Ironi Ramat Gan vs Maccabi Tel Aviv 27/02/2024
-
27/02/24
21:45
|
Vòng 14
-
- 71 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Ironi Ramat Gan
15
18
21
17
71
Maccabi Tel Aviv
13
27
25
23
88
Quý 1
15
:
13
3
3 - 0
Ironi Ramat Gan
0:56
1
3 - 1
Maccabi Tel Aviv
1:14
2
3 - 3
Maccabi Tel Aviv
2:09
2
5 - 3
Ironi Ramat Gan
3:06
2
5 - 5
Maccabi Tel Aviv
4:01
3
5 - 8
Maccabi Tel Aviv
4:58
3
5 - 11
Maccabi Tel Aviv
5:40
2
7 - 11
Ironi Ramat Gan
6:02
2
7 - 13
Maccabi Tel Aviv
6:29
2
9 - 13
Ironi Ramat Gan
6:45
2
11 - 13
Ironi Ramat Gan
7:11
2
13 - 13
Ironi Ramat Gan
8:04
2
15 - 13
Ironi Ramat Gan
9:53
Quý 2
18
:
27
2
15 - 15
Maccabi Tel Aviv
10:45
2
15 - 17
Maccabi Tel Aviv
11:16
3
15 - 20
Maccabi Tel Aviv
11:50
2
17 - 20
Ironi Ramat Gan
12:06
2
17 - 22
Maccabi Tel Aviv
12:36
1
17 - 23
Maccabi Tel Aviv
12:38
2
17 - 25
Maccabi Tel Aviv
13:38
2
19 - 25
Ironi Ramat Gan
14:10
3
19 - 28
Maccabi Tel Aviv
14:27
2
19 - 30
Maccabi Tel Aviv
14:51
2
21 - 30
Ironi Ramat Gan
15:39
1
22 - 30
Ironi Ramat Gan
16:03
2
22 - 32
Maccabi Tel Aviv
16:22
1
22 - 33
Maccabi Tel Aviv
16:49
1
22 - 34
Maccabi Tel Aviv
16:49
2
24 - 34
Ironi Ramat Gan
17:02
2
26 - 34
Ironi Ramat Gan
17:26
1
27 - 34
Ironi Ramat Gan
17:33
1
27 - 35
Maccabi Tel Aviv
17:37
1
27 - 36
Maccabi Tel Aviv
17:37
1
28 - 36
Ironi Ramat Gan
17:53
2
28 - 38
Maccabi Tel Aviv
18:13
2
30 - 38
Ironi Ramat Gan
18:25
2
30 - 40
Maccabi Tel Aviv
19:05
3
33 - 40
Ironi Ramat Gan
19:57
Quý 3
21
:
25
1
34 - 40
Ironi Ramat Gan
20:16
2
36 - 40
Ironi Ramat Gan
20:56
2
36 - 42
Maccabi Tel Aviv
21:41
2
38 - 42
Ironi Ramat Gan
22:34
2
38 - 44
Maccabi Tel Aviv
22:52
2
40 - 44
Ironi Ramat Gan
22:57
1
41 - 44
Ironi Ramat Gan
23:00
1
41 - 45
Maccabi Tel Aviv
23:20
1
41 - 46
Maccabi Tel Aviv
23:20
3
44 - 46
Ironi Ramat Gan
23:52
1
44 - 47
Maccabi Tel Aviv
24:17
1
44 - 48
Maccabi Tel Aviv
25:09
3
47 - 48
Ironi Ramat Gan
25:27
2
47 - 50
Maccabi Tel Aviv
25:42
3
50 - 50
Ironi Ramat Gan
26:03
2
50 - 52
Maccabi Tel Aviv
26:25
1
50 - 53
Maccabi Tel Aviv
26:25
2
52 - 53
Ironi Ramat Gan
26:43
1
52 - 54
Maccabi Tel Aviv
27:21
1
52 - 55
Maccabi Tel Aviv
27:21
2
54 - 55
Ironi Ramat Gan
27:32
2
54 - 57
Maccabi Tel Aviv
28:21
3
54 - 60
Maccabi Tel Aviv
29:09
2
54 - 62
Maccabi Tel Aviv
29:33
3
54 - 65
Maccabi Tel Aviv
29:59
Quý 4
17
:
23
3
54 - 68
Maccabi Tel Aviv
30:11
2
56 - 68
Ironi Ramat Gan
31:13
3
56 - 71
Maccabi Tel Aviv
31:26
2
56 - 73
Maccabi Tel Aviv
32:06
1
57 - 73
Ironi Ramat Gan
33:06
1
58 - 73
Ironi Ramat Gan
33:06
2
60 - 73
Ironi Ramat Gan
33:42
1
61 - 73
