Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hogsbo (Nữ) vs Sodertalje (Nữ) 28/12/2021

1
2
3
4
T
Hogsbo (Nữ)
19
17
13
20
69
Sodertalje (Nữ)
12
20
7
25
64

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hogsbo (Nữ)
Hogsbo (Nữ)
Sodertalje (Nữ)
Sodertalje (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 63
  • SP
  • 89
TTG 23/11/24 22:00
Hogsbo (Nữ) Hogsbo (Nữ)
  • 14
  • 32
  • 16
  • 24
86
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 14
  • 17
  • 19
  • 12
62
TTG 29/02/24 02:00
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 21
  • 16
  • 18
  • 24
79
Hogsbo (Nữ) Hogsbo (Nữ)
  • 14
  • 13
  • 19
  • 13
59
TTG 02/12/23 22:00
Hogsbo (Nữ) Hogsbo (Nữ)
  • 12
  • 17
  • 8
  • 14
51
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 21
  • 11
  • 22
  • 28
82
TTG 16/03/23 02:00
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 28
  • 38
  • 28
  • 27
121
Hogsbo (Nữ) Hogsbo (Nữ)
  • 17
  • 12
  • 17
  • 9
55
TTG 09/10/22 00:00
Hogsbo (Nữ) Hogsbo (Nữ)
  • 18
  • 14
  • 27
  • 6
65
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 24
  • 26
  • 24
  • 29
103
Hogsbo (Nữ) HOG

Bảng xếp hạng

Sodertalje (Nữ) SOD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2361:1547 48
2 26 20 6 2085:1836 40
3 26 18 8 2020:1900 36
4 26 17 9 1995:1824 34
5 26 16 10 1993:1944 32
6 26 13 13 1878:1980 26
7 26 12 14 1978:2099 24
8 26 12 14 1814:1916 24
9 26 9 17 1970:2102 18
10 26 9 17 1865:2028 18
11 26 9 17 1688:1903 18
12 26 9 17 1650:1858 18
13 26 7 19 1839:2016 14
14 26 7 19 1847:2030 14

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười Hai 2021, 02:00