebraica y Macabi
2
6 - 12
Malvin
2
5 - 10
Hebraica y Macabi
2
6 - 10
Hebraica y Macabi
2
6 - 13
Malvin
2
6 - 14
Malvin
2
10 - 14
Hebraica y Macabi
2
8 - 14
Hebraica y Macabi
2
12 - 14
Hebraica y Macabi
2
18 - 14
Hebraica y Macabi
2
15 - 14
Hebraica y Macabi
2
75 - 73
Hebraica y Macabi
2
74 - 73
Hebraica y Macabi
2
75 - 75
Malvin
2
75 - 74
Malvin
2
75 - 78
Malvin
2
78 - 78
Hebraica y Macabi
2
80 - 78
Hebraica y Macabi
2
82 - 81
Hebraica y Macabi
2
80 - 81
Malvin
2
82 - 82
Malvin
Quý 2
23 : 22
2
20 - 16
Malvin
2
20 - 14
Hebraica y Macabi
2
20 - 19
Malvin
2
24 - 19
Hebraica y Macabi
2
22 - 19
Hebraica y Macabi
2
26 - 22
Malvin
2
26 - 19
Hebraica y Macabi
2
31 - 24
Hebraica y Macabi
2
28 - 22
Hebraica y Macabi
2
28 - 24
Malvin
2
31 - 27
Malvin
2
31 - 25
Malvin
2
33 - 27
Hebraica y Macabi
2
35 - 27
Hebraica y Macabi
2
35 - 31
Malvin
2
35 - 29
Malvin
2
35 - 36
Malvin
2
35 - 32
Malvin
2
35 - 33
Malvin
2
84 - 82
Hebraica y Macabi
2
85 - 84
Malvin
2
85 - 82
Hebraica y Macabi
2
90 - 86
Hebraica y Macabi
2
88 - 84
Hebraica y Macabi
2
88 - 86
Malvin
2
90 - 87
Malvin
2
92 - 87
Hebraica y Macabi
2
93 - 87
Hebraica y Macabi
2
93 - 89
Malvin
2
93 - 91
Malvin
2
93 - 93
Malvin
Quý 3
20 : 17
2
35 - 38
Malvin
2
35 - 40
Malvin
2
38 - 42
Malvin
2
38 - 40
Hebraica y Macabi
2
41 - 43
Hebraica y Macabi
2
38 - 43
Malvin
2
44 - 45
Hebraica y Macabi
2
41 - 45
Malvin
2
45 - 45
Hebraica y Macabi
2
45 - 47
Malvin
2
45 - 48
Malvin
2
45 - 49
Malvin
2
50 - 49
Hebraica y Macabi
2
47 - 49
Hebraica y Macabi
2
50 - 51
Malvin
2
52 - 51
Hebraica y Macabi
2
52 - 53
Malvin
2
55 - 53
Hebraica y Macabi
2
54 - 53
Hebraica y Macabi
2
93 - 95
Malvin
2
95 - 95
Hebraica y Macabi
2
97 - 97
Hebraica y Macabi
2
95 - 96
Malvin
2
95 - 97
Malvin
2
99 - 97
Hebraica y Macabi
2
100 - 97
Hebraica y Macabi
2
101 - 99
Malvin
2
101 - 97
Hebraica y Macabi
2
104 - 99
Hebraica y Macabi
Quý 4
18 : 20
2
57 - 53
Hebraica y Macabi
2
60 - 53
Hebraica y Macabi
2
60 - 56
Malvin
2
60 - 59
Malvin
2
63 - 59
Hebraica y Macabi
2
65 - 59
Hebraica y Macabi
2
67 - 61
Hebraica y Macabi
2
65 - 61
Malvin
2
69 - 61
Hebraica y Macabi
2
69 - 64
Malvin
2
69 - 66
Malvin
2
69 - 68
Malvin
2
71 - 68
Hebraica y Macabi
2
70 - 68
Hebraica y Macabi
2
71 - 70
Malvin
2
71 - 69
Malvin
2
72 - 70
Hebraica y Macabi
2
73 - 70
Hebraica y Macabi
2
73 - 73
Malvin
2
73 - 72
Malvin
Tăng ca
32 : 26
2
105 - 99
Hebraica y Macabi
basketball.regular_period_0
- : -
2
0 - 4
Malvin
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hebraica y Macabi trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Malvin trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Uruguay

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hebraica y Macabi
Hebraica y Macabi
Malvin
Malvin
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 172
  • GP
  • 172
  • 89
  • SP
  • 83
TTG 15/11/24 07:15
Malvin Malvin
  • 21
  • 26
  • 23
  • 22
92
Hebraica y Macabi Hebraica y Macabi
  • 20
  • 20
  • 27
  • 16
83
TTG 07/02/24 08:00
Malvin Malvin
  • 18
  • 26
  • 28
  • 12
84
Hebraica y Macabi Hebraica y Macabi
  • 23
  • 24
  • 16
  • 27
90
TC 03/12/23 06:30
Hebraica y Macabi Hebraica y Macabi
  • 12
  • 23
  • 20
  • 18
105
Malvin Malvin
  • 14
  • 22
  • 17
  • 20
99
TTG 03/05/23 06:15
Malvin Malvin
  • 17
  • 11
  • 27
  • 21
76
Hebraica y Macabi Hebraica y Macabi
  • 23
  • 18
  • 26
  • 20
87
TTG 26/04/23 06:15
Hebraica y Macabi Hebraica y Macabi
  • 25
  • 29
  • 13
  • 17
84
Malvin Malvin
  • 23
  • 15
  • 13
  • 13
64
Hebraica y Macabi HEB

Bảng xếp hạng

Malvin MAL
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 32 24 8 2630:2307 56
2 32 24 8 2867:2599 56
3 31 21 10 2668:2468 52
4 31 20 11 2507:2451 51
5 31 17 14 2584:2608 48
6 31 12 19 2280:2391 43
# Hình thức LUB TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 1802:1543 40
2 22 17 5 1967:1774 39
3 21 16 5 1866:1696 37
4 22 15 7 1786:1719 37
5 21 13 8 1762:1691 34
6 22 10 12 1858:1858 32
7 22 10 12 1595:1643 32
8 22 9 13 1790:1779 31
9 22 7 15 1710:1856 29
10 22 7 15 1761:1897 29
11 22 6 16 1730:1878 25
12 22 3 19 1684:1977 25

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Hai 2023, 06:30