Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zlatorog Lasko/Celje vs Helios Domzale 09/11/2024

1
2
3
4
T
Zlatorog Lasko/Celje
15
19
12
21
67
Helios Domzale
23
19
18
10
70
Zlatorog Lasko/Celje ZLA

Chi tiết trận đấu

Helios Domzale HEL
Quý 1
15 : 23
2
2 - 0
Zlatorog Lasko/Celje
1:09
1
2 - 1
Helios Domzale
1:26
1
2 - 2
Helios Domzale
1:26
2
4 - 2
Zlatorog Lasko/Celje
2:02
2
4 - 4
Helios Domzale
2:49
2
4 - 6
Helios Domzale
3:32
3
7 - 6
Zlatorog Lasko/Celje
4:11
2
7 - 8
Helios Domzale
4:31
2
9 - 8
Zlatorog Lasko/Celje
4:42
1
9 - 9
Helios Domzale
4:53
1
9 - 10
Helios Domzale
4:53
2
9 - 12
Helios Domzale
5:08
2
11 - 12
Zlatorog Lasko/Celje
5:24
1
11 - 13
Helios Domzale
5:32
2
11 - 15
Helios Domzale
6:20
2
13 - 15
Zlatorog Lasko/Celje
7:09
2
13 - 17
Helios Domzale
7:27
2
15 - 17
Zlatorog Lasko/Celje
7:52
2
15 - 19
Helios Domzale
8:07
2
15 - 21
Helios Domzale
8:57
2
15 - 23
Helios Domzale
9:51
Quý 2
19 : 19
2
15 - 25
Helios Domzale
12:18
3
18 - 25
Zlatorog Lasko/Celje
13:21
3
21 - 25
Zlatorog Lasko/Celje
13:51
2
21 - 27
Helios Domzale
14:06
2
21 - 29
Helios Domzale
15:22
1
21 - 30
Helios Domzale
15:23
3
24 - 30
Zlatorog Lasko/Celje
15:40
2
24 - 32
Helios Domzale
15:54
2
24 - 34
Helios Domzale
16:36
2
26 - 34
Zlatorog Lasko/Celje
16:54
2
26 - 36
Helios Domzale
17:05
2
28 - 36
Zlatorog Lasko/Celje
17:19
2
28 - 38
Helios Domzale
17:32
2
28 - 40
Helios Domzale
18:45
3
31 - 40
Zlatorog Lasko/Celje
19:12
2
31 - 42
Helios Domzale
19:27
3
34 - 42
Zlatorog Lasko/Celje
19:44
Quý 3
12 : 18
2
34 - 44
Helios Domzale
20:26
1
35 - 44
Zlatorog Lasko/Celje
20:45
1
36 - 44
Zlatorog Lasko/Celje
20:45
1
36 - 45
Helios Domzale
22:07
1
36 - 46
Helios Domzale
22:07
2
38 - 46
Zlatorog Lasko/Celje
22:32
2
38 - 48
Helios Domzale
22:51
2
40 - 48
Zlatorog Lasko/Celje
23:21
1
41 - 48
Zlatorog Lasko/Celje
24:06
3
41 - 51
Helios Domzale
24:37
2
41 - 53
Helios Domzale
25:57
3
41 - 56
Helios Domzale
26:47
2
41 - 58
Helios Domzale
28:03
2
43 - 58
Zlatorog Lasko/Celje
29:12
2
43 - 60
Helios Domzale
29:27
3
46 - 60
Zlatorog Lasko/Celje
29:54
Quý 4
21 : 10
1
47 - 60
Zlatorog Lasko/Celje
30:13
1
48 - 60
Zlatorog Lasko/Celje
30:13
2
48 - 62
Helios Domzale
31:14
2
50 - 62
Zlatorog Lasko/Celje
33:56
2
52 - 62
Zlatorog Lasko/Celje
34:21
1
53 - 62
Zlatorog Lasko/Celje
34:21
2
53 - 64
Helios Domzale
34:47
2
55 - 64
Zlatorog Lasko/Celje
35:02
2
57 - 64
Zlatorog Lasko/Celje
35:27
2
57 - 66
Helios Domzale
35:46
3
60 - 66
Zlatorog Lasko/Celje
36:05
2
60 - 68
Helios Domzale
36:20
2
60 - 70
Helios Domzale
37:00
1
61 - 70
Zlatorog Lasko/Celje
37:42
1
62 - 70
Zlatorog Lasko/Celje
37:42
3
65 - 70
Zlatorog Lasko/Celje
38:17
2
67 - 70
Zlatorog Lasko/Celje
39:38
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Zlatorog Lasko/Celje trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

5 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

7 / 10 trận đấu cuối cùng Helios Domzale trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

2.60

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Zlatorog Lasko/Celje
Zlatorog Lasko/Celje
Helios Domzale
Helios Domzale
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 64
  • SP
  • 79
TTG 09/11/24 20:00
Zlatorog Lasko/Celje Zlatorog Lasko/Celje
  • 15
  • 19
  • 12
  • 21
67
Helios Domzale Helios Domzale
  • 23
  • 19
  • 18
  • 10
70
TTG 18/03/23 20:00
Helios Domzale Helios Domzale
  • 25
  • 22
  • 22
  • 16
85
Zlatorog Lasko/Celje Zlatorog Lasko/Celje
  • 17
  • 9
  • 20
  • 22
68
TTG 21/01/23 03:00
Zlatorog Lasko/Celje Zlatorog Lasko/Celje
  • 25
  • 16
  • 20
  • 13
74
Helios Domzale Helios Domzale
  • 18
  • 23
  • 14
  • 23
78
TTG 07/11/22 03:00
Helios Domzale Helios Domzale
  • 24
  • 23
  • 20
  • 21
88
Zlatorog Lasko/Celje Zlatorog Lasko/Celje
  • 17
  • 18
  • 19
  • 13
67
TTG 27/12/21 01:00
Zlatorog Lasko/Celje Zlatorog Lasko/Celje
  • 12
  • 12
  • 15
  • 9
48
Helios Domzale Helios Domzale
  • 22
  • 14
  • 23
  • 18
77
Zlatorog Lasko/Celje ZLA

Bảng xếp hạng

Helios Domzale HEL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 8 7 1 708:552 15
2 8 7 1 623:514 15
3 8 6 2 616:599 14
4 8 5 3 584:622 13
5 7 4 3 570:545 11
6 8 3 5 600:629 11
7 8 3 5 581:611 11
8 8 2 6 582:634 10
9 8 1 7 556:644 9
10 7 1 6 513:583 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Một 2024, 20:00