Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nunawading Spectres (Nữ) vs Melbourne Tigers (Phụ nữ) 04/08/2018

1
2
3
4
T
Nunawading Spectres (Nữ)
21
14
19
22
76
Melbourne Tigers (Phụ nữ)
15
9
21
9
54

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nunawading Spectres (Nữ)
Nunawading Spectres (Nữ)
Melbourne Tigers (Phụ nữ)
Melbourne Tigers (Phụ nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 154
  • GP
  • 154
  • 77
  • SP
  • 76
TC 25/05/24 15:30
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 17
  • 21
  • 26
  • 17
87
Melbourne Tigers (Phụ nữ) Melbourne Tigers (Phụ nữ)
  • 16
  • 29
  • 24
  • 12
94
TTG 07/04/24 10:30
Melbourne Tigers (Phụ nữ) Melbourne Tigers (Phụ nữ)
  • 28
  • 22
  • 17
  • 19
86
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 23
  • 20
  • 17
  • 19
79
TTG 27/05/23 15:30
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 22
  • 19
  • 16
  • 20
77
Melbourne Tigers (Phụ nữ) Melbourne Tigers (Phụ nữ)
  • 18
  • 11
  • 17
  • 14
60
TTG 20/04/23 16:30
Melbourne Tigers (Phụ nữ) Melbourne Tigers (Phụ nữ)
  • 23
  • 20
  • 23
  • 22
88
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 19
  • 18
  • 17
  • 17
71
TTG 13/08/22 15:30
Nunawading Spectres (Nữ) Nunawading Spectres (Nữ)
  • 24
  • 13
  • 24
  • 11
72
Melbourne Tigers (Phụ nữ) Melbourne Tigers (Phụ nữ)
  • 13
  • 17
  • 17
  • 9
56
Nunawading Spectres (Nữ) NUN

Bảng xếp hạng

Melbourne Tigers (Phụ nữ) MEL
# Đội TCDC T Đ TD
1 20 20 0 1756:1345
2 20 15 5 1541:1322
3 20 13 7 1434:1333
4 20 13 7 1672:1597
5 20 12 8 1535:1404
6 20 12 8 1570:1447
7 20 12 8 1543:1535
8 20 11 9 1442:1386
9 20 10 10 1530:1567
10 20 10 10 1438:1439
11 20 10 10 1423:1415
12 20 7 13 1307:1414
13 20 5 15 1418:1581
14 20 4 16 1323:1665
15 20 4 16 1230:1492
16 20 2 18 1377:1597

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Tám 2018, 17:30