Tây Ban Nha (Nữ) vs Hungary (Phụ nữ) 28/11/2022
- 28/11/22 00:00
-
- 77 : 66
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Tây Ban Nha (Nữ)
17
26
17
17
77
Hungary (Phụ nữ)
16
13
18
19
66
Quý 1
17
:
16
2
2 - 4
Tây Ban Nha (Nữ)
2
10 - 7
Tây Ban Nha (Nữ)
2
15 - 12
Tây Ban Nha (Nữ)
2
17 - 16
Tây Ban Nha (Nữ)
Quý 2
26
:
13
2
26 - 19
Tây Ban Nha (Nữ)
2
39 - 29
Tây Ban Nha (Nữ)
2
43 - 29
Tây Ban Nha (Nữ)
Quý 3
17
:
18
2
49 - 33
Tây Ban Nha (Nữ)
2
53 - 39
Tây Ban Nha (Nữ)
Quý 4
17
:
19
2
64 - 55
Tây Ban Nha (Nữ)
2
76 - 63
Tây Ban Nha (Nữ)
2
77 - 66
Tây Ban Nha (Nữ)
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 137
- GP
- 137
- 69
- SP
- 67
Đối đầu
TTG
12/02/24
00:30
Tây Ban Nha (Nữ)
- 19
- 8
- 23
- 23
- 24
- 22
- 18
- 8
TTG
24/06/23
23:45
Tây Ban Nha (Nữ)
- 18
- 20
- 12
- 19
- 14
- 14
- 18
- 14
TTG
10/06/23
23:00
Hungary (Phụ nữ)
- 13
- 22
- 25
- 17
- 19
- 17
- 12
- 17
TTG
10/06/23
00:00
Hungary (Phụ nữ)
- 14
- 22
- 9
- 18
- 20
- 13
- 13
- 19
TTG
28/11/22
00:00
Tây Ban Nha (Nữ)
- 17
- 26
- 17
- 17
- 16
- 13
- 18
- 19
# | Hình thức Women, Qualification, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 548:330 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 432:360 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 412:502 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 304:504 | 7 |
# | Hình thức Women, Qualification, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 531:432 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 462:456 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 411:414 | 9 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 368:470 | 6 |