Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) vs Rockingham Flames (Phụ nữ) 22/06/2024

1
2
3
4
T
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
14
6
13
18
51
Rockingham Flames (Phụ nữ)
31
20
20
24
95
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) JOO

Chi tiết trận đấu

Rockingham Flames (Phụ nữ) ROC
Quý 1
14 : 31
2
0 - 2
Rockingham Flames (Phụ nữ)
0:08
2
2 - 2
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
1:13
2
4 - 2
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
1:44
2
4 - 4
Rockingham Flames (Phụ nữ)
1:51
2
4 - 6
Rockingham Flames (Phụ nữ)
2:29
1
5 - 6
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
3:18
1
5 - 7
Rockingham Flames (Phụ nữ)
3:46
1
5 - 8
Rockingham Flames (Phụ nữ)
3:46
2
5 - 10
Rockingham Flames (Phụ nữ)
4:08
2
5 - 12
Rockingham Flames (Phụ nữ)
4:45
3
5 - 15
Rockingham Flames (Phụ nữ)
5:17
2
5 - 17
Rockingham Flames (Phụ nữ)
5:33
3
8 - 17
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
5:46
2
10 - 17
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
6:37
2
10 - 19
Rockingham Flames (Phụ nữ)
6:50
2
12 - 19
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
7:14
2
12 - 21
Rockingham Flames (Phụ nữ)
7:35
3
12 - 24
Rockingham Flames (Phụ nữ)
8:24
2
12 - 26
Rockingham Flames (Phụ nữ)
8:45
2
12 - 28
Rockingham Flames (Phụ nữ)
9:18
1
12 - 29
Rockingham Flames (Phụ nữ)
9:18
1
13 - 29
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
9:31
1
14 - 29
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
9:31
2
14 - 31
Rockingham Flames (Phụ nữ)
9:47
Quý 2
6 : 20
3
14 - 34
Rockingham Flames (Phụ nữ)
11:15
1
14 - 35
Rockingham Flames (Phụ nữ)
12:22
2
14 - 37
Rockingham Flames (Phụ nữ)
12:38
2
14 - 39
Rockingham Flames (Phụ nữ)
13:08
2
14 - 41
Rockingham Flames (Phụ nữ)
13:42
2
14 - 43
Rockingham Flames (Phụ nữ)
14:39
2
16 - 43
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
14:55
2
16 - 45
Rockingham Flames (Phụ nữ)
15:20
2
18 - 45
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
15:43
2
20 - 45
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
16:26
2
20 - 47
Rockingham Flames (Phụ nữ)
17:21
2
20 - 49
Rockingham Flames (Phụ nữ)
18:28
2
20 - 51
Rockingham Flames (Phụ nữ)
19:03
Quý 3
13 : 20
3
20 - 54
Rockingham Flames (Phụ nữ)
21:21
2
22 - 54
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
21:41
2
22 - 56
Rockingham Flames (Phụ nữ)
22:08
2
24 - 56
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
22:33
3
27 - 56
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
22:59
3
27 - 59
Rockingham Flames (Phụ nữ)
24:15
2
27 - 61
Rockingham Flames (Phụ nữ)
24:37
1
28 - 61
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
24:59
1
29 - 61
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
24:59
2
31 - 61
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
25:38
2
31 - 63
Rockingham Flames (Phụ nữ)
26:03
1
31 - 64
Rockingham Flames (Phụ nữ)
26:56
1
31 - 65
Rockingham Flames (Phụ nữ)
26:56
2
31 - 67
Rockingham Flames (Phụ nữ)
27:29
2
31 - 69
Rockingham Flames (Phụ nữ)
28:19
2
31 - 71
Rockingham Flames (Phụ nữ)
28:55
2
33 - 71
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
29:22
Quý 4
18 : 24
1
34 - 71
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
30:11
2
34 - 73
Rockingham Flames (Phụ nữ)
30:44
1
35 - 73
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
31:36
2
35 - 75
Rockingham Flames (Phụ nữ)
32:07
3
38 - 75
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
32:24
3
41 - 75
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
33:07
2
41 - 77
Rockingham Flames (Phụ nữ)
33:37
1
41 - 78
Rockingham Flames (Phụ nữ)
33:37
1
42 - 78
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
34:06
1
43 - 78
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
34:06
2
43 - 80
Rockingham Flames (Phụ nữ)
34:28
1
43 - 81
Rockingham Flames (Phụ nữ)
34:28
2
45 - 81
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
34:39
3
48 - 81
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
35:11
2
48 - 83
Rockingham Flames (Phụ nữ)
35:24
2
48 - 85
Rockingham Flames (Phụ nữ)
36:46
2
48 - 87
Rockingham Flames (Phụ nữ)
37:06
3
48 - 90
Rockingham Flames (Phụ nữ)
37:43
3
48 - 93
Rockingham Flames (Phụ nữ)
38:24
1
49 - 93
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
38:39
1
49 - 94
Rockingham Flames (Phụ nữ)
38:41
1
49 - 95
Rockingham Flames (Phụ nữ)
38:41
2
51 - 95
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
39:45
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Rockingham Flames (Phụ nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.50

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
Rockingham Flames (Phụ nữ)
Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 75
  • SP
  • 84
TTG 22/06/24 17:00
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
  • 14
  • 6
  • 13
  • 18
51
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 31
  • 20
  • 20
  • 24
95
TTG 04/05/24 18:00
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 26
  • 18
  • 27
  • 22
93
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
  • 12
  • 20
  • 14
  • 17
63
TTG 17/06/23 17:00
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
  • 21
  • 20
  • 34
  • 27
102
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 21
  • 15
  • 16
  • 30
82
TTG 01/04/23 18:00
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 26
  • 17
  • 24
  • 10
77
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
  • 24
  • 18
  • 21
  • 24
87
TTG 08/07/22 18:30
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
  • 17
  • 13
  • 18
  • 28
76
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 21
  • 16
  • 22
  • 14
73
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) JOO

Bảng xếp hạng

Rockingham Flames (Phụ nữ) ROC

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Sáu 2024, 17:00