Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Landerneau Bretagne (Phụ nữ) vs Union Lyon (Nữ) 16/01/2022

1
2
3
4
T
Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
24
13
8
17
62
Union Lyon (Nữ)
20
22
27
26
95

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
Union Lyon (Nữ)
Union Lyon (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 66
  • SP
  • 79
TTG 31/03/24 03:30
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 15
  • 14
  • 14
  • 16
59
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 21
  • 14
  • 16
  • 18
69
TC 10/12/23 03:00
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 20
  • 21
  • 14
  • 27
87
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 19
  • 23
  • 21
  • 19
93
TTG 26/04/23 02:00
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 12
  • 23
  • 14
  • 14
63
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 16
  • 23
  • 24
  • 19
82
TTG 29/01/23 03:00
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 17
  • 24
  • 12
  • 17
70
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 12
  • 11
  • 17
  • 12
52
TTG 16/01/22 22:30
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 24
  • 13
  • 8
  • 17
62
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 20
  • 22
  • 27
  • 26
95
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) LBB

Bảng xếp hạng

Union Lyon (Nữ) ASV
# Hình thức LFB Women TCDC T Đ TD K
1 22 20 2 1718:1449 42
2 22 16 6 1565:1388 38
3 22 15 7 1648:1411 37
4 22 15 7 1594:1488 37
5 22 13 9 1616:1537 35
6 22 12 10 1733:1669 34
7 22 9 13 1527:1616 31
8 22 9 13 1583:1638 31
9 22 8 14 1386:1560 30
10 22 7 15 1418:1540 29
11 22 5 17 1385:1630 27
12 22 3 19 1418:1665 25
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 8 4 778:798 20
2 12 6 6 818:765 18
3 12 6 6 737:758 18
4 12 4 8 795:807 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Một 2022, 22:30