Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pharmaserv Marburg (Nữ) vs Herner TC (Nữ) 15/01/2023

1
2
3
4
T
Pharmaserv Marburg (Nữ)
12
20
17
11
60
Herner TC (Nữ)
15
24
20
10
69

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Pharmaserv Marburg (Nữ)
Pharmaserv Marburg (Nữ)
Herner TC (Nữ)
Herner TC (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 69
  • SP
  • 69
TC 31/12/23 01:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 23
  • 20
  • 23
  • 11
90
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 17
  • 24
84
TTG 26/11/23 02:00
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 13
  • 10
  • 24
  • 23
70
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 13
  • 17
  • 14
  • 19
63
TTG 15/01/23 02:00
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 12
  • 20
  • 17
  • 11
60
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 15
  • 24
  • 20
  • 10
69
TTG 20/11/22 01:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 14
  • 16
  • 9
  • 13
52
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 15
  • 20
  • 21
  • 14
70
TTG 23/12/21 02:30
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 26
  • 13
  • 15
  • 19
73
Pharmaserv Marburg (Nữ) Pharmaserv Marburg (Nữ)
  • 13
  • 15
  • 18
  • 17
63
Pharmaserv Marburg (Nữ) MAR

Bảng xếp hạng

Herner TC (Nữ) HTC
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1366:1156 30
2 18 14 4 1391:1139 28
3 18 11 7 1173:1140 22
4 18 10 8 1191:1191 20
5 18 10 8 1227:1164 20
6 18 9 9 1247:1254 18
7 18 9 9 1164:1176 18
8 18 5 13 1260:1427 10
9 18 4 14 1195:1322 8
10 18 3 15 1096:1341 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Một 2023, 02:00