Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Legia Warszawa vs Start Lublin 31/12/2023

1
2
3
4
T
Legia Warszawa
24
17
19
15
75
Start Lublin
22
23
22
25
92
Legia Warszawa WAR

Chi tiết trận đấu

Start Lublin LUB
Quý 1
24 : 22
2
0 - 2
Start Lublin
0:18
2
2 - 2
Legia Warszawa
0:38
2
2 - 4
Start Lublin
0:48
2
4 - 4
Legia Warszawa
1:27
2
4 - 6
Start Lublin
1:44
1
5 - 6
Legia Warszawa
1:58
3
8 - 6
Legia Warszawa
2:24
2
10 - 6
Legia Warszawa
2:39
2
10 - 8
Start Lublin
2:52
2
10 - 10
Start Lublin
3:28
2
12 - 10
Legia Warszawa
3:42
2
14 - 10
Legia Warszawa
4:43
1
14 - 11
Start Lublin
4:59
2
16 - 11
Legia Warszawa
5:08
2
16 - 13
Start Lublin
5:41
2
16 - 15
Start Lublin
6:26
3
19 - 15
Legia Warszawa
6:37
3
19 - 18
Start Lublin
6:54
3
22 - 18
Legia Warszawa
7:16
2
22 - 20
Start Lublin
8:18
1
23 - 20
Legia Warszawa
8:48
1
24 - 20
Legia Warszawa
8:48
1
24 - 21
Start Lublin
9:56
1
24 - 22
Start Lublin
9:56
Quý 2
17 : 23
2
24 - 24
Start Lublin
11:17
2
24 - 26
Start Lublin
11:40
3
27 - 26
Legia Warszawa
11:58
2
27 - 28
Start Lublin
12:11
2
29 - 28
Legia Warszawa
12:26
3
29 - 31
Start Lublin
12:44
2
29 - 33
Start Lublin
13:52
2
31 - 33
Legia Warszawa
14:14
2
31 - 35
Start Lublin
14:41
2
31 - 37
Start Lublin
15:07
2
33 - 37
Legia Warszawa
15:23
1
33 - 38
Start Lublin
16:04
1
33 - 39
Start Lublin
16:04
2
35 - 39
Legia Warszawa
16:29
3
35 - 42
Start Lublin
16:50
1
35 - 43
Start Lublin
17:14
2
35 - 45
Start Lublin
17:37
2
37 - 45
Legia Warszawa
18:28
1
38 - 45
Legia Warszawa
18:28
3
41 - 45
Legia Warszawa
19:08
Quý 3
19 : 22
1
41 - 46
Start Lublin
20:15
2
41 - 48
Start Lublin
20:32
3
44 - 48
Legia Warszawa
20:39
2
46 - 48
Legia Warszawa
21:05
1
46 - 49
Start Lublin
21:23
3
46 - 52
Start Lublin
21:40
1
47 - 52
Legia Warszawa
23:18
3
50 - 52
Legia Warszawa
23:26
3
50 - 55
Start Lublin
23:48
2
50 - 57
Start Lublin
24:17
2
52 - 57
Legia Warszawa
24:35
3
52 - 60
Start Lublin
24:59
3
55 - 60
Legia Warszawa
25:45
2
57 - 60
Legia Warszawa
26:19
1
57 - 61
Start Lublin
26:46
1
57 - 62
Start Lublin
26:55
1
58 - 62
Legia Warszawa
27:08
1
59 - 62
Legia Warszawa
27:08
3
59 - 65
Start Lublin
27:27
1
60 - 65
Legia Warszawa
28:12
2
60 - 67
Start Lublin
28:36
Quý 4
15 : 25
2
60 - 69
Start Lublin
30:47
1
60 - 70
Start Lublin
30:47
2
60 - 72
Start Lublin
31:14
2
62 - 72
Legia Warszawa
31:53
1
63 - 72
Legia Warszawa
31:53
3
63 - 75
Start Lublin
32:14
2
63 - 77
Start Lublin
32:49
2
63 - 79
Start Lublin
33:31
1
64 - 79
Legia Warszawa
33:50
2
64 - 81
Start Lublin
34:09
2
66 - 81
Legia Warszawa
34:18
3
66 - 84
Start Lublin
34:41
1
67 - 84
Legia Warszawa
35:04
1
68 - 84
Legia Warszawa
35:29
1
69 - 84
Legia Warszawa
35:29
2
69 - 86
Start Lublin
36:30
3
72 - 86
Legia Warszawa
36:47
2
72 - 88
Start Lublin
37:12
1
73 - 88
Legia Warszawa
37:53
2
73 - 90
Start Lublin
38:00
1
73 - 91
Start Lublin
38:21
1
73 - 92
Start Lublin
38:21
2
75 - 92
Legia Warszawa
39:55
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Legia Warszawat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Start Lublin trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.45

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Start Lublin
Start Lublin
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 172
  • GP
  • 172
  • 88
  • SP
  • 83
TTG 12/10/24 01:30
Start Lublin Start Lublin
  • 24
  • 19
  • 24
  • 11
78
Legia Warszawa Legia Warszawa
  • 15
  • 29
  • 24
  • 21
89
TTG 27/04/24 23:30
Start Lublin Start Lublin
  • 25
  • 22
  • 27
  • 18
92
Legia Warszawa Legia Warszawa
  • 27
  • 26
  • 21
  • 38
112
TTG 16/02/24 01:00
Start Lublin Start Lublin 83 Legia Warszawa Legia Warszawa 112
TTG 31/12/23 00:30
Legia Warszawa Legia Warszawa
  • 24
  • 17
  • 19
  • 15
75
Start Lublin Start Lublin
  • 22
  • 23
  • 22
  • 25
92
TTG 02/09/23 01:00
Start Lublin Start Lublin
  • 16
  • 11
  • 22
  • 23
72
Legia Warszawa Legia Warszawa
  • 21
  • 9
  • 7
  • 19
56
Legia Warszawa WAR

Bảng xếp hạng

Start Lublin LUB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 23 7 2585:2312 53
2 30 21 9 2570:2385 51
3 30 19 11 2641:2417 49
4 30 19 11 2701:2534 49
5 30 19 11 2587:2473 49
6 30 17 13 2393:2469 47
7 30 16 14 2887:2755 46
8 30 16 14 2453:2333 46
9 30 16 14 2720:2707 46
10 30 16 14 2347:2382 46
11 30 14 16 2332:2395 44
12 30 13 17 2428:2520 43
13 30 9 21 2452:2753 39
14 30 9 21 2577:2729 39
15 30 8 22 2468:2737 38
16 30 5 25 2413:2653 35

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Mười Hai 2023, 00:30