Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ryukyu Golden Kings Okinawa vs Kyoto Hannaryz 06/03/2024

1
2
3
4
T
Ryukyu Golden Kings Okinawa
28
30
29
19
106
Kyoto Hannaryz
22
20
19
19
80
Ryukyu Golden Kings Okinawa GOL

Chi tiết trận đấu

Kyoto Hannaryz HAN
Quý 1
28 : 22
2
0 - 2
Kyoto Hannaryz
2
0 - 5
Kyoto Hannaryz
2
2 - 9
Kyoto Hannaryz
2
5 - 11
Kyoto Hannaryz
2
7 - 13
Kyoto Hannaryz
2
9 - 13
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
12 - 13
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
15 - 15
Kyoto Hannaryz
2
18 - 15
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
21 - 15
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
21 - 18
Kyoto Hannaryz
2
23 - 18
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
25 - 20
Kyoto Hannaryz
2
28 - 22
Kyoto Hannaryz
Quý 2
30 : 20
2
33 - 22
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
36 - 22
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
39 - 24
Kyoto Hannaryz
2
43 - 27
Kyoto Hannaryz
2
43 - 29
Kyoto Hannaryz
2
45 - 33
Kyoto Hannaryz
2
45 - 34
Kyoto Hannaryz
2
47 - 34
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
50 - 34
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
52 - 37
Kyoto Hannaryz
2
53 - 37
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
57 - 39
Kyoto Hannaryz
2
57 - 42
Kyoto Hannaryz
2
58 - 42
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
61 - 42
Ryukyu Golden Kings Okinawa
Quý 3
29 : 19
2
63 - 44
Kyoto Hannaryz
2
63 - 46
Kyoto Hannaryz
2
66 - 48
Kyoto Hannaryz
2
69 - 48
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
69 - 49
Kyoto Hannaryz
2
69 - 52
Kyoto Hannaryz
2
72 - 54
Kyoto Hannaryz
2
75 - 54
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
77 - 54
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
77 - 56
Kyoto Hannaryz
2
81 - 58
Kyoto Hannaryz
2
84 - 58
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
87 - 61
Kyoto Hannaryz
Quý 4
19 : 19
2
87 - 63
Kyoto Hannaryz
2
89 - 63
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
91 - 63
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
94 - 63
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
94 - 65
Kyoto Hannaryz
2
96 - 70
Kyoto Hannaryz
2
98 - 70
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
101 - 73
Kyoto Hannaryz
2
104 - 73
Ryukyu Golden Kings Okinawa
2
104 - 75
Kyoto Hannaryz
2
104 - 77
Kyoto Hannaryz
2
106 - 80
Kyoto Hannaryz
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Ryukyu Golden Kings Okinawat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Kyoto Hannaryz trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.90

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ryukyu Golden Kings Okinawa
Ryukyu Golden Kings Okinawa
Kyoto Hannaryz
Kyoto Hannaryz
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 170
  • GP
  • 170
  • 89
  • SP
  • 80
TTG 06/11/24 18:35
Ryukyu Golden Kings Okinawa Ryukyu Golden Kings Okinawa
  • 29
  • 18
  • 14
  • 23
84
Kyoto Hannaryz Kyoto Hannaryz
  • 23
  • 16
  • 11
  • 28
78
TTG 06/03/24 18:35
Ryukyu Golden Kings Okinawa Ryukyu Golden Kings Okinawa
  • 28
  • 30
  • 29
  • 19
106
Kyoto Hannaryz Kyoto Hannaryz
  • 22
  • 20
  • 19
  • 19
80
TC 28/01/24 17:05
Ryukyu Golden Kings Okinawa Ryukyu Golden Kings Okinawa
  • 21
  • 19
  • 20
  • 11
86
Kyoto Hannaryz Kyoto Hannaryz
  • 17
  • 16
  • 18
  • 20
81
TTG 27/01/24 17:05
Ryukyu Golden Kings Okinawa Ryukyu Golden Kings Okinawa
  • 16
  • 19
  • 24
  • 26
85
Kyoto Hannaryz Kyoto Hannaryz
  • 27
  • 21
  • 19
  • 27
94
TTG 08/11/23 18:05
Kyoto Hannaryz Kyoto Hannaryz
  • 21
  • 23
  • 14
  • 13
71
Ryukyu Golden Kings Okinawa Ryukyu Golden Kings Okinawa
  • 20
  • 26
  • 22
  • 19
87
Ryukyu Golden Kings Okinawa GOL

Bảng xếp hạng

Kyoto Hannaryz HAN
# Hình thức B1 League TCDC T Đ TD
1 60 51 9 4896:4154
2 60 48 12 4875:4197
3 60 46 14 5371:4749
4 60 41 19 5041:4761
5 60 41 19 4956:4667
6 60 36 24 4821:4545
7 60 36 24 4751:4402
8 60 35 25 5054:4900
9 60 35 25 4520:4443
10 60 33 27 4825:4703
11 60 33 27 4553:4496
12 60 32 28 4899:4724
13 60 31 29 4801:4913
14 60 30 30 4450:4514
15 60 29 31 4523:4504
16 60 27 33 4759:4846
17 60 27 33 4869:5012
18 60 25 35 4748:4970
19 60 24 36 4629:4945
20 60 17 43 4640:5073
21 60 17 43 4519:4914
22 60 12 48 4580:5193
23 60 10 50 4332:4955
24 60 4 56 4318:5150
# Hình thức Central Conference TCDC T Đ TD
1 60 46 14 5371:4749
2 60 36 24 4821:4545
3 60 35 25 4520:4443
4 60 33 27 4825:4703
5 60 33 27 4553:4496
6 60 24 36 4629:4945
7 60 10 50 4332:4955
8 60 4 56 4318:5150

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Ba 2024, 18:35