KK Vojvodina vs Sloga Kraljevo 22/11/2024
- 22/11/24 23:00
-
- 96 : 70
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
KK Vojvodina
19
36
25
16
96
Sloga Kraljevo
23
20
12
15
70
Quý 1
19
:
23
2
1 - 9
KK Vojvodina
2
3 - 14
KK Vojvodina
2
6 - 14
KK Vojvodina
2
6 - 16
Sloga Kraljevo
2
8 - 19
Sloga Kraljevo
2
11 - 19
KK Vojvodina
2
11 - 21
Sloga Kraljevo
2
17 - 23
Sloga Kraljevo
2
19 - 23
KK Vojvodina
Quý 2
36
:
20
2
23 - 29
Sloga Kraljevo
2
30 - 29
KK Vojvodina
2
33 - 29
KK Vojvodina
2
39 - 29
KK Vojvodina
2
39 - 35
Sloga Kraljevo
2
41 - 35
KK Vojvodina
2
43 - 37
KK Vojvodina
2
46 - 40
KK Vojvodina
2
50 - 40
KK Vojvodina
2
53 - 40
KK Vojvodina
2
53 - 42
Sloga Kraljevo
2
55 - 43
KK Vojvodina
Quý 3
25
:
12
2
58 - 45
KK Vojvodina
2
58 - 48
Sloga Kraljevo
2
61 - 48
KK Vojvodina
2
64 - 50
KK Vojvodina
2
67 - 50
KK Vojvodina
2
67 - 52
Sloga Kraljevo
2
72 - 52
KK Vojvodina
2
73 - 53
KK Vojvodina
2
75 - 53
KK Vojvodina
2
80 - 55
KK Vojvodina
Quý 4
16
:
15
2
82 - 57
KK Vojvodina
2
84 - 61
KK Vojvodina
2
88 - 63
KK Vojvodina
2
93 - 65
KK Vojvodina
2
96 - 68
KK Vojvodina
2
96 - 70
Sloga Kraljevo
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- KK Vojvodina
- Sloga Kraljevo
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 173
- GP
- 173
- 92
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
22/11/24
23:00
KK Vojvodina
- 19
- 36
- 25
- 16
- 23
- 20
- 12
- 15
TTG
14/04/24
01:30
Sloga Kraljevo
- 26
- 27
- 20
- 18
- 26
- 23
- 29
- 21
TTG
26/12/23
23:00
KK Vojvodina
- 27
- 24
- 13
- 16
- 23
- 12
- 16
- 16
TC
04/02/23
01:00
Sloga Kraljevo
- 23
- 22
- 19
- 27
- 19
- 26
- 24
- 22
TTG
16/10/22
00:00
KK Vojvodina
- 19
- 22
- 23
- 15
- 25
- 16
- 19
- 10
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 8 | 0 | 721:560 | 16 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 667:623 | 14 | |
3 | 8 | 5 | 3 | 717:702 | 13 | |
4 | 8 | 5 | 3 | 674:631 | 13 | |
5 | 8 | 5 | 3 | 705:648 | 13 | |
6 | 8 | 5 | 3 | 659:629 | 13 | |
7 | 8 | 4 | 4 | 689:688 | 12 | |
8 | 8 | 4 | 4 | 650:637 | 12 | |
9 | 8 | 4 | 4 | 616:647 | 12 | |
10 | 8 | 4 | 4 | 681:701 | 12 | |
11 | 8 | 4 | 4 | 612:608 | 12 | |
12 | 8 | 3 | 5 | 641:612 | 11 | |
13 | 8 | 3 | 5 | 623:683 | 11 | |
14 | 8 | 2 | 6 | 631:690 | 10 | |
15 | 8 | 1 | 7 | 602:682 | 9 | |
16 | 8 | 1 | 7 | 609:756 | 9 |