Thiên Tân vs Jiangsu Dragons 04/03/2023
- 04/03/23 19:35
-
- 107 : 114
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Thiên Tân
25
20
22
27
13
107
Jiangsu Dragons
21
28
26
19
20
114
Quý 1
25
:
21
1
0 - 1
Jiangsu Dragons
0:16
3
0 - 4
Jiangsu Dragons
0:49
2
2 - 4
Thiên Tân
1:28
2
2 - 6
Jiangsu Dragons
1:47
2
4 - 6
Thiên Tân
2:51
2
6 - 6
Thiên Tân
3:12
2
6 - 8
Jiangsu Dragons
3:28
2
8 - 8
Thiên Tân
4:12
1
8 - 9
Jiangsu Dragons
4:33
1
8 - 10
Jiangsu Dragons
4:33
2
10 - 10
Thiên Tân
4:51
2
10 - 12
Jiangsu Dragons
5:08
1
11 - 12
Thiên Tân
6:00
1
12 - 12
Thiên Tân
6:26
2
12 - 14
Jiangsu Dragons
6:34
2
12 - 16
Jiangsu Dragons
7:18
3
15 - 16
Thiên Tân
8:20
2
15 - 18
Jiangsu Dragons
8:38
2
17 - 18
Thiên Tân
8:53
1
18 - 18
Thiên Tân
8:53
2
20 - 18
Thiên Tân
10:14
3
20 - 21
Jiangsu Dragons
10:29
2
22 - 21
Thiên Tân
10:50
3
25 - 21
Thiên Tân
11:27
Quý 2
20
:
28
2
27 - 21
Thiên Tân
12:38
2
27 - 23
Jiangsu Dragons
13:47
2
27 - 25
Jiangsu Dragons
14:26
2
27 - 27
Jiangsu Dragons
14:57
3
27 - 30
Jiangsu Dragons
15:39
1
28 - 30
Thiên Tân
16:22
1
29 - 30
Thiên Tân
16:22
3
29 - 33
Jiangsu Dragons
16:40
2
31 - 33
Thiên Tân
17:02
2
31 - 35
Jiangsu Dragons
17:34
2
33 - 35
Thiên Tân
17:52
3
33 - 38
Jiangsu Dragons
18:09
3
36 - 38
Thiên Tân
18:27
2
38 - 38
Thiên Tân
19:37
3
38 - 41
Jiangsu Dragons
20:02
3
41 - 41
Thiên Tân
21:03
3
41 - 44
Jiangsu Dragons
21:30
1
42 - 44
Thiên Tân
22:00
2
42 - 46
Jiangsu Dragons
22:38
3
42 - 49
Jiangsu Dragons
23:25
3
45 - 49
Thiên Tân
23:46
Quý 3
22
:
26
2
47 - 49
Thiên Tân
24:14
1
50 - 49
Thiên Tân
25:37
3
50 - 52
Jiangsu Dragons
25:51
2
50 - 54
Jiangsu Dragons
27:01
2
52 - 54
Thiên Tân
27:26
2
52 - 56
Jiangsu Dragons
27:43
3
52 - 59
Jiangsu Dragons
28:12
2
52 - 60
Jiangsu Dragons
28:46
2
52 - 62
Jiangsu Dragons
29:34
3
55 - 62
Thiên Tân
29:49
2
55 - 64
Jiangsu Dragons
30:16
2
57 - 64
Thiên Tân
31:32
3
57 - 67
Jiangsu Dragons
31:49
2
59 - 67
Thiên Tân
32:08
2
61 - 67
Thiên Tân
32:27
1
62 - 67
Thiên Tân
32:27
3
65 - 67
Thiên Tân
32:56
2
65 - 69
Jiangsu Dragons
33:44
2
65 - 71
Jiangsu Dragons
34:09
2
65 - 73
Jiangsu Dragons
34:37
2
67 - 73
Thiên Tân
34:58
2
67 - 75
Jiangsu Dragons
35:20
2
49 - 49
Thiên Tân
24:54
Quý 4
27
:
19
2
67 - 77
Jiangsu Dragons
36:15
2
69 - 77
Thiên Tân
37:07
1
70 - 77
Thiên Tân
38:08
2
70 - 79
Jiangsu Dragons
38:34
2
72 - 79
Thiên Tân
38:51
2
74 - 79
Thiên Tân
39:33
1
74 - 80
Jiangsu Dragons
39:56
1
74 - 81
Jiangsu Dragons
39:56
1
74 - 82
Jiangsu Dragons
41:00
1
74 - 83
Jiangsu Dragons
41:00
3
77 - 83
Thiên Tân
41:28
2
79 - 83
Thiên Tân
41:46
2
81 - 83
Thiên Tân
43:06
3
84 - 83
Thiên Tân
43:52
2
84 - 85
Jiangsu Dragons
44:21
2
86 - 85
Thiên Tân
44:45
2
86 - 87
Jiangsu Dragons
45:12
2
88 - 87
Thiên Tân
45:53
1
89 - 87
Thiên Tân
46:54
3
92 - 87
Thiên Tân
47:05
1
92 - 88
Jiangsu Dragons
47:17
1
92 - 89
Jiangsu Dragons
47:17
2
92 - 91
Jiangsu Dragons
47:52
1
93 - 91
Thiên Tân
47:55
1
94 - 91
Thiên Tân
