Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Olimpia Milano vs Maccabi Tel Aviv 14/12/2022

1
2
3
4
T
Olimpia Milano
21
19
19
12
71
Maccabi Tel Aviv
21
11
27
18
77
Olimpia Milano OLM

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
Quý 1
21 : 21
3
0 - 3
Maccabi Tel Aviv
0:50
2
2 - 3
Olimpia Milano
1:15
2
2 - 5
Maccabi Tel Aviv
1:32
2
4 - 5
Olimpia Milano
1:47
3
4 - 8
Maccabi Tel Aviv
2:10
2
4 - 10
Maccabi Tel Aviv
2:57
2
6 - 10
Olimpia Milano
3:16
2
6 - 12
Maccabi Tel Aviv
3:40
2
8 - 12
Olimpia Milano
4:43
2
10 - 12
Olimpia Milano
5:28
2
12 - 12
Olimpia Milano
6:07
2
14 - 12
Olimpia Milano
6:36
1
15 - 12
Olimpia Milano
7:08
1
16 - 12
Olimpia Milano
7:08
2
16 - 14
Maccabi Tel Aviv
7:22
2
16 - 16
Maccabi Tel Aviv
7:37
2
18 - 16
Olimpia Milano
8:00
1
19 - 16
Olimpia Milano
8:00
2
21 - 16
Olimpia Milano
8:24
2
21 - 18
Maccabi Tel Aviv
8:46
3
21 - 21
Maccabi Tel Aviv
9:28
Quý 2
19 : 11
2
23 - 21
Olimpia Milano
10:58
2
25 - 21
Olimpia Milano
11:27
2
25 - 23
Maccabi Tel Aviv
12:08
3
25 - 26
Maccabi Tel Aviv
12:45
3
28 - 26
Olimpia Milano
13:04
2
30 - 26
Olimpia Milano
13:43
3
33 - 26
Olimpia Milano
15:03
2
33 - 28
Maccabi Tel Aviv
15:20
2
33 - 30
Maccabi Tel Aviv
15:49
2
33 - 32
Maccabi Tel Aviv
16:32
3
36 - 32
Olimpia Milano
16:51
2
38 - 32
Olimpia Milano
17:40
2
40 - 32
Olimpia Milano
18:16
Quý 3
19 : 27
1
41 - 32
Olimpia Milano
20:21
1
41 - 33
Maccabi Tel Aviv
20:30
1
41 - 34
Maccabi Tel Aviv
20:30
2
41 - 36
Maccabi Tel Aviv
20:59
3
41 - 39
Maccabi Tel Aviv
21:34
2
41 - 41
Maccabi Tel Aviv
22:15
2
43 - 41
Olimpia Milano
23:21
3
46 - 41
Olimpia Milano
24:04
2
46 - 43
Maccabi Tel Aviv
24:24
3
49 - 43
Olimpia Milano
24:48
2
51 - 43
Olimpia Milano
25:05
2
51 - 45
Maccabi Tel Aviv
25:24
1
52 - 45
Olimpia Milano
25:45
1
53 - 45
Olimpia Milano
25:45
1
54 - 45
Olimpia Milano
25:45
2
54 - 47
Maccabi Tel Aviv
26:02
3
57 - 47
Olimpia Milano
26:27
1
57 - 48
Maccabi Tel Aviv
26:48
1
57 - 49
Maccabi Tel Aviv
26:48
1
57 - 50
Maccabi Tel Aviv
27:25
2
57 - 52
Maccabi Tel Aviv
27:59
1
57 - 53
Maccabi Tel Aviv
28:47
1
57 - 54
Maccabi Tel Aviv
28:47
1
57 - 55
Maccabi Tel Aviv
28:47
2
57 - 57
Maccabi Tel Aviv
29:07
2
57 - 59
Maccabi Tel Aviv
29:42
2
59 - 59
Olimpia Milano
29:59
Quý 4
12 : 18
3
59 - 62
Maccabi Tel Aviv
30:15
1
60 - 62
Olimpia Milano
32:02
1
61 - 62
Olimpia Milano
32:02
2
61 - 64
Maccabi Tel Aviv
34:11
1
62 - 64
Olimpia Milano
34:29
2
62 - 66
Maccabi Tel Aviv
34:51
3
62 - 69
Maccabi Tel Aviv
35:24
3
65 - 69
Olimpia Milano
35:55
1
66 - 69
Olimpia Milano
37:15
1
67 - 69
Olimpia Milano
37:15
2
67 - 71
Maccabi Tel Aviv
37:32
3
70 - 71
Olimpia Milano
37:53
2
70 - 73
Maccabi Tel Aviv
38:24
2
70 - 75
Maccabi Tel Aviv
39:10
2
70 - 77
Maccabi Tel Aviv
39:44
1
71 - 77
Olimpia Milano
39:55
Tải thêm
Olimpia Milano OLM

