Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Melbourne Tigers (Phụ nữ) vs Sandringham Sabres (Phụ nữ) 28/07/2018

1
2
3
4
T
Melbourne Tigers (Phụ nữ)
18
25
27
19
89
Sandringham Sabres (Phụ nữ)
16
11
7
20
54

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Melbourne Tigers (Phụ nữ)
Melbourne Tigers (Phụ nữ)
Sandringham Sabres (Phụ nữ)
Sandringham Sabres (Phụ nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 135
  • GP
  • 135
  • 60
  • SP
  • 74
TTG 04/05/24 15:00
Sandringham Sabres (Phụ nữ) Sandringham Sabres (Phụ nữ)
  • 25
  • 15
  • 20
  • 19
79
Melbourne Tigers (Phụ nữ) Melbourne Tigers (Phụ nữ)
  • 23
  • 7
  • 24
  • 15
69
TTG 16/07/23 10:30
Melbourne Tigers (Phụ nữ) Melbourne Tigers (Phụ nữ)
  • 17
  • 16
  • 19
  • 18
70
Sandringham Sabres (Phụ nữ) Sandringham Sabres (Phụ nữ)
  • 21
  • 15
  • 14
  • 24
74
TTG 08/06/23 16:00
Sandringham Sabres (Phụ nữ) Sandringham Sabres (Phụ nữ)
  • 24
  • 21
  • 26
  • 17
88
Melbourne Tigers (Phụ nữ) Melbourne Tigers (Phụ nữ)
  • 19
  • 17
  • 13
  • 12
61
TTG 22/05/22 10:30
Melbourne Tigers (Phụ nữ) Melbourne Tigers (Phụ nữ)
  • 18
  • 12
  • 8
  • 18
56
Sandringham Sabres (Phụ nữ) Sandringham Sabres (Phụ nữ)
  • 11
  • 21
  • 11
  • 19
62
TTG 07/05/22 15:00
Sandringham Sabres (Phụ nữ) Sandringham Sabres (Phụ nữ)
  • 23
  • 15
  • 19
  • 11
68
Melbourne Tigers (Phụ nữ) Melbourne Tigers (Phụ nữ)
  • 11
  • 8
  • 18
  • 11
48
Melbourne Tigers (Phụ nữ) MEL

Bảng xếp hạng

Sandringham Sabres (Phụ nữ) SAN
# Đội TCDC T Đ TD
1 20 20 0 1756:1345
2 20 15 5 1541:1322
3 20 13 7 1434:1333
4 20 13 7 1672:1597
5 20 12 8 1535:1404
6 20 12 8 1570:1447
7 20 12 8 1543:1535
8 20 11 9 1442:1386
9 20 10 10 1530:1567
10 20 10 10 1438:1439
11 20 10 10 1423:1415
12 20 7 13 1307:1414
13 20 5 15 1418:1581
14 20 4 16 1323:1665
15 20 4 16 1230:1492
16 20 2 18 1377:1597

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Bảy 2018, 16:30