Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kyoto Hannaryz vs Toshiba Kawasaki Brave Thunders 04/02/2024

1
2
3
4
T
Kyoto Hannaryz
10
23
18
13
64
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
33
29
19
20
101
Kyoto Hannaryz HAN

Chi tiết trận đấu

Toshiba Kawasaki Brave Thunders KBT
Quý 1
10 : 33
2
0 - 5
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
0 - 8
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
3 - 8
Kyoto Hannaryz
2
4 - 8
Kyoto Hannaryz
2
5 - 11
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
5 - 13
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
5 - 15
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
5 - 16
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
5 - 19
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
5 - 23
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
7 - 26
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
10 - 27
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
10 - 31
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
10 - 33
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
Quý 2
23 : 29
2
10 - 35
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
12 - 37
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
12 - 38
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
14 - 38
Kyoto Hannaryz
2
16 - 38
Kyoto Hannaryz
2
18 - 41
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
18 - 43
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
20 - 43
Kyoto Hannaryz
2
20 - 45
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
22 - 47
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
24 - 49
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
28 - 55
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
30 - 57
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
33 - 59
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
33 - 61
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
33 - 62
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
Quý 3
18 : 19
2
35 - 64
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
37 - 64
Kyoto Hannaryz
2
39 - 64
Kyoto Hannaryz
2
41 - 67
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
41 - 69
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
41 - 74
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
43 - 74
Kyoto Hannaryz
2
45 - 76
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
45 - 77
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
47 - 77
Kyoto Hannaryz
2
47 - 79
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
48 - 79
Kyoto Hannaryz
2
51 - 79
Kyoto Hannaryz
2
51 - 81
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
51 - 83
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
Quý 4
13 : 20
2
53 - 83
Kyoto Hannaryz
2
53 - 86
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
53 - 87
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
55 - 87
Kyoto Hannaryz
2
55 - 90
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
55 - 92
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
55 - 95
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
55 - 98
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
57 - 98
Kyoto Hannaryz
2
58 - 98
Kyoto Hannaryz
2
58 - 100
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
2
60 - 100
Kyoto Hannaryz
2
62 - 100
Kyoto Hannaryz
2
64 - 100
Kyoto Hannaryz
2
64 - 101
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Kyoto Hannaryz trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

3 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng Toshiba Kawasaki Brave Thunders trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

2.15

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kyoto Hannaryz
Kyoto Hannaryz
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
Toshiba Kawasaki Brave Thunders
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 77
  • SP
  • 87
TTG 10/11/24 13:05
Kyoto Hannaryz Kyoto Hannaryz
  • 16
  • 21
  • 15
  • 30
82
Toshiba Kawasaki Brave Thunders Toshiba Kawasaki Brave Thunders
  • 18
  • 26
  • 25
  • 22
91
TTG 09/11/24 14:05
Kyoto Hannaryz Kyoto Hannaryz
  • 23
  • 17
  • 24
  • 19
83
Toshiba Kawasaki Brave Thunders Toshiba Kawasaki Brave Thunders
  • 13
  • 24
  • 15
  • 29
81
TTG 04/02/24 13:05
Kyoto Hannaryz Kyoto Hannaryz
  • 10
  • 23
  • 18
  • 13
64
Toshiba Kawasaki Brave Thunders Toshiba Kawasaki Brave Thunders
  • 33
  • 29
  • 19
  • 20
101
TTG 03/02/24 14:05
Kyoto Hannaryz Kyoto Hannaryz
  • 21
  • 16
  • 24
  • 20
81
Toshiba Kawasaki Brave Thunders Toshiba Kawasaki Brave Thunders
  • 15
  • 18
  • 13
  • 31
77
TTG 31/12/22 15:05
Toshiba Kawasaki Brave Thunders Toshiba Kawasaki Brave Thunders
  • 31
  • 8
  • 23
  • 27
89
Kyoto Hannaryz Kyoto Hannaryz
  • 22
  • 21
  • 18
  • 15
76
Kyoto Hannaryz HAN

Bảng xếp hạng

Toshiba Kawasaki Brave Thunders KBT
# Hình thức B1 League TCDC T Đ TD
1 60 51 9 4896:4154
2 60 48 12 4875:4197
3 60 46 14 5371:4749
4 60 41 19 5041:4761
5 60 41 19 4956:4667
6 60 36 24 4821:4545
7 60 36 24 4751:4402
8 60 35 25 5054:4900
9 60 35 25 4520:4443
10 60 33 27 4825:4703
11 60 33 27 4553:4496
12 60 32 28 4899:4724
13 60 31 29 4801:4913
14 60 30 30 4450:4514
15 60 29 31 4523:4504
16 60 27 33 4759:4846
17 60 27 33 4869:5012
18 60 25 35 4748:4970
19 60 24 36 4629:4945
20 60 17 43 4640:5073
21 60 17 43 4519:4914
22 60 12 48 4580:5193
23 60 10 50 4332:4955
24 60 4 56 4318:5150
# Hình thức Central Conference TCDC T Đ TD
1 60 46 14 5371:4749
2 60 36 24 4821:4545
3 60 35 25 4520:4443
4 60 33 27 4825:4703
5 60 33 27 4553:4496
6 60 24 36 4629:4945
7 60 10 50 4332:4955
8 60 4 56 4318:5150

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Hai 2024, 13:05