Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women) vs Daqing (Women) 04/12/2023

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Daqing (Women) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.46

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women)
Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women)
Daqing (Women)
Daqing (Women)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 130
  • GP
  • 130
  • 71
  • SP
  • 58
TTG 29/08/24 18:00
Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women) Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women)
  • 21
  • 19
  • 8
  • 16
64
Daqing (Women) Daqing (Women)
  • 9
  • 6
  • 17
  • 7
39
TTG 25/08/24 14:00
Daqing (Women) Daqing (Women)
  • 18
  • 10
  • 14
  • 13
55
Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women) Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women)
  • 31
  • 20
  • 16
  • 20
87
TTG 30/12/23 19:30
Daqing (Women) Daqing (Women) 66 Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women) Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women) 61
TTG 04/12/23 19:30
Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women) Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women) 85 Daqing (Women) Daqing (Women) 81
TTG 05/10/23 14:00
Daqing (Women) Daqing (Women)
  • 10
  • 10
  • 12
  • 19
51
Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women) Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women)
  • 10
  • 17
  • 22
  • 13
62
Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women) WUH

Bảng xếp hạng

Daqing (Women) HEI
# Đội TCDC T Đ TD
1 36 34 2 3097:2463
2 36 34 2 3313:2404
3 36 30 6 3020:2362
4 36 28 8 2883:2307
5 36 28 8 3038:2685
6 36 26 10 2931:2411
7 36 26 10 3005:2624
8 36 21 15 2643:2539
9 36 20 16 2861:2698
10 36 19 17 2774:2585
11 36 16 20 2646:2718
12 36 13 23 2510:2771
13 36 12 24 2453:2834
14 36 10 26 2281:2694
15 36 10 26 2457:2782
16 36 7 29 2419:2941
17 36 4 32 2608:3191
18 36 2 34 2201:3158
19 36 2 34 2345:3318

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Hai 2023, 19:30