Số liệu thống kê

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 8/22 (36.4%)
  • 3 con trỏ
  • 7/17 (41.2%)
  • 17/29 (58.6%)
  • 2 con trỏ
  • 24/46 (52.2%)
  • 13/22 (59%)
  • Ném miễn phí
  • 8/9 (88%)
  • 25
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 5
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Brown, Lorenzo
G
DIM 20
REB 5
HT 8
PHT 34:51
Kính 20
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 34:51
Hai con trỏ 7/17 (41%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/21 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Baron, Billy
G
DIM 18
REB 5
HT 1
PHT 31:29
Kính 18
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 31:29
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Luwawu-Cabarrot, Timothe
G-F
DIM 14
REB 1
HT 4
PHT 28:10
Kính 14
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 28:10
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Sorkin, Roman
F
DIM 14
REB 6
HT 1
PHT 21:35
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 21:35
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Martin, Jarell
F
DIM 13
REB 3
HT -
PHT 18:53
Kính 13
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 18:53
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Olimpia Milano
Olimpia Milano
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Olimpia Milano OLM

Bắt đầu

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 169
  • GP
  • 169
  • 82
  • SP
  • 87
TTG 22/11/24 03:30
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 20
  • 30
  • 29
  • 19
98
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 22
  • 21
  • 27
  • 16
86
TTG 12/04/24 02:05
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 27
  • 25
  • 25
  • 15
92
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 23
  • 29
  • 18
  • 16
86
TTG 01/11/23 03:30
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 32
  • 20
  • 20
  • 18
90
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 25
  • 25
  • 25
  • 23
98
TTG 31/03/23 02:05
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 29
  • 24
  • 13
  • 19
85
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 21
  • 15
  • 20
  • 10
66
TTG 14/12/22 03:30
Olimpia Milano Olimpia Milano
  • 21
  • 19
  • 19
  • 12
71
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 21
  • 11
  • 27
  • 18
77
Olimpia Milano OLM

Bảng xếp hạng

Maccabi Tel Aviv MTA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 24 10 2857:2578 48
2 34 23 11 2723:2580 46
3 34 23 11 2877:2666 46
4 34 21 13 2802:2749 42
5 34 20 14 2827:2743 40
6 34 20 14 2877:2781 40
7 34 19 15 2591:2626 38
8 34 19 15 2823:2745 38
9 34 18 16 2919:2836 36
10 34 17 17 2591:2613 34
11 34 17 17 2800:2736 34
12 34 15 19 2534:2611 30
13 34 15 19 2756:2891 30
14 34 14 20 2644:2801 28
15 34 11 23 2605:2739 22
16 34 11 23 2704:2851 22
17 32 9 23 2649:2773 18
18 34 8 26 2527:2787 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Hai 2022, 03:30
Sân vận động:
Mediolanum Forum, Milan, Ý
Dung tích:
12500