Melbourne United vs Illawarra Hawks 07/03/2024
-
07/03/24
16:30
|
Bán kết
-
- 115 : 106
- Tăng ca
- Trận đấu đầu tiên
1
2
3
4
TC
T
Melbourne United
25
31
18
26
15
115
Illawarra Hawks
29
28
27
16
6
106
Quý 1
25
:
29
2
0 - 2
Illawarra Hawks
0:29
2
0 - 4
Illawarra Hawks
1:13
3
3 - 4
Melbourne United
1:28
2
3 - 6
Illawarra Hawks
1:40
1
4 - 6
Melbourne United
1:52
1
5 - 6
Melbourne United
1:52
1
5 - 7
Illawarra Hawks
2:10
1
5 - 8
Illawarra Hawks
2:10
2
5 - 10
Illawarra Hawks
2:23
3
8 - 10
Melbourne United
2:34
2
10 - 10
Melbourne United
3:01
3
10 - 13
Illawarra Hawks
3:21
2
12 - 13
Melbourne United
3:54
2
12 - 15
Illawarra Hawks
4:27
3
15 - 15
Melbourne United
4:38
1
15 - 16
Illawarra Hawks
5:03
1
15 - 17
Illawarra Hawks
5:03
2
17 - 17
Melbourne United
5:12
3
17 - 20
Illawarra Hawks
5:54
2
19 - 20
Melbourne United
6:21
1
20 - 20
Melbourne United
6:23
1
20 - 21
Illawarra Hawks
6:36
1
20 - 22
Illawarra Hawks
6:36
2
20 - 24
Illawarra Hawks
7:05
1
21 - 24
Melbourne United
7:23
2
21 - 26
Illawarra Hawks
8:10
2
23 - 26
Melbourne United
8:34
3
23 - 29
Illawarra Hawks
8:48
2
25 - 29
Melbourne United
9:39
Quý 2
31
:
28
2
25 - 31
Illawarra Hawks
10:18
1
25 - 32
Illawarra Hawks
10:18
2
27 - 32
Melbourne United
10:26
2
29 - 32
Melbourne United
10:59
2
29 - 34
Illawarra Hawks
11:20
3
32 - 34
Melbourne United
11:33
3
35 - 34
Melbourne United
12:07
2
35 - 36
Illawarra Hawks
12:38
2
35 - 38
Illawarra Hawks
13:01
2
37 - 38
Melbourne United
13:22
3
37 - 41
Illawarra Hawks
13:38
3
40 - 41
Melbourne United
14:13
2
42 - 41
Melbourne United
15:06
1
43 - 41
Melbourne United
15:06
2
43 - 43
Illawarra Hawks
15:24
1
44 - 43
Melbourne United
15:39
3
47 - 43
Melbourne United
16:03
1
48 - 43
Melbourne United
16:09
1
49 - 43
Melbourne United
16:24
2
49 - 45
Illawarra Hawks
16:54
2
51 - 45
Melbourne United
17:05
2
51 - 47
Illawarra Hawks
17:18
3
54 - 47
Melbourne United
17:39
2
54 - 49
Illawarra Hawks
18:03
2
54 - 51
Illawarra Hawks
18:31
2
56 - 51
Melbourne United
18:49
3
56 - 54
Illawarra Hawks
19:26
3
56 - 57
Illawarra Hawks
19:59
Quý 3
18
:
27
3
56 - 60
Illawarra Hawks
20:24
2
56 - 62
Illawarra Hawks
20:49
2
56 - 64
Illawarra Hawks
21:21
1
57 - 64
Melbourne United
22:36
2
59 - 64
Melbourne United
22:36
2
59 - 66
Illawarra Hawks
22:36
2
59 - 68
Illawarra Hawks
23:19
3
62 - 68
Melbourne United
23:36
3
62 - 71
Illawarra Hawks
24:24
3
65 - 71
Melbourne United
24:46
2
65 - 73
Illawarra Hawks
25:02
3
68 - 73
Melbourne United
25:14
3
68 - 76
Illawarra Hawks
25:42
2
70 - 76
Melbourne United
26:11
2
70 - 78
Illawarra Hawks
27:05
1
70 - 79
Illawarra Hawks
27:05
2
72 - 79
Melbourne United
27:31
2
72 - 81
Illawarra Hawks
28:04
2
74 - 81
Melbourne United
28:15
3
74 - 84
Illawarra Hawks
28:44
Quý 4
26
:
16
3
77 - 84
Melbourne United
30:19
3
77 - 87
Illawarra Hawks
30:43
3
77 - 90
Illawarra Hawks
32:26
3
77 - 93
Illawarra Hawks
33:02
2
79 - 93
Melbourne United
33:30
2
81 - 93
Melbourne United
33:53
1
82 - 93
Melbourne United
34:10
2
84 - 93
Melbourne United
34:33
1
85 - 93
Melbourne United
34:58
