Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Herner TC (Nữ) vs Pharmaserv Marburg (Nữ) 20/11/2022

1
2
3
4
T
Herner TC (Nữ)
14
16
9
13
52
Pharmaserv Marburg (Nữ)
15
20
21
14
70

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Herner TC (Nữ)
Herner TC (Nữ)
Pharmaserv Marburg (Nữ)
Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 70
  • SP
  • 68
TTG 24/11/24 02:00
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 13
  • 17
  • 9
  • 20
59
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 19
  • 24
77
TC 31/12/23 01:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 23
  • 20
  • 23
  • 11
90
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 17
  • 24
84
TTG 26/11/23 02:00
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 13
  • 10
  • 24
  • 23
70
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 13
  • 17
  • 14
  • 19
63
TTG 15/01/23 02:00
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 12
  • 20
  • 17
  • 11
60
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 15
  • 24
  • 20
  • 10
69
TTG 20/11/22 01:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 14
  • 16
  • 9
  • 13
52
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 15
  • 20
  • 21
  • 14
70
Herner TC (Nữ) HTC

Bảng xếp hạng

Pharmaserv Marburg (Nữ) MAR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1366:1156 30
2 18 14 4 1391:1139 28
3 18 11 7 1173:1140 22
4 18 10 8 1191:1191 20
5 18 10 8 1227:1164 20
6 18 9 9 1247:1254 18
7 18 9 9 1164:1176 18
8 18 5 13 1260:1427 10
9 18 4 14 1195:1322 8
10 18 3 15 1096:1341 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Mười Một 2022, 01:00