Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MKS Dabrowa Gornicza vs King Wilki Morskie Szczecin 02/10/2023

1
2
3
4
T
MKS Dabrowa Gornicza
23
22
37
21
103
King Wilki Morskie Szczecin
25
21
27
28
101
MKS Dabrowa Gornicza DAB

Chi tiết trận đấu

King Wilki Morskie Szczecin SZC
Quý 1
23 : 25
2
23 - 25
MKS Dabrowa Gornicza
Quý 2
22 : 21
2
45 - 46
MKS Dabrowa Gornicza
Quý 3
37 : 27
2
82 - 73
MKS Dabrowa Gornicza
Quý 4
21 : 28
2
103 - 101
MKS Dabrowa Gornicza

Phỏng đoán

8 / 10 trận đấu cuối cùng MKS Dabrowa Gornicza trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

7 / 10 trận đấu cuối cùng King Wilki Morskie Szczecin trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.13

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
MKS Dabrowa Gornicza
MKS Dabrowa Gornicza
King Wilki Morskie Szczecin
King Wilki Morskie Szczecin
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 180
  • GP
  • 180
  • 90
  • SP
  • 89
TTG 10/11/24 22:30
MKS Dabrowa Gornicza MKS Dabrowa Gornicza
  • 17
  • 30
  • 21
  • 20
88
King Wilki Morskie Szczecin King Wilki Morskie Szczecin
  • 28
  • 23
  • 19
  • 22
92
TTG 13/01/24 22:30
King Wilki Morskie Szczecin King Wilki Morskie Szczecin
  • 24
  • 23
  • 19
  • 20
86
MKS Dabrowa Gornicza MKS Dabrowa Gornicza
  • 20
  • 23
  • 27
  • 36
106
TTG 02/10/23 00:00
MKS Dabrowa Gornicza MKS Dabrowa Gornicza
  • 23
  • 22
  • 37
  • 21
103
King Wilki Morskie Szczecin King Wilki Morskie Szczecin
  • 25
  • 21
  • 27
  • 28
101
TTG 02/04/23 23:30
King Wilki Morskie Szczecin King Wilki Morskie Szczecin
  • 24
  • 23
  • 17
  • 24
88
MKS Dabrowa Gornicza MKS Dabrowa Gornicza
  • 26
  • 19
  • 10
  • 26
81
TTG 04/12/22 22:30
MKS Dabrowa Gornicza MKS Dabrowa Gornicza
  • 23
  • 21
  • 16
  • 16
76
King Wilki Morskie Szczecin King Wilki Morskie Szczecin
  • 20
  • 17
  • 21
  • 21
79
MKS Dabrowa Gornicza DAB

Bảng xếp hạng

King Wilki Morskie Szczecin SZC
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 23 7 2585:2312 53
2 30 21 9 2570:2385 51
3 30 19 11 2641:2417 49
4 30 19 11 2701:2534 49
5 30 19 11 2587:2473 49
6 30 17 13 2393:2469 47
7 30 16 14 2887:2755 46
8 30 16 14 2453:2333 46
9 30 16 14 2720:2707 46
10 30 16 14 2347:2382 46
11 30 14 16 2332:2395 44
12 30 13 17 2428:2520 43
13 30 9 21 2452:2753 39
14 30 9 21 2577:2729 39
15 30 8 22 2468:2737 38
16 30 5 25 2413:2653 35

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười 2023, 00:00