47:55
3
94 - 94
Jiangsu Dragons
47:59
3
94 - 97
Jiangsu Dragons
48:12
Tăng ca
13
:
20
2
96 - 97
Thiên Tân
48:34
2
96 - 99
Jiangsu Dragons
49:15
1
96 - 100
Jiangsu Dragons
49:50
2
96 - 102
Jiangsu Dragons
50:18
3
96 - 105
Jiangsu Dragons
50:53
3
99 - 105
Thiên Tân
51:15
3
102 - 105
Thiên Tân
51:39
2
102 - 107
Jiangsu Dragons
51:50
1
103 - 107
Thiên Tân
52:06
1
104 - 107
Thiên Tân
52:06
3
104 - 110
Jiangsu Dragons
52:18
1
105 - 110
Thiên Tân
52:39
1
106 - 110
Thiên Tân
52:39
1
107 - 110
Thiên Tân
52:39
1
107 - 111
Jiangsu Dragons
52:46
1
107 - 112
Jiangsu Dragons
52:46
1
107 - 113
Jiangsu Dragons
52:54
1
107 - 114
Jiangsu Dragons
52:54
Tải thêm
- 12/44 (27.3%)
- 3 con trỏ
- 14/27 (51.9%)
- 27/42 (64.3%)
- 2 con trỏ
- 29/50 (58%)
- 17/25 (68%)
- Ném miễn phí
- 14/18 (77%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 47
- 13
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Blakeney, Antonio
G
DIM
44
REB
10
HT
4
PHT
43:00
Kính
44
Ba con trỏ
6/8
(75%)
Ném miễn phí
10/11
(91%)
Phút
43:00
Hai con trỏ
8/20
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
14/28
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Meng, Zikai
F
DIM
23
REB
5
HT
2
PHT
33:00
Kính
23
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Williams, Devin
F
DIM
18
REB
3
HT
1
PHT
19:00
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
19:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/10
(90%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Tingqian, Lin
G
DIM
18
REB
6
HT
9
PHT
48:00
Kính
18
Ba con trỏ
2/13
(15%)
Ném miễn phí
-
Phút
48:00
Hai con trỏ
6/7
(86%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/20
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Wu, Guanxi
C
DIM
16
REB
7
HT
1
PHT
29:00
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 209
- GP
- 209
- 107
- SP
- 102
Đối đầu
TTG
26/03/24
19:35
Jiangsu Dragons
- 24
- 29
- 32
- 26
- 40
- 25
- 42
- 22
TC
25/12/23
19:35
Thiên Tân
- 17
- 30
- 29
- 19
- 27
- 12
- 33
- 23
TTG
17/03/23
19:35
Jiangsu Dragons
- 22
- 18
- 31
- 33
- 24
- 23
- 20
- 29
TC
04/03/23
19:35
Thiên Tân
- 25
- 20
- 22
- 27
- 21
- 28
- 26
- 19
TTG
14/11/21
15:30
Thiên Tân
- 28
- 16
- 30
- 23
- 22
- 19
- 19
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 42 | 35 | 7 | 4411:3782 | |
2 | 42 | 33 | 9 | 4324:3874 | |
3 | 42 | 32 | 10 | 4067:3550 | |
4 | 42 | 28 | 14 | 4243:4038 | |
5 | 42 | 26 | 16 | 4470:4305 | |
6 | 42 | 26 | 16 | 3878:3612 | |
7 | 42 | 25 | 17 | 4057:3952 | |
8 | 42 | 23 | 19 | 4250:4058 | |
9 | 42 | 22 | 20 | 4090:3924 | |
10 | 42 | 21 | 21 | 4388:4422 | |
11 | 42 | 20 | 22 | 4045:4214 | |
12 | 42 | 19 | 23 | 3914:4100 | |
13 | 42 | 18 | 24 | 3918:3889 | |
14 | 42 | 17 | 25 | 4303:4383 | |
15 | 42 | 16 | 26 | 3901:4212 | |
16 | 42 | 13 | 29 | 3826:4305 | |
17 | 42 | 20 | 22 | 3396:3513 | |
18 | 42 | 12 | 30 | 3836:4140 | |
19 | 42 | 10 | 32 | 4029:4259 | |
20 | 42 | 4 | 38 | 3598:4412 |