Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thiên Tân vs Jiangsu Dragons 04/03/2023

1
2
3
4
TC
T
Thiên Tân
25
20
22
27
13
107
Jiangsu Dragons
21
28
26
19
20
114
Thiên Tân TIA

Chi tiết trận đấu

Jiangsu Dragons JIA
Quý 1
25 : 21
1
0 - 1
Jiangsu Dragons
0:16
3
0 - 4
Jiangsu Dragons
0:49
2
2 - 4
Thiên Tân
1:28
2
2 - 6
Jiangsu Dragons
1:47
2
4 - 6
Thiên Tân
2:51
2
6 - 6
Thiên Tân
3:12
2
6 - 8
Jiangsu Dragons
3:28
2
8 - 8
Thiên Tân
4:12
1
8 - 9
Jiangsu Dragons
4:33
1
8 - 10
Jiangsu Dragons
4:33
2
10 - 10
Thiên Tân
4:51
2
10 - 12
Jiangsu Dragons
5:08
1
11 - 12
Thiên Tân
6:00
1
12 - 12
Thiên Tân
6:26
2
12 - 14
Jiangsu Dragons
6:34
2
12 - 16
Jiangsu Dragons
7:18
3
15 - 16
Thiên Tân
8:20
2
15 - 18
Jiangsu Dragons
8:38
2
17 - 18
Thiên Tân
8:53
1
18 - 18
Thiên Tân
8:53
2
20 - 18
Thiên Tân
10:14
3
20 - 21
Jiangsu Dragons
10:29
2
22 - 21
Thiên Tân
10:50
3
25 - 21
Thiên Tân
11:27
Quý 2
20 : 28
2
27 - 21
Thiên Tân
12:38
2
27 - 23
Jiangsu Dragons
13:47
2
27 - 25
Jiangsu Dragons
14:26
2
27 - 27
Jiangsu Dragons
14:57
3
27 - 30
Jiangsu Dragons
15:39
1
28 - 30
Thiên Tân
16:22
1
29 - 30
Thiên Tân
16:22
3
29 - 33
Jiangsu Dragons
16:40
2
31 - 33
Thiên Tân
17:02
2
31 - 35
Jiangsu Dragons
17:34
2
33 - 35
Thiên Tân
17:52
3
33 - 38
Jiangsu Dragons
18:09
3
36 - 38
Thiên Tân
18:27
2
38 - 38
Thiên Tân
19:37
3
38 - 41
Jiangsu Dragons
20:02
3
41 - 41
Thiên Tân
21:03
3
41 - 44
Jiangsu Dragons
21:30
1
42 - 44
Thiên Tân
22:00
2
42 - 46
Jiangsu Dragons
22:38
3
42 - 49
Jiangsu Dragons
23:25
3
45 - 49
Thiên Tân
23:46
Quý 3
22 : 26
2
47 - 49
Thiên Tân
24:14
1
50 - 49
Thiên Tân
25:37
3
50 - 52
Jiangsu Dragons
25:51
2
50 - 54
Jiangsu Dragons
27:01
2
52 - 54
Thiên Tân
27:26
2
52 - 56
Jiangsu Dragons
27:43
3
52 - 59
Jiangsu Dragons
28:12
2
52 - 60
Jiangsu Dragons
28:46
2
52 - 62
Jiangsu Dragons
29:34
3
55 - 62
Thiên Tân
29:49
2
55 - 64
Jiangsu Dragons
30:16
2
57 - 64
Thiên Tân
31:32
3
57 - 67
Jiangsu Dragons
31:49
2
59 - 67
Thiên Tân
32:08
2
61 - 67
Thiên Tân
32:27
1
62 - 67
Thiên Tân
32:27
3
65 - 67
Thiên Tân
32:56
2
65 - 69
Jiangsu Dragons
33:44
2
65 - 71
Jiangsu Dragons
34:09
2
65 - 73
Jiangsu Dragons
34:37
2
67 - 73
Thiên Tân
34:58
2
67 - 75
Jiangsu Dragons
35:20
2
49 - 49
Thiên Tân
24:54
Quý 4
27 : 19
2
67 - 77
Jiangsu Dragons
36:15
2
69 - 77
Thiên Tân
37:07
1
70 - 77
Thiên Tân
38:08
2
70 - 79
Jiangsu Dragons
38:34
2
72 - 79
Thiên Tân
38:51
2
74 - 79
Thiên Tân
39:33
1
74 - 80
Jiangsu Dragons
39:56
1
74 - 81
Jiangsu Dragons
39:56
1
74 - 82
Jiangsu Dragons
41:00
1
74 - 83
Jiangsu Dragons
41:00
3
77 - 83
Thiên Tân
41:28
2
79 - 83
Thiên Tân
41:46
2
81 - 83
Thiên Tân
43:06
3
84 - 83
Thiên Tân
43:52
2
84 - 85
Jiangsu Dragons
44:21
2
86 - 85
Thiên Tân
44:45
2
86 - 87
Jiangsu Dragons
45:12
2
88 - 87
Thiên Tân
45:53
1
89 - 87
Thiên Tân
46:54
3
92 - 87
Thiên Tân
47:05
1
92 - 88
Jiangsu Dragons
47:17
1
92 - 89
Jiangsu Dragons
47:17
2
92 - 91
Jiangsu Dragons
47:52
1
93 - 91
Thiên Tân
47:55
1
94 - 91
Thiên Tân
47:55
3
94 - 94
Jiangsu Dragons
47:59
3
94 - 97
Jiangsu Dragons
48:12
Tăng ca
13 : 20
2
96 - 97
Thiên Tân
48:34
2
96 - 99
Jiangsu Dragons
49:15
1
96 - 100
Jiangsu Dragons
49:50
2
96 - 102
Jiangsu Dragons
50:18
3
96 - 105
Jiangsu Dragons
50:53
3
99 - 105
Thiên Tân
51:15
3
102 - 105
Thiên Tân
51:39
2
102 - 107
Jiangsu Dragons
51:50
1
103 - 107
Thiên Tân
52:06
1
104 - 107
Thiên Tân
52:06
3
104 - 110
Jiangsu Dragons
52:18
1
105 - 110
Thiên Tân
52:39
1
106 - 110
Thiên Tân
52:39
1
107 - 110
Thiên Tân
52:39
1
107 - 111
Jiangsu Dragons
52:46
1
107 - 112
Jiangsu Dragons
52:46
1
107 - 113
Jiangsu Dragons
52:54
1
107 - 114
Jiangsu Dragons
52:54
Tải thêm
Thiên Tân TIA