Ironi Ramat Gan
33:44
2
61 - 75
Maccabi Tel Aviv
33:52
2
63 - 75
Ironi Ramat Gan
34:10
2
65 - 75
Ironi Ramat Gan
36:06
2
65 - 77
Maccabi Tel Aviv
36:27
1
65 - 78
Maccabi Tel Aviv
36:29
2
67 - 78
Ironi Ramat Gan
36:37
2
67 - 80
Maccabi Tel Aviv
36:59
2
67 - 82
Maccabi Tel Aviv
37:17
2
67 - 84
Maccabi Tel Aviv
37:44
1
67 - 85
Maccabi Tel Aviv
37:44
3
67 - 88
Maccabi Tel Aviv
38:13
2
69 - 88
Ironi Ramat Gan
39:26
2
71 - 88
Ironi Ramat Gan
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Maccabi Tel Aviv trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
- 5/20 (25%)
- 3 con trỏ
- 9/30 (30%)
- 24/51 (47.1%)
- 2 con trỏ
- 23/43 (53.5%)
- 8/17 (47%)
- Ném miễn phí
- 15/19 (78%)
- 36
- Lấy lại quả bóng
- 52
- 9
- Phản đòn tấn công
- 15
Thống kê người chơi
Cohen, Jake
F
DIM
19
REB
7
HT
1
PHT
27:43
Kính
19
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
27:43
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
McCullum, Kendale
G
DIM
15
REB
6
HT
8
PHT
32:46
Kính
15
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
32:46
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Colson, Bonzie
F
DIM
14
REB
6
HT
1
PHT
25:22
Kính
14
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
25:22
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Moshkovitz, Itay
G
DIM
12
REB
3
HT
1
PHT
22:35
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
22:35
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Nebo, Josh
F
DIM
11
REB
9
HT
-
PHT
14:48
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
14:48
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 167
- GP
- 167
- 76
- SP
- 90
Đối đầu
TTG
18/11/24
01:15
Maccabi Tel Aviv
- 25
- 23
- 13
- 25
- 16
- 20
- 26
- 21
TTG
24/05/24
19:00
Ironi Ramat Gan
- 18
- 15
- 23
- 25
- 15
- 26
- 21
- 22
TTG
02/04/24
01:30
Maccabi Tel Aviv
- 19
- 25
- 27
- 33
- 16
- 19
- 23
- 14
TTG
27/02/24
21:45
Ironi Ramat Gan
- 15
- 18
- 21
- 17
- 13
- 27
- 25
- 23
TTG
14/02/24
00:50
Maccabi Tel Aviv
- 18
- 23
- 27
- 24
- 10
- 31
- 24
- 10
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 25 | 4 | 2670:2310 | |
2 | 29 | 21 | 8 | 2663:2348 | |
3 | 29 | 18 | 11 | 2427:2348 | |
4 | 29 | 18 | 11 | 2391:2325 | |
5 | 29 | 16 | 13 | 2357:2321 | |
6 | 29 | 13 | 16 | 2388:2493 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 15 | 15 | 2481:2664 | |
2 | 30 | 14 | 16 | 2465:2461 | |
3 | 30 | 12 | 18 | 2431:2435 | |
4 | 30 | 12 | 18 | 2449:2503 | |
5 | 30 | 10 | 20 | 2469:2598 | |
6 | 30 | 9 | 21 | 2481:2646 | |
7 | 30 | 9 | 21 | 2333:2553 |