Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ota Haneda Vickies (Nữ) vs Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) 21/01/2023

1
2
3
4
T
Ota Haneda Vickies (Nữ)
16
12
21
8
57
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
21
24
22
16
83

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ota Haneda Vickies (Nữ)
Ota Haneda Vickies (Nữ)
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 134
  • GP
  • 134
  • 63
  • SP
  • 71
TC 23/11/24 11:00
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 15
  • 19
  • 16
  • 20
72
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 23
  • 20
  • 15
  • 12
82
TTG 03/12/23 13:00
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 17
  • 9
  • 16
  • 14
56
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 16
  • 9
64
TTG 02/12/23 13:00
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 15
  • 21
  • 15
  • 11
62
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 17
  • 14
  • 9
  • 17
57
TTG 22/01/23 14:00
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 19
  • 18
  • 16
  • 12
65
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 17
  • 27
  • 19
  • 13
76
TTG 21/01/23 14:00
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 16
  • 12
  • 21
  • 8
57
Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) Mitsubishi Koalas (Phụ nữ)
  • 21
  • 24
  • 22
  • 16
83
Ota Haneda Vickies (Nữ) HAN

Bảng xếp hạng

Mitsubishi Koalas (Phụ nữ) MIT
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2013:1531 48
2 26 22 4 2063:1550 48
3 26 20 6 1863:1638 46
4 26 20 6 2089:1686 46
5 26 16 10 1843:1569 42
6 26 16 10 1750:1544 42
7 26 15 11 1910:1878 41
8 26 14 12 1906:1914 40
9 26 10 16 1733:1723 36
10 26 8 18 1583:1926 34
11 26 7 19 1744:2015 33
12 26 5 21 1764:2172 31
13 26 4 22 1624:2239 30
14 26 3 23 1645:2145 29

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Một 2023, 14:00