Jiangsu Dragons vs Thiên Tân 26/03/2024
- 26/03/24 19:35
-
- 111 : 129
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Jiangsu Dragons
24
29
32
26
111
Thiên Tân
40
25
42
22
129
Quý 1
24
:
40
1
0 - 1
Thiên Tân
1:09
1
1 - 1
Jiangsu Dragons
1:28
1
2 - 1
Jiangsu Dragons
1:28
2
2 - 3
Thiên Tân
2:00
1
2 - 4
Thiên Tân
2:12
1
2 - 5
Thiên Tân
2:12
3
5 - 5
Jiangsu Dragons
2:27
2
5 - 7
Thiên Tân
2:43
1
5 - 8
Thiên Tân
2:43
2
7 - 8
Jiangsu Dragons
3:01
3
7 - 11
Thiên Tân
3:18
2
7 - 13
Thiên Tân
3:33
1
7 - 14
Thiên Tân
4:04
1
7 - 15
Thiên Tân
4:04
2
9 - 15
Jiangsu Dragons
4:21
2
9 - 17
Thiên Tân
4:29
1
10 - 17
Jiangsu Dragons
5:03
1
11 - 17
Jiangsu Dragons
5:03
3
11 - 20
Thiên Tân
5:42
1
12 - 20
Jiangsu Dragons
5:55
1
13 - 20
Jiangsu Dragons
5:55
1
14 - 20
Jiangsu Dragons
6:20
1
14 - 21
Thiên Tân
6:49
1
14 - 22
Thiên Tân
6:49
3
14 - 25
Thiên Tân
7:39
2
14 - 27
Thiên Tân
7:50
3
14 - 30
Thiên Tân
8:23
3
17 - 30
Jiangsu Dragons
9:05
1
17 - 31
Thiên Tân
9:14
1
17 - 32
Thiên Tân
9:14
1
18 - 32
Jiangsu Dragons
9:34
1
19 - 32
Jiangsu Dragons
9:34
2
21 - 32
Jiangsu Dragons
10:22
2
21 - 34
Thiên Tân
10:37
1
22 - 34
Jiangsu Dragons
10:57
1
23 - 34
Jiangsu Dragons
10:57
1
24 - 34
Jiangsu Dragons
10:57
1
24 - 35
Thiên Tân
11:15
1
24 - 36
Thiên Tân
11:27
1
24 - 37
Thiên Tân
11:27
3
24 - 40
Thiên Tân
11:59
Quý 2
29
:
25
2
26 - 40
Jiangsu Dragons
12:15
1
27 - 40
Jiangsu Dragons
12:15
3
27 - 43
Thiên Tân
12:30
2
29 - 43
Jiangsu Dragons
13:00
2
29 - 45
Thiên Tân
13:09
2
29 - 47
Thiên Tân
13:55
2
31 - 47
Jiangsu Dragons
14:16
1
32 - 47
Jiangsu Dragons
14:16
1
33 - 47
Jiangsu Dragons
14:45
1
34 - 47
Jiangsu Dragons
15:33
3
34 - 50
Thiên Tân
15:40
2
34 - 52
Thiên Tân
16:07
2
36 - 52
Jiangsu Dragons
16:15
1
37 - 52
Jiangsu Dragons
16:15
2
39 - 52
Jiangsu Dragons
16:37
2
41 - 52
Jiangsu Dragons
17:10
1
42 - 52
Jiangsu Dragons
17:43
1
43 - 52
Jiangsu Dragons
17:43
3
43 - 55
Thiên Tân
18:05
2
45 - 55
Jiangsu Dragons
18:14
2
45 - 57
Thiên Tân
18:28
1
45 - 58
Thiên Tân
18:28
3
48 - 58
Jiangsu Dragons
18:48
2
50 - 58
Jiangsu Dragons
19:40
2
52 - 58
Jiangsu Dragons
20:46
1
52 - 59
Thiên Tân
21:23
2
52 - 61
Thiên Tân
21:58
2
52 - 63
Thiên Tân
22:37
2
52 - 65
Thiên Tân
23:05
1
53 - 65
Jiangsu Dragons
23:59
Quý 3
32
:
42
3
53 - 68
Thiên Tân
24:35
2
55 - 68
Jiangsu Dragons
24:54
1
56 - 68
Jiangsu Dragons
25:35
3
56 - 71
Thiên Tân
26:18
1
56 - 72
Thiên Tân
26:53
1
56 - 73
Thiên Tân
26:53
2
58 - 73
Jiangsu Dragons
27:13
3
58 - 76
Thiên Tân
27:27
2
60 - 76
Jiangsu Dragons
28:14
1
60 - 77
Thiên Tân
28:26
2
60 - 79
Thiên Tân
28:32
2
62 - 79
Jiangsu Dragons
28:38
2
62 - 81
Thiên Tân
28:57
2
64 - 81
Jiangsu Dragons
29:20
3
64 - 84
Thiên Tân
29:40
3
67 - 84
Jiangsu Dragons
30:01
3
70 - 84
Jiangsu Dragons
30:45
3
70 - 87
Thiên Tân
30:59
2
72 - 87
Jiangsu Dragons
31:13
2
72 - 89
Thiên Tân
31:30
3
72 - 92
Thiên Tân
32:01
2
74 - 92
Jiangsu Dragons
32:14
3
74 - 95
Thiên Tân
32:31
3
74 - 98
Thiên Tân
32:57
3
74 - 101
Thiên Tân
33:31
2
76 - 101
Jiangsu Dragons
33:49
2
78 - 101
Jiangsu Dragons
34:28
2
78 - 103
Thiên Tân
34:52
2
80 - 103
Jiangsu Dragons
35:01
2
80 - 105
Thiên Tân
35:22
1
81 - 105
Jiangsu Dragons
35:45
1
82 - 105
Jiangsu Dragons
