Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Knox Raiders (Phụ nữ) vs Mount Gambier Pioneers (Nữ) 20/07/2024

1
2
3
4
T
Knox Raiders (Phụ nữ)
19
19
18
22
78
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
26
25
17
18
86
Knox Raiders (Phụ nữ) KNO

Chi tiết trận đấu

Mount Gambier Pioneers (Nữ) MOU
Quý 1
19 : 26
2
0 - 2
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
0:49
2
2 - 2
Knox Raiders (Phụ nữ)
1:07
3
5 - 2
Knox Raiders (Phụ nữ)
1:43
2
5 - 4
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
2:31
1
5 - 5
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
2:31
1
6 - 5
Knox Raiders (Phụ nữ)
2:41
3
6 - 8
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
2:55
2
8 - 8
Knox Raiders (Phụ nữ)
3:14
2
10 - 8
Knox Raiders (Phụ nữ)
3:47
2
10 - 10
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
4:13
2
10 - 12
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
4:38
2
10 - 14
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
5:04
2
12 - 14
Knox Raiders (Phụ nữ)
5:29
1
13 - 14
Knox Raiders (Phụ nữ)
5:29
2
13 - 16
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
5:56
2
13 - 18
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
6:53
3
13 - 21
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
7:18
3
16 - 21
Knox Raiders (Phụ nữ)
8:01
3
16 - 24
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
8:20
2
16 - 26
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
8:56
3
19 - 26
Knox Raiders (Phụ nữ)
9:38
Quý 2
19 : 25
1
19 - 27
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
10:09
2
19 - 29
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
10:46
2
21 - 29
Knox Raiders (Phụ nữ)
12:03
2
23 - 29
Knox Raiders (Phụ nữ)
12:25
3
23 - 32
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
12:44
3
26 - 32
Knox Raiders (Phụ nữ)
12:59
3
26 - 35
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
13:41
3
26 - 38
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
14:08
2
26 - 40
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
15:05
3
26 - 43
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
15:35
2
28 - 43
Knox Raiders (Phụ nữ)
16:00
2
28 - 45
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
16:08
2
30 - 45
Knox Raiders (Phụ nữ)
16:26
1
30 - 46
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
16:48
1
30 - 47
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
16:48
2
32 - 47
Knox Raiders (Phụ nữ)
17:08
1
32 - 48
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
17:50
1
32 - 49
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
17:50
2
34 - 49
Knox Raiders (Phụ nữ)
18:13
1
35 - 49
Knox Raiders (Phụ nữ)
18:28
2
35 - 51
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
18:35
3
38 - 51
Knox Raiders (Phụ nữ)
19:34
Quý 3
18 : 17
2
40 - 51
Knox Raiders (Phụ nữ)
20:11
3
43 - 51
Knox Raiders (Phụ nữ)
20:43
2
45 - 51
Knox Raiders (Phụ nữ)
22:33
1
46 - 51
Knox Raiders (Phụ nữ)
22:33
3
46 - 54
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
23:50
3
46 - 57
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
24:30
2
48 - 57
Knox Raiders (Phụ nữ)
24:44
1
49 - 57
Knox Raiders (Phụ nữ)
25:20
1
50 - 57
Knox Raiders (Phụ nữ)
25:20
2
52 - 57
Knox Raiders (Phụ nữ)
25:58
3
52 - 60
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
26:52
3
52 - 63
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
27:18
3
52 - 66
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
27:48
2
54 - 66
Knox Raiders (Phụ nữ)
28:09
2
54 - 68
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
28:37
1
55 - 68
Knox Raiders (Phụ nữ)
29:13
1
56 - 68
Knox Raiders (Phụ nữ)
29:38
Quý 4
22 : 18
1
57 - 68
Knox Raiders (Phụ nữ)
30:31
1
58 - 68
Knox Raiders (Phụ nữ)
30:31
2
58 - 70
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
31:00
2
60 - 70
Knox Raiders (Phụ nữ)
31:21
3
63 - 70
Knox Raiders (Phụ nữ)
31:58
3
63 - 73
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
32:38
3
66 - 73
Knox Raiders (Phụ nữ)
34:06
2
66 - 75
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
34:54
1
66 - 76
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
34:54
2
68 - 76
Knox Raiders (Phụ nữ)
35:15
3
68 - 79
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
35:38
2
68 - 81
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
35:55
2
70 - 81
Knox Raiders (Phụ nữ)
36:53
3
73 - 81
Knox Raiders (Phụ nữ)
37:22
1
74 - 81
Knox Raiders (Phụ nữ)
37:55
1
75 - 81
Knox Raiders (Phụ nữ)
38:10
3
75 - 84
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
38:27
3
78 - 84
Knox Raiders (Phụ nữ)
38:35
1
78 - 85
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
39:25
1
78 - 86
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
39:34
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Mount Gambier Pioneers (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 5 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Úc. NBL1.Nữ. Nam

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.07

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Knox Raiders (Phụ nữ)
Knox Raiders (Phụ nữ)
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
Mount Gambier Pioneers (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 72
  • SP
  • 77
TTG 20/07/24 17:00
Knox Raiders (Phụ nữ) Knox Raiders (Phụ nữ)
  • 19
  • 19
  • 18
  • 22
78
Mount Gambier Pioneers (Nữ) Mount Gambier Pioneers (Nữ)
  • 26
  • 25
  • 17
  • 18
86
TTG 05/07/24 16:30
Mount Gambier Pioneers (Nữ) Mount Gambier Pioneers (Nữ)
  • 21
  • 19
  • 14
  • 11
65
Knox Raiders (Phụ nữ) Knox Raiders (Phụ nữ)
  • 16
  • 14
  • 14
  • 24
68
TTG 18/05/24 16:00
Knox Raiders (Phụ nữ) Knox Raiders (Phụ nữ)
  • 10
  • 14
  • 22
  • 17
63
Mount Gambier Pioneers (Nữ) Mount Gambier Pioneers (Nữ)
  • 26
  • 20
  • 11
  • 24
81
TTG 27/05/23 16:30
Mount Gambier Pioneers (Nữ) Mount Gambier Pioneers (Nữ)
  • 32
  • 27
  • 18
  • 11
88
Knox Raiders (Phụ nữ) Knox Raiders (Phụ nữ)
  • 16
  • 26
  • 19
  • 19
80
TTG 06/08/22 16:30
Mount Gambier Pioneers (Nữ) Mount Gambier Pioneers (Nữ)
  • 20
  • 21
  • 16
  • 11
68
Knox Raiders (Phụ nữ) Knox Raiders (Phụ nữ)
  • 28
  • 14
  • 19
  • 14
75
Knox Raiders (Phụ nữ) KNO

Bảng xếp hạng

Mount Gambier Pioneers (Nữ) MOU

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Bảy 2024, 17:00