Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Polonia Warszawa (Nữ) vs Energa Toruń (Nữ) 04/02/2023

1
2
3
4
T
Polonia Warszawa (Nữ)
19
29
20
14
82
Energa Toruń (Nữ)
15
16
23
12
66

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Polonia Warszawa (Nữ)
Polonia Warszawa (Nữ)
Energa Toruń (Nữ)
Energa Toruń (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 78
  • SP
  • 72
TTG 21/09/24 01:20
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 18
  • 21
  • 20
  • 7
66
Polonia Warszawa (Nữ) Polonia Warszawa (Nữ)
  • 20
  • 14
  • 19
  • 17
70
TTG 28/12/23 01:00
Polonia Warszawa (Nữ) Polonia Warszawa (Nữ)
  • 19
  • 28
  • 19
  • 20
86
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 24
  • 12
  • 13
  • 24
73
TTG 08/10/23 20:00
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 21
  • 12
  • 21
  • 24
78
Polonia Warszawa (Nữ) Polonia Warszawa (Nữ)
  • 17
  • 18
  • 26
  • 19
80
TTG 24/09/23 16:00
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 20
  • 22
  • 13
  • 23
78
Polonia Warszawa (Nữ) Polonia Warszawa (Nữ)
  • 12
  • 17
  • 23
  • 22
74
TTG 04/02/23 22:00
Polonia Warszawa (Nữ) Polonia Warszawa (Nữ)
  • 19
  • 29
  • 20
  • 14
82
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 15
  • 16
  • 23
  • 12
66
Polonia Warszawa (Nữ) SKK

Bảng xếp hạng

Energa Toruń (Nữ) KAT
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 18 2 1692:1341 38
2 20 17 3 1739:1309 37
3 20 12 8 1510:1442 32
4 20 12 8 1481:1400 32
5 20 11 9 1501:1336 31
6 20 11 9 1433:1467 31
7 20 10 10 1460:1499 30
8 20 9 11 1527:1480 29
9 20 6 14 1480:1616 26
10 20 2 18 1246:1751 22
11 20 2 18 1284:1712 22

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Hai 2023, 22:00