35:45
1
83 - 105
Jiangsu Dragons
35:48
2
85 - 105
Jiangsu Dragons
35:52
2
85 - 107
Thiên Tân
35:59
Quý 4
26
:
22
3
88 - 107
Jiangsu Dragons
36:42
2
90 - 107
Jiangsu Dragons
37:03
2
90 - 109
Thiên Tân
37:28
2
92 - 109
Jiangsu Dragons
37:51
2
92 - 111
Thiên Tân
38:10
3
95 - 111
Jiangsu Dragons
39:02
1
95 - 112
Thiên Tân
39:27
1
95 - 113
Thiên Tân
39:27
2
97 - 113
Jiangsu Dragons
39:38
1
98 - 113
Jiangsu Dragons
39:38
2
98 - 115
Thiên Tân
40:04
3
98 - 118
Thiên Tân
40:40
2
98 - 120
Thiên Tân
41:24
2
98 - 120
Jiangsu Dragons
41:40
1
99 - 120
Jiangsu Dragons
42:00
1
100 - 120
Jiangsu Dragons
42:00
1
100 - 121
Thiên Tân
42:43
1
100 - 122
Thiên Tân
42:43
2
102 - 122
Jiangsu Dragons
43:11
2
104 - 122
Jiangsu Dragons
44:23
2
106 - 122
Jiangsu Dragons
45:29
3
106 - 125
Thiên Tân
45:53
3
109 - 125
Jiangsu Dragons
46:11
2
109 - 127
Thiên Tân
46:28
2
111 - 127
Jiangsu Dragons
46:45
2
111 - 129
Thiên Tân
46:56
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
3 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 8/24 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 19/40 (47.5%)
- 30/58 (51.7%)
- 2 con trỏ
- 25/41 (61%)
- 27/37 (72%)
- Ném miễn phí
- 22/27 (81%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 48
- 17
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi
Zhang, Yunmeng
F
DIM
26
REB
5
HT
4
PHT
44:00
Kính
26
Ba con trỏ
5/11
(45%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
44:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Shi, Deshuai
F
DIM
24
REB
5
HT
5
PHT
33:00
Kính
24
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Riley, Jalen
G
DIM
23
REB
2
HT
4
PHT
24:00
Kính
23
Ba con trỏ
6/8
(75%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
2/8
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Cui, Xiaolong
G
DIM
23
REB
6
HT
6
PHT
29:00
Kính
23
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
James, David
F
DIM
22
REB
12
HT
4
PHT
28:00
Kính
22
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
7/11
(64%)
Phút
28:00
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 209
- GP
- 209
- 102
- SP
- 107
Đối đầu
TTG
26/03/24
19:35
Jiangsu Dragons
- 24
- 29
- 32
- 26
- 40
- 25
- 42
- 22
TC
25/12/23
19:35
Thiên Tân
- 17
- 30
- 29
- 19
- 27
- 12
- 33
- 23
TTG
17/03/23
19:35
Jiangsu Dragons
- 22
- 18
- 31
- 33
- 24
- 23
- 20
- 29
TC
04/03/23
19:35
Thiên Tân
- 25
- 20
- 22
- 27
- 21
- 28
- 26
- 19
TTG
14/11/21
15:30
Thiên Tân
- 28
- 16
- 30
- 23
- 22
- 19
- 19
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52 | 43 | 9 | 5381:4881 | |
2 | 52 | 41 | 11 | 5552:5027 | |
3 | 52 | 41 | 11 | 5666:5100 | |
4 | 52 | 37 | 15 | 5753:5388 | |
5 | 52 | 33 | 19 | 5369:5073 | |
6 | 52 | 32 | 20 | 5522:5381 | |
7 | 52 | 31 | 21 | 5347:5187 | |
8 | 52 | 31 | 21 | 5468:5334 | |
9 | 52 | 29 | 23 | 5529:5420 | |
10 | 52 | 29 | 23 | 5339:5156 | |
11 | 52 | 27 | 25 | 5240:5201 | |
12 | 52 | 27 | 25 | 5772:5780 | |
13 | 52 | 23 | 29 | 5359:5517 | |
14 | 52 | 22 | 30 | 5552:5696 | |
15 | 52 | 21 | 31 | 5396:5467 | |
16 | 52 | 19 | 33 | 5388:5602 | |
17 | 52 | 17 | 35 | 5333:5558 | |
18 | 52 | 7 | 45 | 4769:5366 | |
19 | 52 | 6 | 46 | 4861:5604 | |
20 | 52 | 4 | 48 | 4889:5747 |