Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Landerneau Bretagne (Phụ nữ) vs Union Lyon (Nữ) 26/04/2023

1
2
3
4
T
Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
12
23
14
14
63
Union Lyon (Nữ)
16
23
24
19
82

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
Union Lyon (Nữ)
Union Lyon (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 66
  • SP
  • 79
TTG 31/03/24 03:30
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 15
  • 14
  • 14
  • 16
59
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 21
  • 14
  • 16
  • 18
69
TC 10/12/23 03:00
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 20
  • 21
  • 14
  • 27
87
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 19
  • 23
  • 21
  • 19
93
TTG 26/04/23 02:00
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 12
  • 23
  • 14
  • 14
63
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 16
  • 23
  • 24
  • 19
82
TTG 29/01/23 03:00
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 17
  • 24
  • 12
  • 17
70
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 12
  • 11
  • 17
  • 12
52
TTG 16/01/22 22:30
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) Landerneau Bretagne (Phụ nữ)
  • 24
  • 13
  • 8
  • 17
62
Union Lyon (Nữ) Union Lyon (Nữ)
  • 20
  • 22
  • 27
  • 26
95
Landerneau Bretagne (Phụ nữ) LBB

Bảng xếp hạng

Union Lyon (Nữ) ASV
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 1718:1482 40
2 22 18 4 1736:1507 40
3 22 17 5 1645:1443 39
4 22 16 6 1618:1454 38
5 22 11 11 1548:1527 33
6 22 9 13 1634:1671 31
7 22 9 13 1628:1706 31
8 22 9 13 1521:1671 31
9 22 8 14 1550:1613 30
10 22 8 14 1500:1654 30
11 22 6 16 1499:1619 28
12 22 3 19 1478:1728 25
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 7 5 895:871 19
2 12 7 5 839:832 19
3 12 6 6 857:872 18
4 12 4 8 864:880 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Tư 2023, 02:00