Thiên Tân vs Jiangsu Dragons 25/12/2023
-
25/12/23
19:35
|
Vòng 21
-
- 108 : 105
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Thiên Tân
17
30
29
19
13
108
Jiangsu Dragons
27
12
33
23
10
105
Quý 1
17
:
27
2
2 - 0
Thiên Tân
0:26
1
2 - 1
Jiangsu Dragons
0:41
2
2 - 3
Jiangsu Dragons
1:13
2
4 - 3
Thiên Tân
1:28
2
6 - 3
Thiên Tân
2:10
1
7 - 3
Thiên Tân
2:10
2
7 - 5
Jiangsu Dragons
2:24
2
7 - 7
Jiangsu Dragons
2:47
2
7 - 9
Jiangsu Dragons
3:16
2
9 - 9
Thiên Tân
4:03
2
9 - 11
Jiangsu Dragons
4:49
1
10 - 11
Thiên Tân
5:15
1
11 - 11
Thiên Tân
5:15
2
11 - 13
Jiangsu Dragons
5:27
2
11 - 15
Jiangsu Dragons
6:51
2
13 - 15
Thiên Tân
7:26
3
13 - 18
Jiangsu Dragons
8:08
3
13 - 21
Jiangsu Dragons
8:39
1
14 - 21
Thiên Tân
9:14
1
15 - 21
Thiên Tân
9:14
2
15 - 23
Jiangsu Dragons
10:12
2
15 - 25
Jiangsu Dragons
10:38
2
17 - 25
Thiên Tân
10:58
1
17 - 26
Jiangsu Dragons
11:58
1
17 - 27
Jiangsu Dragons
11:58
Quý 2
30
:
12
2
19 - 27
Thiên Tân
13:29
1
20 - 27
Thiên Tân
13:29
3
23 - 27
Thiên Tân
13:58
2
25 - 27
Thiên Tân
14:32
2
27 - 27
Thiên Tân
15:06
2
29 - 27
Thiên Tân
15:27
1
29 - 28
Jiangsu Dragons
15:47
1
29 - 29
Jiangsu Dragons
15:47
3
32 - 29
Thiên Tân
16:26
3
35 - 29
Thiên Tân
17:03
1
36 - 29
Thiên Tân
18:17
1
37 - 29
Thiên Tân
18:17
2
39 - 29
Thiên Tân
18:40
2
39 - 31
Jiangsu Dragons
19:09
3
39 - 34
Jiangsu Dragons
19:35
2
41 - 34
Thiên Tân
20:08
1
42 - 34
Thiên Tân
21:01
1
43 - 34
Thiên Tân
21:01
2
43 - 36
Jiangsu Dragons
21:23
2
45 - 36
Thiên Tân
21:50
1
46 - 36
Thiên Tân
22:34
1
47 - 36
Thiên Tân
22:34
1
47 - 37
Jiangsu Dragons
22:44
2
47 - 39
Jiangsu Dragons
23:12
Quý 3
29
:
33
2
47 - 41
Jiangsu Dragons
24:22
2
49 - 41
Thiên Tân
24:49
3
49 - 44
Jiangsu Dragons
25:07
1
49 - 45
Jiangsu Dragons
26:08
2
49 - 47
Jiangsu Dragons
26:38
3
52 - 47
Thiên Tân
27:08
3
52 - 50
Jiangsu Dragons
27:40
2
54 - 50
Thiên Tân
27:48
3
54 - 53
Jiangsu Dragons
28:13
2
56 - 53
Thiên Tân
28:57
1
57 - 53
Thiên Tân
28:57
3
60 - 53
Thiên Tân
29:24
2
60 - 55
Jiangsu Dragons
29:49
2
62 - 55
Thiên Tân
30:14
3
62 - 58
Jiangsu Dragons
30:31
2
64 - 58
Thiên Tân
30:39
1
65 - 58
Thiên Tân
31:29
1
66 - 58
Thiên Tân
31:29
2
66 - 60
Jiangsu Dragons
31:35
2
66 - 62
Jiangsu Dragons
31:55
3
66 - 65
Jiangsu Dragons
32:30
1
66 - 66
Jiangsu Dragons
32:30
2
68 - 66
Thiên Tân
33:14
2
68 - 68
Jiangsu Dragons
33:40
1
69 - 68
Thiên Tân
33:58
1
70 - 68
Thiên Tân
33:58
2
70 - 70
Jiangsu Dragons
34:15
1
70 - 71
Jiangsu Dragons
35:00
1
70 - 72
Jiangsu Dragons
35:00
1
71 - 72
Thiên Tân
35:11
1
72 - 72
Thiên Tân
35:11
2
74 - 72
Thiên Tân
35:27
2
76 - 72
Thiên Tân
35:46
Quý 4
19
:
23
2
76 - 74
Jiangsu Dragons
36:44
2
78 - 74
Thiên Tân
37:15
1
78 - 75
Jiangsu Dragons
37:40
2
80 - 75
Thiên Tân
37:53
3
83 - 75
Thiên Tân
38:28
3
83 - 78
Jiangsu Dragons
38:41
3
83 - 81
Jiangsu Dragons
39:20
1
84 - 81
Thiên Tân
40:40
2
84 - 83
Jiangsu Dragons
41:44
3
87 - 83
Thiên Tân
42:12
2
89 - 83
Thiên Tân
42:46
2
89 - 85
Jiangsu Dragons
43:08
1
90 - 85
Thiên Tân
43:24
1
91 - 85
Thiên Tân
43:24
2
93 - 85
Thiên Tân
43:54
1
94 - 85
Thiên Tân
43:54
2
94 - 87
Jiangsu Dragons
44:18
3
94 - 90
