Illawarra Hawks vs Melbourne United 24/10/2024
- 24/10/24 16:30
-
- 87 : 92
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Illawarra Hawks
21
16
21
29
87
Melbourne United
18
22
19
33
92
Quý 1
21
:
18
2
0 - 2
Melbourne United
0:11
2
0 - 4
Melbourne United
0:39
2
2 - 4
Illawarra Hawks
1:02
2
2 - 6
Melbourne United
1:41
2
2 - 8
Melbourne United
2:30
2
4 - 8
Illawarra Hawks
2:58
1
5 - 8
Illawarra Hawks
3:37
2
7 - 8
Illawarra Hawks
3:51
3
7 - 11
Melbourne United
4:28
2
9 - 11
Illawarra Hawks
4:51
2
11 - 11
Illawarra Hawks
5:18
2
11 - 13
Melbourne United
5:44
1
12 - 13
Illawarra Hawks
6:16
1
13 - 13
Illawarra Hawks
6:16
2
15 - 13
Illawarra Hawks
6:47
2
17 - 13
Illawarra Hawks
7:11
3
17 - 16
Melbourne United
8:06
2
19 - 16
Illawarra Hawks
8:40
2
21 - 16
Illawarra Hawks
8:57
2
21 - 18
Melbourne United
9:54
Quý 2
16
:
22
1
22 - 18
Illawarra Hawks
10:23
1
23 - 18
Illawarra Hawks
10:23
2
25 - 18
Illawarra Hawks
12:13
3
28 - 18
Illawarra Hawks
12:45
2
28 - 20
Melbourne United
13:10
2
30 - 20
Illawarra Hawks
13:48
2
30 - 22
Melbourne United
14:11
1
30 - 23
Melbourne United
14:52
1
30 - 24
Melbourne United
14:52
2
30 - 26
Melbourne United
15:09
1
30 - 27
Melbourne United
15:58
2
32 - 27
Illawarra Hawks
16:13
3
32 - 30
Melbourne United
16:31
3
32 - 33
Melbourne United
16:55
1
32 - 34
Melbourne United
17:21
1
32 - 35
Melbourne United
17:21
1
33 - 35
Illawarra Hawks
17:42
1
34 - 35
Illawarra Hawks
17:42
1
35 - 35
Illawarra Hawks
18:08
2
37 - 35
Illawarra Hawks
18:52
2
37 - 37
Melbourne United
19:01
1
37 - 38
Melbourne United
19:33
2
37 - 40
Melbourne United
19:38
Quý 3
21
:
19
3
37 - 43
Melbourne United
20:11
2
37 - 45
Melbourne United
20:37
2
39 - 45
Illawarra Hawks
21:11
2
41 - 45
Illawarra Hawks
21:44
1
41 - 46
Melbourne United
22:31
1
41 - 47
Melbourne United
22:31
2
41 - 49
Melbourne United
22:40
3
41 - 52
Melbourne United
23:14
2
43 - 52
Illawarra Hawks
23:53
2
45 - 52
Illawarra Hawks
25:08
1
45 - 53
Melbourne United
25:42
1
45 - 54
Melbourne United
25:42
2
47 - 54
Illawarra Hawks
26:18
1
47 - 55
Melbourne United
27:48
2
49 - 55
Illawarra Hawks
27:58
2
51 - 55
Illawarra Hawks
28:15
2
51 - 57
Melbourne United
28:24
3
54 - 57
Illawarra Hawks
28:40
2
54 - 59
Melbourne United
28:56
2
56 - 59
Illawarra Hawks
29:11
2
58 - 59
Illawarra Hawks
29:55
Quý 4
29
:
33
3
58 - 62
Melbourne United
30:52
3
61 - 62
Illawarra Hawks
31:00
2
61 - 64
Melbourne United
31:09
3
64 - 64
Illawarra Hawks
31:14
2
66 - 64
Illawarra Hawks
31:21
1
66 - 65
Melbourne United
32:39
1
66 - 66
Melbourne United
32:39
1
66 - 67
Melbourne United
32:40
2
68 - 67
Illawarra Hawks
32:48
3
68 - 70
Melbourne United
33:10
1
69 - 70
Illawarra Hawks
34:05
3
69 - 73
Melbourne United
34:18
2
71 - 73
Illawarra Hawks
34:44
3
74 - 73
Illawarra Hawks
35:12
2
74 - 75
Melbourne United
35:28
3
74 - 78
Melbourne United
36:53
2
74 - 80
Melbourne United
37:17
2
76 - 80
Illawarra Hawks
37:59
2
76 - 82
Melbourne United
38:14
1
77 - 82
Illawarra Hawks
38:34
1
78 - 82
Illawarra Hawks
38:34
1
78 - 83
Melbourne United
39:04
2
78 - 85
Melbourne United
39:19
3
81 - 85
Illawarra Hawks
39:25
1
81 - 86
Melbourne United
39:34
1
81 - 87
Melbourne United
39:34
3
84 - 87
Illawarra Hawks
39:36
1
84 - 88
Melbourne United
39:43
3
87 - 88
Illawarra Hawks
39:48
1
87 - 89
Melbourne United
39:50
1
87 - 90
Melbourne United
39:50
1
87 - 91
Melbourne United
39:59
1
87 - 92
Melbourne United
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 8/26 (30.8%)
- 3 con trỏ
- 10/31 (32.3%)
- 26/52 (50%)
- 2 con trỏ
- 20/35 (57.1%)
- 11/18 (61%)
- Ném miễn phí
- 22/26 (84%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 48
- 10
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Goulding, Chris
G
DIM
25
REB
4
HT
1
PHT
33:09
Kính
25
Ba con trỏ
5/11
(45%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
33:09
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Cameron, Flynn
G
DIM
18
REB
4
HT
4
PHT
31:49
Kính
18
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
31:49
Hai con trỏ
7/8
(88%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hickey, William
G
DIM
17
REB
5
HT
6
PHT
27:19
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
27:19
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Froling, Sam
F
DIM
16
REB
6
HT
1
PHT
27:03
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
27:03
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Clark, Ian
G
DIM
14
REB
2
HT
4
PHT
28:27
Kính
14
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
28:27
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 204
- GP
- 204
- 100
- SP
- 104
Đối đầu
TTG
24/10/24
16:30
Illawarra Hawks
- 21
- 16
- 21
- 29
- 18
- 22
- 19
- 33
TTG
12/09/24
15:00
Melbourne United
106
Illawarra Hawks
100
TTG
13/03/24
16:30
Melbourne United
- 30
- 24
- 22
- 24
- 24
- 23
- 18
- 29
TC
10/03/24
12:00
Illawarra Hawks
- 19
- 31
- 23
- 24
- 25
- 24
- 26
- 22
TC
07/03/24
16:30
Melbourne United
- 25
- 31
- 18
- 26
- 29
- 28
- 27
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 4 | 1334:1224 | |
2 | 10 | 7 | 3 | 852:825 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 1052:977 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 998:1038 | |
5 | 13 | 7 | 6 | 1125:1074 | |
6 | 13 | 6 | 7 | 1157:1209 | |
7 | 10 | 4 | 6 | 912:927 | |
8 | 13 | 5 | 8 | 1121:1095 | |
9 | 13 | 5 | 8 | 1026:1085 | |
10 | 12 | 3 | 9 | 989:1112 |