Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

New Zealand Breakers vs Melbourne United 28/01/2023

1
2
3
4
T
New Zealand Breakers
10
21
27
22
80
Melbourne United
19
15
22
18
74
New Zealand Breakers NZB

Chi tiết trận đấu

Melbourne United MEL
Quý 1
10 : 19
2
0 - 2
Melbourne United
0:59
1
1 - 2
New Zealand Breakers
1:42
2
1 - 6
Melbourne United
2:16
2
10 - 19
Melbourne United
1:53
2
3 - 8
Melbourne United
2
10 - 19
New Zealand Breakers
3:41
2
10 - 17
Melbourne United
3:51
2
10 - 19
New Zealand Breakers
5:06
2
7 - 12
Melbourne United
5:20
2
10 - 17
Melbourne United
7:29
1
8 - 14
New Zealand Breakers
8:20
2
10 - 14
New Zealand Breakers
8:56
2
10 - 16
Melbourne United
9:13
1
10 - 17
Melbourne United
9:13
2
10 - 19
Melbourne United
9:35
Quý 2
21 : 15
2
12 - 19
New Zealand Breakers
10:56
2
12 - 21
Melbourne United
11:20
2
14 - 21
New Zealand Breakers
12:35
2
14 - 23
Melbourne United
12:55
2
16 - 23
New Zealand Breakers
13:16
1
16 - 24
Melbourne United
13:44
2
18 - 24
New Zealand Breakers
13:53
1
19 - 24
New Zealand Breakers
13:53
3
19 - 27
Melbourne United
14:29
1
20 - 27
New Zealand Breakers
14:51
2
22 - 27
New Zealand Breakers
15:58
3
22 - 30
Melbourne United
16:24
1
23 - 30
New Zealand Breakers
16:41
2
23 - 32
Melbourne United
17:02
2
23 - 34
Melbourne United
17:44
2
25 - 34
New Zealand Breakers
17:53
2
27 - 34
New Zealand Breakers
18:08
3
30 - 34
New Zealand Breakers
19:09
1
31 - 34
New Zealand Breakers
19:56
Quý 3
27 : 22
2
31 - 36
Melbourne United
20:19
1
31 - 37
Melbourne United
20:19
2
33 - 37
New Zealand Breakers
20:33
3
33 - 40
Melbourne United
20:42
2
35 - 40
New Zealand Breakers
21:22
2
35 - 42
Melbourne United
21:56
2
37 - 42
New Zealand Breakers
22:14
3
40 - 42
New Zealand Breakers
22:41
2
40 - 44
Melbourne United
23:28
1
41 - 44
New Zealand Breakers
23:47
1
41 - 45
Melbourne United
24:35
1
41 - 46
Melbourne United
24:35
2
43 - 46
New Zealand Breakers
24:54
3
43 - 49
Melbourne United
25:06
2
45 - 49
New Zealand Breakers
25:22
1
45 - 50
Melbourne United
25:40
1
45 - 51
Melbourne United
25:40
2
47 - 51
New Zealand Breakers
25:59
1
48 - 51
New Zealand Breakers
27:04
1
49 - 51
New Zealand Breakers
27:04
3
49 - 54
Melbourne United
27:22
1
50 - 54
New Zealand Breakers
27:37
2
50 - 56
Melbourne United
27:41
1
51 - 56
New Zealand Breakers
28:23
1
52 - 56
New Zealand Breakers
28:23
2
54 - 56
New Zealand Breakers
29:05
1
55 - 56
New Zealand Breakers
29:28
1
56 - 56
New Zealand Breakers
29:28
2
58 - 56
New Zealand Breakers
29:59
Quý 4
22 : 18
3
61 - 56
New Zealand Breakers
30:22
3
64 - 56
New Zealand Breakers
31:27
3
67 - 56
New Zealand Breakers
32:41
1
68 - 56
New Zealand Breakers
33:28
1
69 - 56
New Zealand Breakers
33:28
2
69 - 58
Melbourne United
33:40
2
71 - 58
New Zealand Breakers
34:00
3
74 - 58
New Zealand Breakers
34:40
1
74 - 59
Melbourne United
35:34
1
74 - 60
Melbourne United
35:34
2
74 - 62
Melbourne United
36:04
2
74 - 64
Melbourne United
36:44
1
75 - 64
New Zealand Breakers
37:09
3
75 - 67
Melbourne United
38:05
1
76 - 67
New Zealand Breakers
38:56
1
77 - 67
New Zealand Breakers
38:56
1
78 - 67
New Zealand Breakers
39:16
3
78 - 70
Melbourne United
39:25
2
80 - 70
New Zealand Breakers
39:48
1
80 - 71
Melbourne United
39:49
3
80 - 74
Melbourne United
39:57
Tải thêm
New Zealand Breakers NZB

Số liệu thống kê

Melbourne United MEL
  • 6/23 (26.1%)
  • 3 con trỏ
  • 8/28 (28.6%)
  • 21/44 (47.7%)
  • 2 con trỏ
  • 20/33 (60.6%)
  • 20/30 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 10/12 (83%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Brantley, Jarrell
F
DIM 18
REB 5
HT -
PHT 35:09
Kính 18
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 35:09
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Rathan-Mayes, Xavier
G
DIM 15
REB 7
HT 2
PHT 34:58
Kính 15
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 34:58
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Loe, Rob
C
DIM 15
REB 6
HT -
PHT 17:56
Kính 15
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 17:56
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Tucker, Rayjon
G
DIM 14
REB 6
HT 1
PHT 25:02
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 25:02
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Rupert, Rayan
G-F
DIM 12
REB 1
HT -
PHT 22:33
Kính 12
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 22:33
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
New Zealand Breakers
New Zealand Breakers
Melbourne United
Melbourne United
New Zealand Breakers NZB

Bắt đầu

Melbourne United MEL
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 173
  • GP
  • 173
  • 88
  • SP
  • 85
TTG 04/11/24 16:30
Melbourne United Melbourne United
  • 13
  • 18
  • 21
  • 27
79
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 25
  • 30
  • 29
  • 29
113
TTG 11/02/24 11:00
Melbourne United Melbourne United
  • 27
  • 28
  • 23
  • 16
94
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 22
  • 17
  • 16
  • 26
81
TTG 12/01/24 14:30
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 22
  • 22
  • 18
  • 19
81
Melbourne United Melbourne United
  • 17
  • 22
  • 23
  • 20
82
TTG 22/10/23 11:00
Melbourne United Melbourne United
  • 23
  • 19
  • 22
  • 33
97
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 13
  • 30
  • 20
  • 25
88
TTG 28/01/23 14:30
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 10
  • 21
  • 27
  • 22
80
Melbourne United Melbourne United
  • 19
  • 15
  • 22
  • 18
74
New Zealand Breakers NZB

Bảng xếp hạng

Melbourne United MEL
# Đội TCDC T Đ TD
1 28 19 9 2679:2468
2 28 18 10 2423:2246
3 28 18 10 2455:2376
4 28 16 12 2385:2305
5 28 15 13 2553:2512
6 28 15 13 2580:2568
7 28 15 13 2434:2424
8 28 13 15 2546:2597
9 28 8 20 2365:2600
10 28 3 25 2261:2585

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Một 2023, 14:30
Sân vận động:
Spark Arena, Auckland, New Zealand
Dung tích:
12000