Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Landes (Nữ) vs Lattes Montpellier (Nữ) 20/02/2022

1
2
3
4
T
Landes (Nữ)
16
20
11
21
68
Lattes Montpellier (Nữ)
10
14
15
12
51

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Landes (Nữ)
Landes (Nữ)
Lattes Montpellier (Nữ)
Lattes Montpellier (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 142
  • GP
  • 142
  • 75
  • SP
  • 66
TC 25/02/24 23:00
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 14
  • 21
  • 15
  • 14
77
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 20
  • 15
  • 19
  • 10
72
TTG 29/10/23 22:15
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 26
  • 17
  • 16
  • 26
85
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 19
  • 22
  • 14
  • 15
70
TTG 02/04/23 22:30
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 19
  • 27
  • 16
  • 17
79
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 11
  • 18
67
TTG 20/02/22 03:00
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 16
  • 20
  • 11
  • 21
68
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 10
  • 14
  • 15
  • 12
51
TTG 17/10/21 00:30
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 17
  • 13
  • 12
  • 24
66
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 20
  • 16
  • 23
  • 16
75
Landes (Nữ) LAN

Bảng xếp hạng

Lattes Montpellier (Nữ) BLM
# Hình thức LFB Women TCDC T Đ TD K
1 22 20 2 1718:1449 42
2 22 16 6 1565:1388 38
3 22 15 7 1648:1411 37
4 22 15 7 1594:1488 37
5 22 13 9 1616:1537 35
6 22 12 10 1733:1669 34
7 22 9 13 1527:1616 31
8 22 9 13 1583:1638 31
9 22 8 14 1386:1560 30
10 22 7 15 1418:1540 29
11 22 5 17 1385:1630 27
12 22 3 19 1418:1665 25
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 8 4 778:798 20
2 12 6 6 818:765 18
3 12 6 6 737:758 18
4 12 4 8 795:807 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Hai 2022, 03:00