Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KFUM Ostersund (Nữ) vs Mark Boras (Women) 05/02/2022

1
2
3
4
T
KFUM Ostersund (Nữ)
15
32
25
27
99
Mark Boras (Women)
12
26
27
10
75

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KFUM Ostersund (Nữ)
KFUM Ostersund (Nữ)
Mark Boras (Women)
Mark Boras (Women)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 84
  • SP
  • 78
TTG 23/03/24 02:00
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 22
  • 27
  • 17
  • 16
82
KFUM Ostersund (Nữ) KFUM Ostersund (Nữ)
  • 14
  • 22
  • 15
  • 18
69
TTG 05/11/23 00:00
KFUM Ostersund (Nữ) KFUM Ostersund (Nữ)
  • 16
  • 19
  • 16
  • 16
67
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 16
  • 10
  • 16
  • 16
58
TTG 16/03/23 02:00
KFUM Ostersund (Nữ) KFUM Ostersund (Nữ)
  • 31
  • 18
  • 25
  • 17
91
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 17
  • 18
  • 22
  • 31
88
TTG 22/10/22 22:00
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 25
  • 21
  • 20
  • 22
88
KFUM Ostersund (Nữ) KFUM Ostersund (Nữ)
  • 23
  • 23
  • 26
  • 23
95
TTG 05/02/22 23:00
KFUM Ostersund (Nữ) KFUM Ostersund (Nữ)
  • 15
  • 32
  • 25
  • 27
99
Mark Boras (Women) Mark Boras (Women)
  • 12
  • 26
  • 27
  • 10
75
KFUM Ostersund (Nữ) OST

Bảng xếp hạng

Mark Boras (Women) MAR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2361:1547 48
2 26 20 6 2085:1836 40
3 26 18 8 2020:1900 36
4 26 17 9 1995:1824 34
5 26 16 10 1993:1944 32
6 26 13 13 1878:1980 26
7 26 12 14 1978:2099 24
8 26 12 14 1814:1916 24
9 26 9 17 1970:2102 18
10 26 9 17 1865:2028 18
11 26 9 17 1688:1903 18
12 26 9 17 1650:1858 18
13 26 7 19 1839:2016 14
14 26 7 19 1847:2030 14

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Hai 2022, 23:00