Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Uppsala (Phụ nữ) vs Lulea (Nữ) 02/11/2024

1
2
3
4
T
Uppsala (Phụ nữ)
6
11
8
12
37
Lulea (Nữ)
22
31
34
20
107
Uppsala (Phụ nữ) UPP

Chi tiết trận đấu

Lulea (Nữ) LUL
Quý 1
6 : 22
2
0 - 2
Lulea (Nữ)
0:19
3
0 - 5
Lulea (Nữ)
0:49
2
0 - 7
Lulea (Nữ)
1:10
2
0 - 9
Lulea (Nữ)
1:46
3
0 - 12
Lulea (Nữ)
2:41
1
0 - 13
Lulea (Nữ)
3:30
1
0 - 14
Lulea (Nữ)
3:30
2
2 - 14
Uppsala (Phụ nữ)
4:03
2
2 - 16
Lulea (Nữ)
4:22
2
4 - 16
Uppsala (Phụ nữ)
4:59
2
4 - 18
Lulea (Nữ)
6:08
2
4 - 20
Lulea (Nữ)
6:47
2
6 - 20
Uppsala (Phụ nữ)
8:56
1
6 - 21
Lulea (Nữ)
9:00
1
6 - 22
Lulea (Nữ)
9:00
Quý 2
11 : 31
1
6 - 23
Lulea (Nữ)
10:09
2
6 - 25
Lulea (Nữ)
11:09
2
8 - 25
Uppsala (Phụ nữ)
11:33
2
8 - 27
Lulea (Nữ)
12:25
2
8 - 29
Lulea (Nữ)
12:36
1
8 - 30
Lulea (Nữ)
12:36
2
8 - 32
Lulea (Nữ)
13:10
1
8 - 35
Lulea (Nữ)
13:18
2
8 - 34
Lulea (Nữ)
13:20
3
11 - 35
Uppsala (Phụ nữ)
13:28
2
11 - 37
Lulea (Nữ)
13:43
3
11 - 40
Lulea (Nữ)
14:50
2
11 - 42
Lulea (Nữ)
15:04
3
11 - 45
Lulea (Nữ)
16:09
2
11 - 47
Lulea (Nữ)
16:41
2
13 - 47
Uppsala (Phụ nữ)
17:30
1
14 - 47
Uppsala (Phụ nữ)
17:31
2
14 - 49
Lulea (Nữ)
17:43
1
14 - 50
Lulea (Nữ)
18:04
1
14 - 51
Lulea (Nữ)
18:04
3
17 - 51
Uppsala (Phụ nữ)
19:20
1
17 - 52
Lulea (Nữ)
19:20
1
17 - 53
Lulea (Nữ)
19:20
Quý 3
8 : 34
3
17 - 56
Lulea (Nữ)
20:33
2
17 - 58
Lulea (Nữ)
21:36
3
17 - 61
Lulea (Nữ)
22:19
2
17 - 63
Lulea (Nữ)
22:35
2
17 - 65
Lulea (Nữ)
23:22
2
17 - 67
Lulea (Nữ)
23:35
1
17 - 68
Lulea (Nữ)
23:35
2
17 - 70
Lulea (Nữ)
23:59
3
17 - 73
Lulea (Nữ)
24:54
3
20 - 73
Uppsala (Phụ nữ)
25:12
2
20 - 75
Lulea (Nữ)
25:54
3
23 - 75
Uppsala (Phụ nữ)
26:17
1
23 - 76
Lulea (Nữ)
26:25
1
23 - 77
Lulea (Nữ)
26:25
1
23 - 78
Lulea (Nữ)
26:25
1
23 - 79
Lulea (Nữ)
26:46
1
23 - 80
Lulea (Nữ)
26:46
2
25 - 80
Uppsala (Phụ nữ)
27:06
3
25 - 83
Lulea (Nữ)
27:17
2
25 - 85
Lulea (Nữ)
27:59
2
25 - 87
Lulea (Nữ)
29:03
Quý 4
12 : 20
1
25 - 88
Lulea (Nữ)
30:11
1
25 - 89
Lulea (Nữ)
30:11
3
25 - 92
Lulea (Nữ)
32:13
2
27 - 92
Uppsala (Phụ nữ)
33:38
2
27 - 94
Lulea (Nữ)
33:38
2
27 - 96
Lulea (Nữ)
34:15
2
29 - 96
Uppsala (Phụ nữ)
34:41
3
29 - 99
Lulea (Nữ)
36:18
3
32 - 99
Uppsala (Phụ nữ)
36:37
3
32 - 102
Lulea (Nữ)
37:04
1
33 - 102
Uppsala (Phụ nữ)
37:19
1
34 - 102
Uppsala (Phụ nữ)
37:19
3
37 - 102
Uppsala (Phụ nữ)
38:19
3
37 - 105
Lulea (Nữ)
39:13
2
37 - 107
Lulea (Nữ)
39:37
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Uppsala (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng Lulea (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

9.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Uppsala (Phụ nữ)
Uppsala (Phụ nữ)
Lulea (Nữ)
Lulea (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 55
  • SP
  • 99
TTG 02/11/24 21:00
Uppsala (Phụ nữ) Uppsala (Phụ nữ)
  • 6
  • 11
  • 8
  • 12
37
Lulea (Nữ) Lulea (Nữ)
  • 22
  • 31
  • 34
  • 20
107
TTG 29/02/24 01:00
Uppsala (Phụ nữ) Uppsala (Phụ nữ)
  • 20
  • 13
  • 18
  • 10
61
Lulea (Nữ) Lulea (Nữ)
  • 15
  • 28
  • 13
  • 29
85
TTG 04/12/23 01:00
Lulea (Nữ) Lulea (Nữ)
  • 29
  • 29
  • 18
  • 18
94
Uppsala (Phụ nữ) Uppsala (Phụ nữ)
  • 11
  • 22
  • 18
  • 16
67
TTG 14/01/23 01:30
Lulea (Nữ) Lulea (Nữ)
  • 14
  • 33
  • 27
  • 27
101
Uppsala (Phụ nữ) Uppsala (Phụ nữ)
  • 19
  • 9
  • 15
  • 10
53
TTG 03/12/22 21:00
Uppsala (Phụ nữ) Uppsala (Phụ nữ)
  • 9
  • 14
  • 12
  • 26
61
Lulea (Nữ) Lulea (Nữ)
  • 38
  • 25
  • 20
  • 28
111
Uppsala (Phụ nữ) UPP

Bảng xếp hạng

Lulea (Nữ) LUL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 7 7 0 668:332 14
2 5 5 0 451:317 10
3 6 4 2 536:419 8
4 5 4 1 408:394 8
5 5 3 2 382:329 6
6 4 2 2 334:351 4
7 5 2 3 285:373 4
8 5 1 4 343:439 2
9 6 1 5 325:508 2
10 5 0 5 292:408 0
11 5 0 5 305:459 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Một 2024, 21:00