Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Suduva-Mantinga Marijampole vs Joniškio Delikatesas 16/12/2023

1
2
3
4
T
Suduva-Mantinga Marijampole
27
21
29
21
98
Joniškio Delikatesas
20
26
17
9
72

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Suduva-Mantinga Marijampolet rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Joniškio Delikatesas trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

3.60

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Suduva-Mantinga Marijampole
Suduva-Mantinga Marijampole
Joniškio Delikatesas
Joniškio Delikatesas
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 88
  • SP
  • 71
TTG 10/10/24 23:00
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 24
  • 27
  • 26
  • 16
93
Joniškio Delikatesas Joniškio Delikatesas
  • 13
  • 16
  • 17
  • 19
65
TTG 16/12/23 22:00
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 27
  • 21
  • 29
  • 21
98
Joniškio Delikatesas Joniškio Delikatesas
  • 20
  • 26
  • 17
  • 9
72
TTG 28/10/23 21:00
Joniškio Delikatesas Joniškio Delikatesas
  • 22
  • 11
  • 20
  • 7
60
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 18
  • 22
  • 25
  • 12
77
TTG 16/12/22 00:00
Joniškio Delikatesas Joniškio Delikatesas
  • 19
  • 17
  • 19
  • 19
74
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 21
  • 21
  • 19
  • 15
76
TTG 18/10/22 23:00
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 21
  • 36
  • 22
  • 19
98
Joniškio Delikatesas Joniškio Delikatesas
  • 16
  • 20
  • 24
  • 26
86
Suduva-Mantinga Marijampole SUD

Bảng xếp hạng

Joniškio Delikatesas DEL
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 38 32 6 3101:2740
2 38 30 8 3157:2756
3 38 29 9 3188:2808
4 38 19 19 3075:3073
5 38 18 20 3246:3270
6 38 18 20 3011:3104
7 38 16 22 2814:2814
# Hình thức NKL TCDC T Đ TD
1 26 23 3 2284:1900
2 26 22 4 2179:1871
3 26 21 5 2133:1874
4 26 14 12 2081:2057
5 26 14 12 2243:2173
6 26 13 13 2115:2191
7 26 13 13 1962:1904
8 26 13 13 1947:1982
9 26 12 14 2010:2193
10 26 10 16 1973:2043
11 26 9 17 2009:2141
12 26 8 18 2130:2337
13 26 6 20 1993:2156
14 26 4 22 1967:2204

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười Hai 2023, 22:00