Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv vs Ironi Ramat Gan 14/02/2024

1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
18
23
27
24
92
Ironi Ramat Gan
10
31
24
10
75
Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Ironi Ramat Gan IRG
Quý 1
18 : 10
2
2 - 0
Maccabi Tel Aviv
0:46
2
2 - 2
Ironi Ramat Gan
1:48
2
4 - 2
Maccabi Tel Aviv
2:07
3
7 - 2
Maccabi Tel Aviv
2:42
2
7 - 4
Ironi Ramat Gan
3:08
2
9 - 4
Maccabi Tel Aviv
3:25
1
9 - 5
Ironi Ramat Gan
3:46
1
9 - 6
Ironi Ramat Gan
3:46
2
11 - 6
Maccabi Tel Aviv
4:02
2
11 - 8
Ironi Ramat Gan
5:30
2
13 - 8
Maccabi Tel Aviv
5:48
2
15 - 8
Maccabi Tel Aviv
6:31
2
15 - 10
Ironi Ramat Gan
7:14
3
18 - 10
Maccabi Tel Aviv
8:53
Quý 2
23 : 31
3
18 - 13
Ironi Ramat Gan
10:33
2
20 - 13
Maccabi Tel Aviv
11:01
1
20 - 14
Ironi Ramat Gan
11:48
2
20 - 16
Ironi Ramat Gan
12:00
1
20 - 17
Ironi Ramat Gan
12:23
1
20 - 18
Ironi Ramat Gan
12:23
2
20 - 20
Ironi Ramat Gan
12:55
3
23 - 20
Maccabi Tel Aviv
13:12
2
23 - 22
Ironi Ramat Gan
13:21
1
23 - 23
Ironi Ramat Gan
14:13
1
23 - 24
Ironi Ramat Gan
14:13
1
24 - 24
Maccabi Tel Aviv
14:50
1
25 - 24
Maccabi Tel Aviv
14:50
2
25 - 26
Ironi Ramat Gan
15:17
1
26 - 26
Maccabi Tel Aviv
15:29
1
26 - 27
Ironi Ramat Gan
15:48
2
28 - 27
Maccabi Tel Aviv
16:04
2
28 - 29
Ironi Ramat Gan
16:23
2
30 - 29
Maccabi Tel Aviv
16:33
1
31 - 29
Maccabi Tel Aviv
16:40
3
34 - 29
Maccabi Tel Aviv
16:53
2
34 - 31
Ironi Ramat Gan
17:22
2
34 - 33
Ironi Ramat Gan
17:33
1
35 - 33
Maccabi Tel Aviv
17:57
3
35 - 36
Ironi Ramat Gan
18:06
1
36 - 36
Maccabi Tel Aviv
18:20
1
37 - 36
Maccabi Tel Aviv
18:31
1
38 - 36
Maccabi Tel Aviv
18:31
2
38 - 38
Ironi Ramat Gan
18:49
3
41 - 38
Maccabi Tel Aviv
19:03
2
41 - 40
Ironi Ramat Gan
19:28
1
41 - 41
Ironi Ramat Gan
19:33
Quý 3
27 : 24
2
43 - 41
Maccabi Tel Aviv
20:10
2
45 - 41
Maccabi Tel Aviv
20:47
2
45 - 43
Ironi Ramat Gan
21:14
1
46 - 43
Maccabi Tel Aviv
21:31
1
47 - 43
Maccabi Tel Aviv
21:31
1
48 - 43
Maccabi Tel Aviv
21:31
2
48 - 45
Ironi Ramat Gan
22:21
1
48 - 46
Ironi Ramat Gan
22:49
1
48 - 47
Ironi Ramat Gan
22:49
3
51 - 47
Maccabi Tel Aviv
23:05
3
51 - 50
Ironi Ramat Gan
23:57
2
53 - 50
Maccabi Tel Aviv
24:18
1
54 - 50
Maccabi Tel Aviv
24:23
2
54 - 52
Ironi Ramat Gan
25:00
1
54 - 53
Ironi Ramat Gan
25:05
1
55 - 53
Maccabi Tel Aviv
25:12
1
56 - 53
Maccabi Tel Aviv
25:12
2
56 - 55
Ironi Ramat Gan
25:33
1
57 - 55
Maccabi Tel Aviv
25:51
1
58 - 55
Maccabi Tel Aviv
25:51
1
58 - 56
Ironi Ramat Gan
26:13
1
58 - 57
Ironi Ramat Gan
26:13
2
58 - 59
Ironi Ramat Gan
26:32
1
59 - 59
Maccabi Tel Aviv
27:33
1
60 - 59
Maccabi Tel Aviv
27:33
2
60 - 61
Ironi Ramat Gan
27:48
2
62 - 61
Maccabi Tel Aviv
28:05
3
62 - 64
Ironi Ramat Gan
28:30
2
64 - 64
Maccabi Tel Aviv
28:42
1
64 - 65
Ironi Ramat Gan
29:12
1
65 - 65
Maccabi Tel Aviv
29:14
1
66 - 65
Maccabi Tel Aviv
29:14
2
68 - 65
Maccabi Tel Aviv
29:59
Quý 4
24 : 10
2
68 - 67
Ironi Ramat Gan
30:19
2
70 - 67
Maccabi Tel Aviv
30:31
2
70 - 69
Ironi Ramat Gan
30:54
1
70 - 70
Ironi Ramat Gan
31:19
2
72 - 70
Maccabi Tel Aviv
31:29
2
74 - 70
Maccabi Tel Aviv
31:49
2
76 - 70
Maccabi Tel Aviv
32:49
1
77 - 70
Maccabi Tel Aviv
33:24
1
78 - 70
Maccabi Tel Aviv
33:24
2
78 - 72
Ironi Ramat Gan
34:48
2
80 - 72
Maccabi Tel Aviv
35:42
2
82 - 72
Maccabi Tel Aviv
36:21
2
84 - 72
Maccabi Tel Aviv
36:39
3
87 - 72
Maccabi Tel Aviv
37:47
1
88 - 72
Maccabi Tel Aviv
37:50
3
88 - 75
Ironi Ramat Gan
37:52
2
90 - 75
Maccabi Tel Aviv
38:09
2
92 - 75
Maccabi Tel Aviv
38:57
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Ironi Ramat Gan trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.60
Maccabi Tel Aviv MTA

