Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Himeji (Nữ) vs Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) 19/03/2023

1
2
3
4
T
Himeji (Nữ)
22
11
16
17
66
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
15
16
33
26
90

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Himeji (Nữ)
Himeji (Nữ)
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 61
  • SP
  • 76
TTG 03/11/24 12:00
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 13
  • 9
  • 21
  • 14
57
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 24
  • 11
  • 9
  • 10
54
TTG 02/11/24 12:00
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 14
  • 14
  • 20
  • 4
52
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 11
  • 16
  • 9
  • 7
43
TTG 10/03/24 12:00
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 27
  • 9
  • 15
  • 18
69
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 21
  • 28
  • 22
  • 21
92
TTG 09/03/24 12:00
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 17
  • 20
76
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 24
  • 26
  • 22
  • 21
93
TTG 19/03/23 12:00
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 22
  • 11
  • 16
  • 17
66
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 15
  • 16
  • 33
  • 26
90
Himeji (Nữ) HIM

Bảng xếp hạng

Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) MIT
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2013:1531 48
2 26 22 4 2063:1550 48
3 26 20 6 1863:1638 46
4 26 20 6 2089:1686 46
5 26 16 10 1843:1569 42
6 26 16 10 1750:1544 42
7 26 15 11 1910:1878 41
8 26 14 12 1906:1914 40
9 26 10 16 1733:1723 36
10 26 8 18 1583:1926 34
11 26 7 19 1744:2015 33
12 26 5 21 1764:2172 31
13 26 4 22 1624:2239 30
14 26 3 23 1645:2145 29

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Ba 2023, 12:00