Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sodertalje (Nữ) vs Hogsbo (Nữ) 16/03/2023

1
2
3
4
T
Sodertalje (Nữ)
28
38
28
27
121
Hogsbo (Nữ)
17
12
17
9
55

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sodertalje (Nữ)
Sodertalje (Nữ)
Hogsbo (Nữ)
Hogsbo (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 89
  • SP
  • 63
TTG 23/11/24 22:00
Hogsbo (Nữ) Hogsbo (Nữ)
  • 14
  • 32
  • 16
  • 24
86
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 14
  • 17
  • 19
  • 12
62
TTG 29/02/24 02:00
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 21
  • 16
  • 18
  • 24
79
Hogsbo (Nữ) Hogsbo (Nữ)
  • 14
  • 13
  • 19
  • 13
59
TTG 02/12/23 22:00
Hogsbo (Nữ) Hogsbo (Nữ)
  • 12
  • 17
  • 8
  • 14
51
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 21
  • 11
  • 22
  • 28
82
TTG 16/03/23 02:00
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 28
  • 38
  • 28
  • 27
121
Hogsbo (Nữ) Hogsbo (Nữ)
  • 17
  • 12
  • 17
  • 9
55
TTG 09/10/22 00:00
Hogsbo (Nữ) Hogsbo (Nữ)
  • 18
  • 14
  • 27
  • 6
65
Sodertalje (Nữ) Sodertalje (Nữ)
  • 24
  • 26
  • 24
  • 29
103
Sodertalje (Nữ) SOD

Bảng xếp hạng

Hogsbo (Nữ) HOG
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 19 1 1982:1204 38
2 20 17 3 1901:1425 34
3 20 12 8 1512:1545 24
4 20 12 8 1578:1497 24
5 20 12 8 1593:1533 24
6 20 11 9 1487:1577 22
7 20 9 11 1616:1653 18
8 20 8 12 1609:1633 16
9 20 4 16 1326:1759 8
10 20 4 16 1373:1631 8
11 20 2 18 1169:1689 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Ba 2023, 02:00