Số liệu thống kê

Ironi Ramat Gan IRG
  • 7/26 (26.9%)
  • 3 con trỏ
  • 5/20 (25%)
  • 24/34 (70.6%)
  • 2 con trỏ
  • 22/50 (44%)
  • 23/27 (85%)
  • Ném miễn phí
  • 16/21 (76%)
  • 45
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Hamilton, Alex
G
DIM 25
REB 4
HT 3
PHT 27:51
Kính 25
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 27:51
Hai con trỏ 6/11 (55%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 5
Fouls kỹ thuật -
Blatt, Tamir
G
DIM 18
REB 4
HT 6
PHT 27:10
Kính 18
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 27:10
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Nebo, Josh
F
DIM 15
REB 8
HT -
PHT 24:58
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 24:58
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
McCullum, Kendale
G
DIM 15
REB 2
HT 3
PHT 31:56
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 31:56
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Baldwin, Wade
G
DIM 14
REB 3
HT 4
PHT 18:01
Kính 14
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 18:01
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Ironi Ramat Gan
Ironi Ramat Gan
Maccabi Tel Aviv MTA

Bắt đầu

Ironi Ramat Gan IRG
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 90
  • SP
  • 76
TTG 18/11/24 01:15
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 25
  • 23
  • 13
  • 25
86
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 16
  • 20
  • 26
  • 21
83
TTG 24/05/24 19:00
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 18
  • 15
  • 23
  • 25
81
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 15
  • 26
  • 21
  • 22
84
TTG 02/04/24 01:30
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 19
  • 25
  • 27
  • 33
104
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 16
  • 19
  • 23
  • 14
72
TTG 27/02/24 21:45
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 15
  • 18
  • 21
  • 17
71
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 13
  • 27
  • 25
  • 23
88
TTG 14/02/24 00:50
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 18
  • 23
  • 27
  • 24
92
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 10
  • 31
  • 24
  • 10
75
Maccabi Tel Aviv MTA

Bảng xếp hạng

Ironi Ramat Gan IRG
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Hai 2024, 00:50
Sân vận động:
Menora Mivtachim Arena, Tel Aviv, Israel
Dung tích:
11000