Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Launceston Tornadoes (Phụ nữ) vs Nunawading Spectres (Nữ) 11/08/2018

1
2
3
4
T
Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
26
19
13
17
75
Nunawading Spectres (Nữ)
15
17
18
15
65

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
Nunawading Spectres (Nữ)
Nunawading Spectres (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 131
  • GP
  • 131
  • 63
  • SP
  • 67
TTG 13/07/24 15:30
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 24
  • 17
  • 13
  • 22
76
Launceston Tornadoes (Phụ nữ) Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
  • 20
  • 20
  • 10
  • 27
77
TTG 24/06/23 16:30
Launceston Tornadoes (Phụ nữ) Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
  • 13
  • 25
  • 19
  • 15
72
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 27
  • 19
  • 17
  • 26
89
TTG 27/08/22 16:30
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 15
  • 13
  • 17
  • 23
68
Launceston Tornadoes (Phụ nữ) Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
  • 17
  • 20
  • 25
  • 17
79
TTG 26/06/22 10:30
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 31
  • 22
  • 23
  • 29
105
Launceston Tornadoes (Phụ nữ) Launceston Tornadoes (Phụ nữ)
  • 29
  • 15
  • 20
  • 27
91
TTG 07/08/21 16:30
Launceston Tornadoes (Phụ nữ) Launceston Tornadoes (Phụ nữ) 0 Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ) 0
Launceston Tornadoes (Phụ nữ) LAU

Bảng xếp hạng

Nunawading Spectres (Nữ) NUN
# Đội TCDC T Đ TD
1 20 20 0 1756:1345
2 20 15 5 1541:1322
3 20 13 7 1434:1333
4 20 13 7 1672:1597
5 20 12 8 1535:1404
6 20 12 8 1570:1447
7 20 12 8 1543:1535
8 20 11 9 1442:1386
9 20 10 10 1530:1567
10 20 10 10 1438:1439
11 20 10 10 1423:1415
12 20 7 13 1307:1414
13 20 5 15 1418:1581
14 20 4 16 1323:1665
15 20 4 16 1230:1492
16 20 2 18 1377:1597

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tám 2018, 16:30