Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rockingham Flames (Phụ nữ) vs Mandurah Magic (Nữ) 05/05/2023

1
2
3
4
T
Rockingham Flames (Phụ nữ)
23
13
28
23
87
Mandurah Magic (Nữ)
18
11
21
15
65

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rockingham Flames (Phụ nữ)
Rockingham Flames (Phụ nữ)
Mandurah Magic (Nữ)
Mandurah Magic (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 82
  • SP
  • 60
TTG 21/06/24 18:30
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 20
  • 29
  • 10
  • 15
74
Mandurah Magic (Nữ) Mandurah Magic (Nữ)
  • 13
  • 9
  • 12
  • 18
52
TTG 05/04/24 18:30
Mandurah Magic (Nữ) Mandurah Magic (Nữ)
  • 5
  • 11
  • 10
  • 26
52
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 24
  • 23
  • 27
  • 22
96
TTG 02/06/23 18:30
Mandurah Magic (Nữ) Mandurah Magic (Nữ)
  • 15
  • 15
  • 15
  • 13
58
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 20
  • 26
  • 15
  • 22
83
TTG 05/05/23 18:30
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 23
  • 13
  • 28
  • 23
87
Mandurah Magic (Nữ) Mandurah Magic (Nữ)
  • 18
  • 11
  • 21
  • 15
65
TTG 25/08/22 18:30
Mandurah Magic (Nữ) Mandurah Magic (Nữ)
  • 25
  • 11
  • 23
  • 18
77
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 14
  • 17
  • 20
  • 21
72
Rockingham Flames (Phụ nữ) ROC

Bảng xếp hạng

Mandurah Magic (Nữ) MAN

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Năm 2023, 18:30