Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

South East Melbourne Phoenix vs Illawarra Hawks 26/10/2024

1
2
3
4
T
South East Melbourne Phoenix
19
20
26
17
82
Illawarra Hawks
15
30
29
14
88
South East Melbourne Phoenix SEM

Chi tiết trận đấu

Illawarra Hawks ILLA
Quý 1
19 : 15
2
0 - 2
Illawarra Hawks
1
1 - 2
South East Melbourne Phoenix
1
2 - 2
South East Melbourne Phoenix
1
3 - 2
South East Melbourne Phoenix
1
4 - 2
South East Melbourne Phoenix
1
5 - 2
South East Melbourne Phoenix
2
5 - 4
Illawarra Hawks
3
5 - 7
Illawarra Hawks
3
8 - 7
South East Melbourne Phoenix
2
10 - 7
South East Melbourne Phoenix
2
12 - 7
South East Melbourne Phoenix
2
12 - 9
Illawarra Hawks
1
12 - 10
Illawarra Hawks
1
12 - 11
Illawarra Hawks
1
12 - 12
Illawarra Hawks
1
12 - 13
Illawarra Hawks
2
14 - 15
South East Melbourne Phoenix
2
14 - 15
Illawarra Hawks
2
16 - 15
South East Melbourne Phoenix
9:09
3
19 - 15
South East Melbourne Phoenix
9:38
Quý 2
20 : 30
2
32 - 22
Illawarra Hawks
3
22 - 17
South East Melbourne Phoenix
3
25 - 17
South East Melbourne Phoenix
2
27 - 20
South East Melbourne Phoenix
2
27 - 22
Illawarra Hawks
1
28 - 22
South East Melbourne Phoenix
1
29 - 22
South East Melbourne Phoenix
3
32 - 22
South East Melbourne Phoenix
3
32 - 25
Illawarra Hawks
2
32 - 27
Illawarra Hawks
2
32 - 29
Illawarra Hawks
2
32 - 31
Illawarra Hawks
2
32 - 33
Illawarra Hawks
3
32 - 36
Illawarra Hawks
2
34 - 36
South East Melbourne Phoenix
1
34 - 37
Illawarra Hawks
1
34 - 38
Illawarra Hawks
2
34 - 40
Illawarra Hawks
1
34 - 41
Illawarra Hawks
1
34 - 42
Illawarra Hawks
2
36 - 42
South East Melbourne Phoenix
3
36 - 45
Illawarra Hawks
3
39 - 45
South East Melbourne Phoenix
Quý 3
26 : 29
2
39 - 48
Illawarra Hawks
1
39 - 48
Illawarra Hawks
2
46 - 53
South East Melbourne Phoenix
2
41 - 50
Illawarra Hawks
3
44 - 50
South East Melbourne Phoenix
1
45 - 50
South East Melbourne Phoenix
1
46 - 50
South East Melbourne Phoenix
3
46 - 53
Illawarra Hawks
3
49 - 53
South East Melbourne Phoenix
3
49 - 56
Illawarra Hawks
2
51 - 56
South East Melbourne Phoenix
2
53 - 56
South East Melbourne Phoenix
2
53 - 58
Illawarra Hawks
3
53 - 61
Illawarra Hawks
2
55 - 61
South East Melbourne Phoenix
2
55 - 63
Illawarra Hawks
2
55 - 65
Illawarra Hawks
3
58 - 65
South East Melbourne Phoenix
1
59 - 65
South East Melbourne Phoenix
1
60 - 65
South East Melbourne Phoenix
3
60 - 68
Illawarra Hawks
2
62 - 68
South East Melbourne Phoenix
3
62 - 71
Illawarra Hawks
3
65 - 71
South East Melbourne Phoenix
3
65 - 74
Illawarra Hawks
Quý 4
17 : 14
2
65 - 76
Illawarra Hawks
2
67 - 76
South East Melbourne Phoenix
2
69 - 76
South East Melbourne Phoenix
2
69 - 78
Illawarra Hawks
32:48
2
71 - 78
South East Melbourne Phoenix
2
73 - 78
South East Melbourne Phoenix
2
73 - 80
Illawarra Hawks
2
75 - 80
South East Melbourne Phoenix
2
75 - 82
Illawarra Hawks
2
77 - 82
South East Melbourne Phoenix
1
78 - 82
South East Melbourne Phoenix
1
79 - 82
South East Melbourne Phoenix
2
79 - 84
Illawarra Hawks
3
82 - 84
South East Melbourne Phoenix
1
82 - 85
Illawarra Hawks
1
82 - 86
Illawarra Hawks
2
82 - 88
Illawarra Hawks
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng South East Melbourne Phoenix trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Illawarra Hawks trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.20
South East Melbourne Phoenix SEM

Số liệu thống kê

Illawarra Hawks ILLA
  • 11/37 (29.7%)
  • 3 con trỏ
  • 11/22 (50%)
  • 18/31 (58.1%)
  • 2 con trỏ
  • 22/46 (47.8%)
  • 13/14 (92%)
  • Ném miễn phí
  • 11/14 (78%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 5
Thống kê người chơi
Harvey, Tyler
G
DIM 22
REB 4
HT 3
PHT 34:50
Kính 22
Ba con trỏ 6/8 (75%)
Ném miễn phí -
Phút 34:50
Hai con trỏ 2/8 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hurt, Matthew
F
DIM 18
REB 9
HT 1
PHT 34:20
Kính 18
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 34:20
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Days, Darius
F
DIM 16
REB 7
HT 1
PHT 28:00
Kính 16
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 28:00
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Wieskamp, Joe
F
DIM 16
REB 7
HT 1
PHT 28:53
Kính 16
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 28:53
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Sobey, Nathan
G
DIM 14
REB 4
HT 2
PHT 33:18
Kính 14
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 33:18
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/11 (36%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
South East Melbourne Phoenix
South East Melbourne Phoenix
Illawarra Hawks
Illawarra Hawks
South East Melbourne Phoenix SEM

Bắt đầu

Illawarra Hawks ILLA
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 192
  • GP
  • 192
  • 86
  • SP
  • 105
TTG 26/10/24 14:30
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 19
  • 20
  • 26
  • 17
82
Illawarra Hawks Illawarra Hawks
  • 15
  • 30
  • 29
  • 14
88
TTG 08/09/24 11:00
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 25
  • 29
  • 23
  • 16
93
Illawarra Hawks Illawarra Hawks
  • 24
  • 38
  • 27
  • 23
112
TTG 05/01/24 16:30
Illawarra Hawks Illawarra Hawks
  • 24
  • 29
  • 33
  • 30
116
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 15
  • 21
  • 23
  • 19
78
TTG 16/12/23 14:30
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 27
  • 12
  • 19
  • 14
72
Illawarra Hawks Illawarra Hawks
  • 22
  • 26
  • 25
  • 27
100
TTG 07/10/23 14:30
Illawarra Hawks Illawarra Hawks
  • 26
  • 34
  • 22
  • 31
113
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 26
  • 29
  • 27
  • 24
106
South East Melbourne Phoenix SEM

Bảng xếp hạng

Illawarra Hawks ILLA
# Đội TCDC T Đ TD
1 14 10 4 1334:1224
2 10 7 3 852:825
3 11 7 4 1052:977
4 11 6 5 998:1038
5 13 7 6 1125:1074
6 13 6 7 1157:1209
7 10 4 6 912:927
8 13 5 8 1121:1095
9 13 5 8 1026:1085
10 12 3 9 989:1112

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười 2024, 14:30
Sân vận động:
John Cain Arena, Melbourne, Úc
Dung tích:
10500