Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Herner TC (Nữ) vs Pharmaserv Marburg (Nữ) 23/12/2021

1
2
3
4
T
Herner TC (Nữ)
26
13
15
19
73
Pharmaserv Marburg (Nữ)
13
15
18
17
63

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Herner TC (Nữ)
Herner TC (Nữ)
Pharmaserv Marburg (Nữ)
Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 70
  • SP
  • 68
TTG 24/11/24 02:00
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 13
  • 17
  • 9
  • 20
59
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 19
  • 24
77
TC 31/12/23 01:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 23
  • 20
  • 23
  • 11
90
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 17
  • 24
84
TTG 26/11/23 02:00
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 13
  • 10
  • 24
  • 23
70
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 13
  • 17
  • 14
  • 19
63
TTG 15/01/23 02:00
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 12
  • 20
  • 17
  • 11
60
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 15
  • 24
  • 20
  • 10
69
TTG 20/11/22 01:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 14
  • 16
  • 9
  • 13
52
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 15
  • 20
  • 21
  • 14
70
Herner TC (Nữ) HTC

Bảng xếp hạng

Pharmaserv Marburg (Nữ) MAR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 24 21 3 1770:1518 42
2 25 18 7 2041:1763 36
3 24 16 8 1699:1564 32
4 24 16 8 1783:1669 32
5 25 16 9 1894:1728 32
6 22 15 7 1664:1539 30
7 24 14 10 1704:1637 28
8 25 12 13 1802:1783 24
9 24 11 13 1693:1728 22
10 24 10 14 1659:1726 20
11 26 9 17 1852:1984 18
12 24 7 17 1612:1729 14
13 26 4 22 1527:1899 8
14 25 2 23 1583:2016 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Hai 2021, 02:30