Maccabi Tel Aviv vs Olimpia Milano 31/03/2023
- 31/03/23 02:05
-
- 85 : 66
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
29
24
13
19
85
Olimpia Milano
21
15
20
10
66
Quý 1
29
:
21
2
2 - 0
Maccabi Tel Aviv
0:30
2
2 - 2
Olimpia Milano
0:56
2
4 - 2
Maccabi Tel Aviv
1:34
2
4 - 4
Olimpia Milano
2:27
1
5 - 4
Maccabi Tel Aviv
2:43
1
6 - 4
Maccabi Tel Aviv
2:43
3
6 - 7
Olimpia Milano
3:00
1
7 - 7
Maccabi Tel Aviv
3:19
2
9 - 7
Maccabi Tel Aviv
3:44
2
11 - 7
Maccabi Tel Aviv
4:03
2
13 - 7
Maccabi Tel Aviv
4:33
1
14 - 7
Maccabi Tel Aviv
4:33
2
14 - 9
Olimpia Milano
4:58
2
16 - 9
Maccabi Tel Aviv
5:18
2
16 - 11
Olimpia Milano
5:37
2
18 - 11
Maccabi Tel Aviv
5:45
1
18 - 12
Olimpia Milano
6:09
1
18 - 13
Olimpia Milano
6:09
2
20 - 13
Maccabi Tel Aviv
6:58
3
23 - 13
Maccabi Tel Aviv
7:33
2
23 - 15
Olimpia Milano
7:56
2
25 - 15
Maccabi Tel Aviv
8:12
2
25 - 17
Olimpia Milano
8:32
1
25 - 18
Olimpia Milano
8:32
2
27 - 18
Maccabi Tel Aviv
8:47
1
27 - 19
Olimpia Milano
8:59
1
27 - 20
Olimpia Milano
8:59
2
29 - 20
Maccabi Tel Aviv
9:35
1
29 - 21
Olimpia Milano
9:55
Quý 2
24
:
15
3
29 - 24
Olimpia Milano
10:25
2
31 - 24
Maccabi Tel Aviv
10:44
3
31 - 27
Olimpia Milano
11:06
2
33 - 27
Maccabi Tel Aviv
11:32
1
34 - 27
Maccabi Tel Aviv
11:32
2
36 - 27
Maccabi Tel Aviv
12:13
2
38 - 27
Maccabi Tel Aviv
13:08
2
38 - 29
Olimpia Milano
13:31
2
40 - 29
Maccabi Tel Aviv
14:07
2
42 - 29
Maccabi Tel Aviv
14:44
1
43 - 29
Maccabi Tel Aviv
14:44
3
43 - 32
Olimpia Milano
15:07
2
45 - 32
Maccabi Tel Aviv
15:26
2
45 - 34
Olimpia Milano
16:14
2
45 - 36
Olimpia Milano
17:31
3
48 - 36
Maccabi Tel Aviv
18:28
3
51 - 36
Maccabi Tel Aviv
19:04
2
53 - 36
Maccabi Tel Aviv
19:46
Quý 3
13
:
20
3
53 - 39
Olimpia Milano
20:54
1
53 - 40
Olimpia Milano
21:36
1
53 - 41
Olimpia Milano
21:36
1
54 - 41
Maccabi Tel Aviv
21:40
1
55 - 41
Maccabi Tel Aviv
21:40
2
57 - 41
Maccabi Tel Aviv
22:06
1
57 - 42
Olimpia Milano
22:31
1
57 - 43
Olimpia Milano
23:34
1
57 - 44
Olimpia Milano
23:34
3
57 - 47
Olimpia Milano
24:06
3
57 - 50
Olimpia Milano
24:40
3
60 - 50
Maccabi Tel Aviv
25:03
2
60 - 52
Olimpia Milano
26:17
1
60 - 53
Olimpia Milano
26:17
1
60 - 54
Olimpia Milano
26:45
2
62 - 54
Maccabi Tel Aviv
28:06
1
63 - 54
Maccabi Tel Aviv
28:06
1
63 - 55
Olimpia Milano
28:14
1
63 - 56
Olimpia Milano
28:14
3
66 - 56
Maccabi Tel Aviv
28:33
Quý 4
19
:
10
2
66 - 58
Olimpia Milano
30:58
2
66 - 60
Olimpia Milano
31:24
1
67 - 60
Maccabi Tel Aviv
32:43
1
68 - 60
Maccabi Tel Aviv
32:43
3
71 - 60
Maccabi Tel Aviv
33:17
2
73 - 60
Maccabi Tel Aviv
33:59
1
73 - 61
Olimpia Milano
34:41
1
73 - 62
Olimpia Milano
34:41
3
76 - 62
Maccabi Tel Aviv
34:55
2
78 - 62
Maccabi Tel Aviv
35:49
2
80 - 62
Maccabi Tel Aviv
36:33
3
80 - 65
Olimpia Milano
36:50
3
83 - 65
Maccabi Tel Aviv
37:05
2
85 - 65
Maccabi Tel Aviv
37:41
1
85 - 66
Olimpia Milano
38:12
Tải thêm
- 8/25 (32%)
- 3 con trỏ
- 8/29 (27.6%)
- 25/36 (69.4%)
- 2 con trỏ
- 12/23 (52.2%)
- 11/13 (84%)
- Ném miễn phí
- 18/28 (64%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 27
- 3
- Phản đòn tấn công
- 3
Thống kê người chơi
Sorkin, Roman
F
DIM
18
REB
2
HT
1
PHT
17:47
Kính
18
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
17:47
Hai con trỏ
7/8
(88%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/9
(89%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Brown, Lorenzo
G
DIM
17
REB
2
HT
8
PHT
31:35
Kính
17
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
31:35
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Napier, Shabazz
G
DIM
15
REB
4
HT
4
PHT
25:19
Kính
15
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
25:19
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/9
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Baldwin, Wade
G
DIM
15
REB
4
HT
6
PHT
26:04
Kính
15
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
26:04
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Shields, Shavon
F
DIM
14
REB
5
HT
2
PHT
32:26
Kính
14
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
32:26
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 169
- GP
- 169
- 87
- SP
- 82
Đối đầu
TTG
22/11/24
03:30
Olimpia Milano
- 20
- 30
- 29
- 19
- 22
- 21
- 27
- 16
TTG
12/04/24
02:05
Maccabi Tel Aviv
- 27
- 25
- 25
- 15
- 23
- 29
- 18
- 16
TTG
01/11/23
03:30
Olimpia Milano
- 32
- 20
- 20
- 18
- 25
- 25
- 25
- 23
TTG
31/03/23
02:05
Maccabi Tel Aviv
- 29
- 24
- 13
- 19
- 21
- 15
- 20
- 10
TTG
14/12/22
03:30
Olimpia Milano
- 21
- 19
- 19
- 12
- 21
- 11
- 27
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 24 | 10 | 2857:2578 | 48 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2723:2580 | 46 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2877:2666 | 46 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2802:2749 | 42 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 2827:2743 | 40 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2877:2781 | 40 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2591:2626 | 38 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2823:2745 | 38 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 2919:2836 | 36 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2591:2613 | 34 | |
11 | 34 | 17 | 17 | 2800:2736 | 34 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2534:2611 | 30 | |
13 | 34 | 15 | 19 | 2756:2891 | 30 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2644:2801 | 28 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2605:2739 | 22 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2704:2851 | 22 | |
17 | 32 | 9 | 23 | 2649:2773 | 18 | |
18 | 34 | 8 | 26 | 2527:2787 | 16 |