1
86 - 93
Melbourne United
34:58
2
88 - 93
Melbourne United
35:31
1
88 - 94
Illawarra Hawks
35:58
1
88 - 95
Illawarra Hawks
35:58
1
88 - 96
Illawarra Hawks
35:58
3
91 - 96
Melbourne United
36:13
1
92 - 96
Melbourne United
36:49
2
94 - 96
Melbourne United
37:16
2
94 - 98
Illawarra Hawks
37:36
2
96 - 98
Melbourne United
37:38
2
98 - 98
Melbourne United
38:12
2
98 - 100
Illawarra Hawks
39:28
2
100 - 100
Melbourne United
39:57
Tăng ca
15
:
6
2
102 - 100
Melbourne United
40:40
2
104 - 100
Melbourne United
41:14
2
106 - 100
Melbourne United
41:40
2
106 - 102
Illawarra Hawks
42:27
3
109 - 102
Melbourne United
42:45
1
110 - 102
Melbourne United
43:22
2
110 - 104
Illawarra Hawks
43:45
2
112 - 104
Melbourne United
44:02
2
112 - 106
Illawarra Hawks
44:13
2
114 - 106
Melbourne United
44:29
1
115 - 106
Melbourne United
44:48
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Illawarra Hawks trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 14/32 (43.8%)
- 3 con trỏ
- 13/34 (38.2%)
- 29/49 (59.2%)
- 2 con trỏ
- 28/58 (48.3%)
- 15/25 (60%)
- Ném miễn phí
- 11/13 (84%)
- 45
- Lấy lại quả bóng
- 47
- 14
- Phản đòn tấn công
- 19
Thống kê người chơi
Dellavedova, Matthew
G
DIM
30
REB
7
HT
10
PHT
35:36
Kính
30
Ba con trỏ
6/10
(60%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
35:36
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Froling, Sam
F
DIM
26
REB
5
HT
2
PHT
33:37
Kính
26
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
33:37
Hai con trỏ
10/15
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/16
(69%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Travers, Luke
G
DIM
24
REB
8
HT
1
PHT
36:24
Kính
24
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
36:24
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/16
(63%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Clark, Gary
F
DIM
22
REB
12
HT
3
PHT
37:39
Kính
22
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
37:39
Hai con trỏ
4/10
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/19
(42%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Goulding, Chris
G
DIM
18
REB
3
HT
1
PHT
40:52
Kính
18
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
-
Phút
40:52
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 204
- GP
- 204
- 104
- SP
- 100
Đối đầu
TTG
24/10/24
16:30
Illawarra Hawks
- 21
- 16
- 21
- 29
- 18
- 22
- 19
- 33
TTG
12/09/24
15:00
Melbourne United
106
Illawarra Hawks
100
TTG
13/03/24
16:30
Melbourne United
- 30
- 24
- 22
- 24
- 24
- 23
- 18
- 29
TC
10/03/24
12:00
Illawarra Hawks
- 19
- 31
- 23
- 24
- 25
- 24
- 26
- 22
TC
07/03/24
16:30
Melbourne United
- 25
- 31
- 18
- 26
- 29
- 28
- 27
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 20 | 8 | 2615:2454 | |
2 | 28 | 17 | 11 | 2630:2563 | |
3 | 28 | 16 | 12 | 2564:2378 | |
4 | 28 | 14 | 14 | 2547:2518 | |
5 | 28 | 13 | 15 | 2672:2602 | |
6 | 28 | 13 | 15 | 2498:2480 | |
7 | 28 | 13 | 15 | 2458:2534 | |
8 | 28 | 12 | 16 | 2506:2589 | |
9 | 28 | 12 | 16 | 2457:2563 | |
10 | 28 | 10 | 18 | 2425:2691 |