Jiangsu Dragons
44:48
2
94 - 92
Jiangsu Dragons
46:24
1
95 - 92
Thiên Tân
47:44
3
95 - 95
Jiangsu Dragons
47:54
2
97 - 95
Thiên Tân
48:51
Tăng ca
13
:
10
1
97 - 96
Jiangsu Dragons
50:39
3
97 - 99
Jiangsu Dragons
51:12
2
99 - 99
Thiên Tân
51:28
2
101 - 99
Thiên Tân
51:48
1
101 - 100
Jiangsu Dragons
52:04
1
101 - 101
Jiangsu Dragons
52:04
1
102 - 101
Thiên Tân
52:15
1
103 - 101
Thiên Tân
52:15
1
103 - 102
Jiangsu Dragons
52:34
1
103 - 103
Jiangsu Dragons
52:34
2
105 - 103
Thiên Tân
52:54
1
105 - 104
Jiangsu Dragons
52:59
1
105 - 105
Jiangsu Dragons
52:59
3
108 - 105
Thiên Tân
52:59
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 8 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 8 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 8/39 (20.5%)
- 3 con trỏ
- 13/30 (43.3%)
- 29/58 (50%)
- 2 con trỏ
- 24/45 (53.3%)
- 26/31 (83%)
- Ném miễn phí
- 18/24 (75%)
- 51
- Lấy lại quả bóng
- 49
- 22
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
James, David
F
DIM
30
REB
20
HT
4
PHT
45:00
Kính
30
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
45:00
Hai con trỏ
10/21
(48%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/28
(39%)
Phản đòn tấn công
11
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
20
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Tingqian, Lin
G
DIM
24
REB
3
HT
5
PHT
42:00
Kính
24
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
8/14
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/21
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Cui, Xiaolong
G
DIM
22
REB
6
HT
6
PHT
33:00
Kính
22
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
7/13
(54%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
6
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Liu, Zhixuan
F
DIM
21
REB
2
HT
3
PHT
42:00
Kính
21
Ba con trỏ
5/6
(83%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Jianhao, Ma
F
DIM
20
REB
1
HT
2
PHT
34:00
Kính
20
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 209
- GP
- 209
- 107
- SP
- 102
Đối đầu
TTG
26/03/24
19:35
Jiangsu Dragons
- 24
- 29
- 32
- 26
- 40
- 25
- 42
- 22
TC
25/12/23
19:35
Thiên Tân
- 17
- 30
- 29
- 19
- 27
- 12
- 33
- 23
TTG
17/03/23
19:35
Jiangsu Dragons
- 22
- 18
- 31
- 33
- 24
- 23
- 20
- 29
TC
04/03/23
19:35
Thiên Tân
- 25
- 20
- 22
- 27
- 21
- 28
- 26
- 19
TTG
14/11/21
15:30
Thiên Tân
- 28
- 16
- 30
- 23
- 22
- 19
- 19
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52 | 43 | 9 | 5381:4881 | |
2 | 52 | 41 | 11 | 5552:5027 | |
3 | 52 | 41 | 11 | 5666:5100 | |
4 | 52 | 37 | 15 | 5753:5388 | |
5 | 52 | 33 | 19 | 5369:5073 | |
6 | 52 | 32 | 20 | 5522:5381 | |
7 | 52 | 31 | 21 | 5347:5187 | |
8 | 52 | 31 | 21 | 5468:5334 | |
9 | 52 | 29 | 23 | 5529:5420 | |
10 | 52 | 29 | 23 | 5339:5156 | |
11 | 52 | 27 | 25 | 5240:5201 | |
12 | 52 | 27 | 25 | 5772:5780 | |
13 | 52 | 23 | 29 | 5359:5517 | |
14 | 52 | 22 | 30 | 5552:5696 | |
15 | 52 | 21 | 31 | 5396:5467 | |
16 | 52 | 19 | 33 | 5388:5602 | |
17 | 52 | 17 | 35 | 5333:5558 | |
18 | 52 | 7 | 45 | 4769:5366 | |
19 | 52 | 6 | 46 | 4861:5604 | |
20 | 52 | 4 | 48 | 4889:5747 |