Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kilsyth Cobras (Phụ nữ) vs Nunawading Spectres (Nữ) 28/07/2018

1
2
3
4
T
Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
27
12
13
29
81
Nunawading Spectres (Nữ)
14
12
13
19
58

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
Nunawading Spectres (Nữ)
Nunawading Spectres (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 67
  • SP
  • 71
TTG 27/04/24 15:30
Kilsyth Cobras (Phụ nữ) Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
  • 16
  • 15
  • 18
  • 28
77
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 25
  • 16
  • 16
  • 22
79
TTG 17/06/23 15:30
Kilsyth Cobras (Phụ nữ) Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
  • 15
  • 10
  • 15
  • 8
48
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 16
  • 10
  • 8
  • 9
43
TC 22/04/23 15:30
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 21
  • 20
  • 22
  • 10
83
Kilsyth Cobras (Phụ nữ) Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
  • 22
  • 25
  • 16
  • 10
82
TTG 06/08/22 16:00
Kilsyth Cobras (Phụ nữ) Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
  • 19
  • 23
  • 20
  • 10
72
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 20
  • 17
  • 17
  • 15
69
TTG 28/05/22 15:30
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 20
  • 20
  • 17
  • 24
81
Kilsyth Cobras (Phụ nữ) Kilsyth Cobras (Phụ nữ)
  • 16
  • 13
  • 14
  • 15
58
Kilsyth Cobras (Phụ nữ) KIL

Bảng xếp hạng

Nunawading Spectres (Nữ) NUN
# Đội TCDC T Đ TD
1 20 20 0 1756:1345
2 20 15 5 1541:1322
3 20 13 7 1434:1333
4 20 13 7 1672:1597
5 20 12 8 1535:1404
6 20 12 8 1570:1447
7 20 12 8 1543:1535
8 20 11 9 1442:1386
9 20 10 10 1530:1567
10 20 10 10 1438:1439
11 20 10 10 1423:1415
12 20 7 13 1307:1414
13 20 5 15 1418:1581
14 20 4 16 1323:1665
15 20 4 16 1230:1492
16 20 2 18 1377:1597

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Bảy 2018, 16:00