Số liệu thống kê

Jiangsu Dragons JIA
  • 12/44 (27.3%)
  • 3 con trỏ
  • 14/27 (51.9%)
  • 27/42 (64.3%)
  • 2 con trỏ
  • 29/50 (58%)
  • 17/25 (68%)
  • Ném miễn phí
  • 14/18 (77%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 47
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Blakeney, Antonio
G
DIM 44
REB 10
HT 4
PHT 43:00
Kính 44
Ba con trỏ 6/8 (75%)
Ném miễn phí 10/11 (91%)
Phút 43:00
Hai con trỏ 8/20 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 14/28 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Meng, Zikai
F
DIM 23
REB 5
HT 2
PHT 33:00
Kính 23
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 33:00
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Williams, Devin
F
DIM 18
REB 3
HT 1
PHT 19:00
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 19:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/10 (90%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Tingqian, Lin
G
DIM 18
REB 6
HT 9
PHT 48:00
Kính 18
Ba con trỏ 2/13 (15%)
Ném miễn phí -
Phút 48:00
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/20 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Wu, Guanxi
C
DIM 16
REB 7
HT 1
PHT 29:00
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 29:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Thiên Tân
Thiên Tân
Jiangsu Dragons
Jiangsu Dragons
Thiên Tân TIA

Bắt đầu

Jiangsu Dragons JIA
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 209
  • GP
  • 209
  • 107
  • SP
  • 102
TTG 26/03/24 19:35
Jiangsu Dragons Jiangsu Dragons
  • 24
  • 29
  • 32
  • 26
111
Thiên Tân Thiên Tân
  • 40
  • 25
  • 42
  • 22
129
TC 25/12/23 19:35
Thiên Tân Thiên Tân
  • 17
  • 30
  • 29
  • 19
108
Jiangsu Dragons Jiangsu Dragons
  • 27
  • 12
  • 33
  • 23
105
TTG 17/03/23 19:35
Jiangsu Dragons Jiangsu Dragons
  • 22
  • 18
  • 31
  • 33
104
Thiên Tân Thiên Tân
  • 24
  • 23
  • 20
  • 29
96
TC 04/03/23 19:35
Thiên Tân Thiên Tân
  • 25
  • 20
  • 22
  • 27
107
Jiangsu Dragons Jiangsu Dragons
  • 21
  • 28
  • 26
  • 19
114
TTG 14/11/21 15:30
Thiên Tân Thiên Tân
  • 28
  • 16
  • 30
  • 23
97
Jiangsu Dragons Jiangsu Dragons
  • 22
  • 19
  • 19
  • 17
77
Thiên Tân TIA

Bảng xếp hạng

Jiangsu Dragons JIA
# Đội TCDC T Đ TD
1 42 35 7 4411:3782
2 42 33 9 4324:3874
3 42 32 10 4067:3550
4 42 28 14 4243:4038
5 42 26 16 4470:4305
6 42 26 16 3878:3612
7 42 25 17 4057:3952
8 42 23 19 4250:4058
9 42 22 20 4090:3924
10 42 21 21 4388:4422
11 42 20 22 4045:4214
12 42 19 23 3914:4100
13 42 18 24 3918:3889
14 42 17 25 4303:4383
15 42 16 26 3901:4212
16 42 13 29 3826:4305
17 42 20 22 3396:3513
18 42 12 30 3836:4140
19 42 10 32 4029:4259
20 42 4 38 3598:4412

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Ba 2023, 19:35
Sân vận động:
University of Finance and Economics Gymnasium, Shanghai, Trung Quốc
Dung tích:
4000