Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Perth Wildcats vs Melbourne United 04/10/2024

1
2
3
4
T
Perth Wildcats
22
19
13
14
68
Melbourne United
31
33
19
14
97
Perth Wildcats PER

Chi tiết trận đấu

Melbourne United MEL
Quý 1
22 : 31
2
0 - 2
Melbourne United
0:44
2
2 - 2
Harris, Hyrum
0:59
2
4 - 2
Perth Wildcats
1:38
1
5 - 2
Perth Wildcats
2:18
1
6 - 2
Perth Wildcats
2:18
3
6 - 5
Melbourne United
2:27
2
8 - 5
Perth Wildcats
2:42
3
8 - 8
Melbourne United
2:56
2
10 - 8
Perth Wildcats
3:21
2
10 - 10
Melbourne United
3:41
2
10 - 12
Melbourne United
4:17
3
13 - 12
Perth Wildcats
4:25
2
15 - 12
Perth Wildcats
4:46
2
15 - 14
Melbourne United
6:20
2
17 - 14
Perth Wildcats
6:34
3
17 - 17
Melbourne United
6:53
2
17 - 19
Melbourne United
7:37
1
17 - 20
Melbourne United
7:48
2
17 - 22
Melbourne United
8:01
2
17 - 24
Melbourne United
8:35
2
17 - 26
Melbourne United
8:50
1
18 - 26
Perth Wildcats
9:04
1
19 - 26
Perth Wildcats
9:04
2
19 - 28
Melbourne United
9:15
3
19 - 31
Melbourne United
9:40
3
22 - 31
Perth Wildcats
9:51
Quý 2
19 : 33
3
25 - 31
Perth Wildcats
10:03
2
25 - 33
Melbourne United
10:38
2
25 - 35
Melbourne United
11:12
2
27 - 35
Perth Wildcats
11:27
2
27 - 37
Melbourne United
11:36
1
27 - 38
Melbourne United
12:58
1
27 - 39
Melbourne United
12:58
2
27 - 41
Melbourne United
13:23
2
29 - 41
Perth Wildcats
13:35
2
29 - 43
Melbourne United
13:50
3
32 - 43
Perth Wildcats
14:14
1
32 - 44
Melbourne United
14:21
1
32 - 45
Melbourne United
14:21
3
32 - 48
Melbourne United
15:40
1
32 - 49
Melbourne United
16:16
1
32 - 50
Melbourne United
16:16
1
32 - 51
Melbourne United
16:16
3
32 - 54
Melbourne United
16:24
2
32 - 56
Melbourne United
17:16
2
34 - 56
Perth Wildcats
17:21
2
34 - 58
Melbourne United
17:38
2
36 - 58
Perth Wildcats
17:56
3
39 - 58
Perth Wildcats
18:15
2
39 - 60
Melbourne United
18:28
2
41 - 60
Perth Wildcats
18:56
2
41 - 62
Melbourne United
19:24
2
41 - 64
Melbourne United
19:38
Quý 3
13 : 19
3
41 - 67
Melbourne United
20:20
1
42 - 67
Perth Wildcats
20:53
1
43 - 67
Perth Wildcats
20:53
3
43 - 70
Melbourne United
21:04
2
43 - 72
Melbourne United
21:58
2
45 - 72
Perth Wildcats
22:53
2
47 - 72
Perth Wildcats
23:34
2
47 - 74
Melbourne United
24:28
1
47 - 75
Melbourne United
24:35
1
48 - 75
Perth Wildcats
24:47
3
48 - 78
Melbourne United
24:58
2
50 - 78
Perth Wildcats
25:11
2
50 - 80
Melbourne United
26:19
3
50 - 83
Melbourne United
26:41
2
52 - 83
Perth Wildcats
28:10
2
54 - 83
Perth Wildcats
28:58
Quý 4
14 : 14
2
54 - 85
Melbourne United
31:10
2
56 - 85
Perth Wildcats
31:48
2
58 - 85
Perth Wildcats
32:51
2
58 - 87
Melbourne United
33:28
2
58 - 89
Melbourne United
33:53
1
59 - 89
Perth Wildcats
34:00
2
61 - 89
Perth Wildcats
34:14
3
61 - 92
Melbourne United
35:07
2
63 - 92
Perth Wildcats
35:27
1
64 - 92
Perth Wildcats
37:52
1
65 - 92
Perth Wildcats
37:52
2
65 - 94
Melbourne United
38:24
3
65 - 97
Melbourne United
38:59
1
66 - 97
Perth Wildcats
39:10
2
68 - 97
Perth Wildcats
39:41
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10của trận đấu cuối cùng Melbourne United trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

12.00
Perth Wildcats PER

Số liệu thống kê

Melbourne United MEL
  • 5/28 (17.9%)
  • 3 con trỏ
  • 12/35 (34.3%)
  • 21/50 (42%)
  • 2 con trỏ
  • 26/42 (61.9%)
  • 11/14 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 9/12 (75%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 48
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Clark, Ian
G
DIM 25
REB 3
HT 2
PHT 25:49
Kính 25
Ba con trỏ 5/8 (63%)
Ném miễn phí -
Phút 25:49
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/15 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ili, Shea
G
DIM 16
REB 9
HT 9
PHT 26:03
Kính 16
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 26:03
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Goulding, Chris
G
DIM 12
REB 1
HT 4
PHT 27:07
Kính 12
Ba con trỏ 1/9 (11%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 27:07
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Doolittle, Kristian
F
DIM 12
REB 7
HT 2
PHT 32:07
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 32:07
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Henshall, Ben
F
DIM 12
REB 3
HT -
PHT 22:52
Kính 12
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 22:52
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Perth Wildcats
Perth Wildcats
Melbourne United
Melbourne United
Perth Wildcats PER

Bắt đầu

Melbourne United MEL
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 189
  • GP
  • 189
  • 90
  • SP
  • 99
TTG 09/11/24 17:00
Melbourne United Melbourne United
  • 31
  • 20
  • 32
  • 23
106
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 29
  • 36
  • 12
  • 20
97
TTG 04/10/24 19:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 22
  • 19
  • 13
  • 14
68
Melbourne United Melbourne United
  • 31
  • 33
  • 19
  • 14
97
TC 23/12/23 17:00
Melbourne United Melbourne United
  • 21
  • 21
  • 21
  • 29
109
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 26
  • 24
  • 21
  • 21
103
TC 06/11/23 16:30
Melbourne United Melbourne United
  • 26
  • 23
  • 20
  • 20
95
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 24
  • 22
  • 21
  • 22
102
TTG 13/10/23 18:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 17
  • 18
  • 17
  • 29
81
Melbourne United Melbourne United
  • 22
  • 17
  • 21
  • 28
88
Perth Wildcats PER

Bảng xếp hạng

Melbourne United MEL
# Đội TCDC T Đ TD
1 14 10 4 1334:1224
2 10 7 3 852:825
3 11 7 4 1052:977
4 11 6 5 998:1038
5 13 7 6 1125:1074
6 13 6 7 1157:1209
7 10 4 6 912:927
8 13 5 8 1121:1095
9 13 5 8 1026:1085
10 12 3 9 989:1112

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười 2024, 19:30
Sân vận động:
RAC Arena, Perth, Úc
Dung tích:
10500