Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Metalac Valjevo vs SPD Radnicki Kragujevac 14/12/2023

1
2
3
4
T
Metalac Valjevo
23
22
10
21
76
SPD Radnicki Kragujevac
12
20
14
26
72
Metalac Valjevo MET

Chi tiết trận đấu

SPD Radnicki Kragujevac SPD
Quý 1
23 : 12
2
0 - 2
SPD Radnicki Kragujevac
0:46
2
2 - 2
Metalac Valjevo
1:00
2
4 - 2
Metalac Valjevo
1:56
2
6 - 2
Metalac Valjevo
2:17
3
6 - 5
SPD Radnicki Kragujevac
3:29
2
8 - 5
Metalac Valjevo
3:49
2
10 - 5
Metalac Valjevo
4:04
2
10 - 7
SPD Radnicki Kragujevac
4:04
2
10 - 9
SPD Radnicki Kragujevac
4:04
2
12 - 9
Metalac Valjevo
4:04
1
12 - 10
SPD Radnicki Kragujevac
4:04
2
14 - 10
Metalac Valjevo
4:04
1
15 - 10
Metalac Valjevo
4:04
3
18 - 10
Metalac Valjevo
7:26
2
20 - 10
Metalac Valjevo
7:48
2
22 - 10
Metalac Valjevo
9:02
1
23 - 10
Metalac Valjevo
9:19
2
23 - 12
SPD Radnicki Kragujevac
9:47
Quý 2
22 : 20
3
26 - 12
Metalac Valjevo
10:17
2
28 - 12
Metalac Valjevo
10:38
3
28 - 15
SPD Radnicki Kragujevac
11:29
3
31 - 15
Metalac Valjevo
12:01
2
33 - 15
Metalac Valjevo
12:14
2
33 - 17
SPD Radnicki Kragujevac
12:40
2
35 - 17
Metalac Valjevo
14:43
3
35 - 20
SPD Radnicki Kragujevac
15:11
3
35 - 23
SPD Radnicki Kragujevac
15:43
2
37 - 23
Metalac Valjevo
16:22
2
39 - 23
Metalac Valjevo
16:49
3
42 - 23
Metalac Valjevo
17:47
1
42 - 24
SPD Radnicki Kragujevac
18:30
1
42 - 25
SPD Radnicki Kragujevac
18:30
3
42 - 28
SPD Radnicki Kragujevac
18:45
2
42 - 30
SPD Radnicki Kragujevac
19:16
3
45 - 30
Metalac Valjevo
19:44
2
45 - 32
SPD Radnicki Kragujevac
19:59
Quý 3
10 : 14
2
45 - 34
SPD Radnicki Kragujevac
20:58
3
48 - 34
Metalac Valjevo
22:10
2
48 - 36
SPD Radnicki Kragujevac
22:44
1
49 - 36
Metalac Valjevo
24:46
1
50 - 36
Metalac Valjevo
24:46
2
50 - 38
SPD Radnicki Kragujevac
25:06
3
50 - 41
SPD Radnicki Kragujevac
25:57
2
50 - 43
SPD Radnicki Kragujevac
26:36
3
50 - 46
SPD Radnicki Kragujevac
27:10
2
52 - 46
Metalac Valjevo
28:01
1
53 - 46
Metalac Valjevo
27:58
2
55 - 46
Metalac Valjevo
28:37
Quý 4
21 : 26
2
57 - 46
Metalac Valjevo
30:19
3
57 - 49
SPD Radnicki Kragujevac
31:42
2
57 - 51
SPD Radnicki Kragujevac
32:00
2
57 - 53
SPD Radnicki Kragujevac
33:24
2
57 - 55
SPD Radnicki Kragujevac
33:59
1
58 - 55
Metalac Valjevo
34:12
2
58 - 57
SPD Radnicki Kragujevac
34:39
1
58 - 58
SPD Radnicki Kragujevac
34:34
1
59 - 58
Metalac Valjevo
35:26
1
60 - 58
Metalac Valjevo
35:26
2
60 - 60
SPD Radnicki Kragujevac
35:38
2
60 - 62
SPD Radnicki Kragujevac
36:47
3
63 - 62
Metalac Valjevo
37:07
3
66 - 62
Metalac Valjevo
37:36
3
66 - 65
SPD Radnicki Kragujevac
37:53
1
67 - 65
Metalac Valjevo
38:06
2
69 - 65
Metalac Valjevo
38:11
1
70 - 65
Metalac Valjevo
38:58
1
71 - 65
Metalac Valjevo
38:58
1
71 - 66
SPD Radnicki Kragujevac
39:09
3
71 - 69
SPD Radnicki Kragujevac
39:25
3
74 - 69
Metalac Valjevo
39:43
3
74 - 72
SPD Radnicki Kragujevac
39:49
2
76 - 72
Metalac Valjevo
39:53
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Metalac Valjevo trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng SPD Radnicki Kragujevac trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

1.99

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Metalac Valjevo
Metalac Valjevo
SPD Radnicki Kragujevac
SPD Radnicki Kragujevac
  • 50% 1thắng
  • 50% 1thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 78
  • SP
  • 79
TTG 03/04/24 23:30
SPD Radnicki Kragujevac SPD Radnicki Kragujevac
  • 23
  • 30
  • 20
  • 13
86
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 23
  • 18
  • 20
  • 19
80
TTG 14/12/23 02:00
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 23
  • 22
  • 10
  • 21
76
SPD Radnicki Kragujevac SPD Radnicki Kragujevac
  • 12
  • 20
  • 14
  • 26
72
Metalac Valjevo MET

Bảng xếp hạng

SPD Radnicki Kragujevac SPD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2581:2325 56
2 30 24 6 2644:2263 54
3 30 23 7 2594:2472 53
4 30 22 8 2711:2517 52
5 30 17 13 2600:2484 47
6 30 16 14 2617:2561 46
7 30 16 14 2373:2398 46
8 30 16 14 2436:2311 46
9 30 13 17 2409:2448 43
10 30 12 18 2560:2679 42
11 30 12 18 2610:2735 42
12 30 11 19 2449:2545 41
13 30 10 20 2434:2541 40
14 30 10 20 2391:2567 40
15 30 7 23 2408:2647 37
16 30 5 25 2433:2757 35

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Hai 2023, 02:00