Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Osnabruck (Nữ) vs Herner TC (Nữ) 21/01/2023

1
2
3
4
T
Osnabruck (Nữ)
19
16
9
13
57
Herner TC (Nữ)
17
19
18
9
63

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Osnabruck (Nữ)
Osnabruck (Nữ)
Herner TC (Nữ)
Herner TC (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 128
  • GP
  • 128
  • 69
  • SP
  • 59
TTG 17/11/24 01:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 23
  • 6
  • 26
  • 14
69
Osnabruck (Nữ) Osnabruck (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 20
  • 26
81
TTG 23/12/23 02:00
Osnabruck (Nữ) Osnabruck (Nữ)
  • 16
  • 19
  • 20
  • 18
73
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 14
  • 23
  • 18
  • 8
63
TTG 17/12/23 01:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 7
  • 13
50
Osnabruck (Nữ) Osnabruck (Nữ)
  • 16
  • 16
  • 26
  • 11
69
TTG 21/01/23 02:30
Osnabruck (Nữ) Osnabruck (Nữ)
  • 19
  • 16
  • 9
  • 13
57
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 17
  • 19
  • 18
  • 9
63
TTG 16/10/22 22:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 14
  • 14
  • 13
  • 11
52
Osnabruck (Nữ) Osnabruck (Nữ)
  • 21
  • 12
  • 16
  • 17
66
Osnabruck (Nữ) PAO

Bảng xếp hạng

Herner TC (Nữ) HTC
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1366:1156 30
2 18 14 4 1391:1139 28
3 18 11 7 1173:1140 22
4 18 10 8 1191:1191 20
5 18 10 8 1227:1164 20
6 18 9 9 1247:1254 18
7 18 9 9 1164:1176 18
8 18 5 13 1260:1427 10
9 18 4 14 1195:1322 8
10 18 3 15 1096:1341 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Một 2023, 02:30