Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Landes (Nữ) vs Angers Union (Nữ) 12/03/2023

1
2
3
4
T
Landes (Nữ)
20
11
16
24
71
Angers Union (Nữ)
24
18
18
15
75

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Landes (Nữ)
Landes (Nữ)
Angers Union (Nữ)
Angers Union (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 145
  • GP
  • 145
  • 78
  • SP
  • 66
TTG 17/11/24 22:15
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 22
  • 23
  • 21
  • 15
81
Angers Union (Nữ) Angers Union (Nữ)
  • 25
  • 16
  • 7
  • 17
65
TTG 28/01/24 03:00
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 20
  • 24
  • 27
  • 13
84
Angers Union (Nữ) Angers Union (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 14
  • 18
71
TTG 08/10/23 02:00
Angers Union (Nữ) Angers Union (Nữ)
  • 18
  • 21
  • 10
  • 9
58
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 22
  • 18
  • 18
  • 13
71
TTG 12/03/23 03:00
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 20
  • 11
  • 16
  • 24
71
Angers Union (Nữ) Angers Union (Nữ)
  • 24
  • 18
  • 18
  • 15
75
TTG 17/02/23 02:30
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 21
  • 23
  • 16
  • 24
84
Angers Union (Nữ) Angers Union (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 14
  • 15
65
Landes (Nữ) LAN

Bảng xếp hạng

Angers Union (Nữ) ANG
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 1718:1482 40
2 22 18 4 1736:1507 40
3 22 17 5 1645:1443 39
4 22 16 6 1618:1454 38
5 22 11 11 1548:1527 33
6 22 9 13 1634:1671 31
7 22 9 13 1628:1706 31
8 22 9 13 1521:1671 31
9 22 8 14 1550:1613 30
10 22 8 14 1500:1654 30
11 22 6 16 1499:1619 28
12 22 3 19 1478:1728 25
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 7 5 895:871 19
2 12 7 5 839:832 19
3 12 6 6 857:872 18
4 12 4 8 864:880 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Ba 2023, 03:00