Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MLP Academics Heidelberg vs Rostock Seawolves 15/04/2023

1
2
3
4
T
MLP Academics Heidelberg
17
16
27
18
78
Rostock Seawolves
29
14
10
22
75
MLP Academics Heidelberg HEI

Chi tiết trận đấu

Rostock Seawolves ROS
Quý 1
17 : 29
2
0 - 2
Rostock Seawolves
0:46
2
0 - 4
Rostock Seawolves
1:19
3
0 - 7
Rostock Seawolves
2:36
3
3 - 7
MLP Academics Heidelberg
2:52
2
5 - 7
MLP Academics Heidelberg
3:25
2
5 - 9
Rostock Seawolves
3:44
2
7 - 9
MLP Academics Heidelberg
4:04
2
7 - 11
Rostock Seawolves
4:12
2
7 - 13
Rostock Seawolves
4:57
1
7 - 14
Rostock Seawolves
5:18
3
10 - 14
MLP Academics Heidelberg
5:34
2
12 - 14
MLP Academics Heidelberg
6:08
3
12 - 17
Rostock Seawolves
6:24
2
14 - 17
MLP Academics Heidelberg
6:41
3
14 - 20
Rostock Seawolves
6:59
3
17 - 20
MLP Academics Heidelberg
7:10
1
17 - 21
Rostock Seawolves
7:31
1
17 - 22
Rostock Seawolves
7:31
2
17 - 24
Rostock Seawolves
7:56
2
17 - 26
Rostock Seawolves
8:25
3
17 - 29
Rostock Seawolves
9:06
Quý 2
16 : 14
3
17 - 32
Rostock Seawolves
10:38
3
17 - 35
Rostock Seawolves
11:19
2
17 - 36
Rostock Seawolves
11:50
3
20 - 36
MLP Academics Heidelberg
12:03
3
23 - 36
MLP Academics Heidelberg
14:07
2
23 - 38
Rostock Seawolves
14:31
2
25 - 38
MLP Academics Heidelberg
15:01
1
25 - 39
Rostock Seawolves
15:38
2
25 - 41
Rostock Seawolves
15:45
3
28 - 41
MLP Academics Heidelberg
16:29
3
31 - 41
MLP Academics Heidelberg
17:23
1
32 - 41
MLP Academics Heidelberg
18:55
1
33 - 41
MLP Academics Heidelberg
18:55
2
33 - 43
Rostock Seawolves
19:14
Quý 3
27 : 10
2
35 - 43
MLP Academics Heidelberg
20:18
3
38 - 43
MLP Academics Heidelberg
20:49
2
40 - 43
MLP Academics Heidelberg
21:26
3
43 - 43
MLP Academics Heidelberg
22:06
3
43 - 46
Rostock Seawolves
22:28
1
44 - 46
MLP Academics Heidelberg
22:57
3
47 - 46
MLP Academics Heidelberg
24:07
3
50 - 46
MLP Academics Heidelberg
24:28
1
50 - 47
Rostock Seawolves
25:41
1
50 - 48
Rostock Seawolves
25:41
1
51 - 48
MLP Academics Heidelberg
25:53
1
52 - 48
MLP Academics Heidelberg
25:53
2
52 - 50
Rostock Seawolves
27:06
3
55 - 50
MLP Academics Heidelberg
27:33
1
55 - 51
Rostock Seawolves
28:00
3
58 - 51
MLP Academics Heidelberg
28:18
1
58 - 52
Rostock Seawolves
29:12
1
58 - 53
Rostock Seawolves
29:12
2
60 - 53
MLP Academics Heidelberg
29:32
Quý 4
18 : 22
2
60 - 55
Rostock Seawolves
30:19
3
63 - 55
MLP Academics Heidelberg
30:34
2
63 - 57
Rostock Seawolves
30:58
1
64 - 57
MLP Academics Heidelberg
33:11
1
65 - 57
MLP Academics Heidelberg
33:11
3
65 - 60
Rostock Seawolves
33:28
2
67 - 60
MLP Academics Heidelberg
34:08
1
67 - 61
Rostock Seawolves
34:51
1
67 - 62
Rostock Seawolves
34:51
2
69 - 62
MLP Academics Heidelberg
35:15
1
69 - 63
Rostock Seawolves
35:52
1
69 - 64
Rostock Seawolves
35:52
3
69 - 67
Rostock Seawolves
36:34
3
69 - 70
Rostock Seawolves
37:11
1
70 - 70
MLP Academics Heidelberg
37:46
2
72 - 70
MLP Academics Heidelberg
37:56
2
72 - 72
Rostock Seawolves
38:27
1
73 - 72
MLP Academics Heidelberg
38:46
3
76 - 72
MLP Academics Heidelberg
39:25
3
76 - 75
Rostock Seawolves
39:46
1
77 - 75
MLP Academics Heidelberg
39:51
1
78 - 75
MLP Academics Heidelberg
39:51
Tải thêm
MLP Academics Heidelberg HEI

Số liệu thống kê

Rostock Seawolves ROS
  • 15/42 (35.7%)
  • 3 con trỏ
  • 10/31 (32.3%)
  • 11/23 (47.8%)
  • 2 con trỏ
  • 16/34 (47.1%)
  • 11/14 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 13/20 (65%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 43
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 19
Thống kê người chơi
Lasisi, Elias
F
DIM 20
REB 3
HT -
PHT 28:52
Kính 20
Ba con trỏ 6/12 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 28:52
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ugrai, Max
F
DIM 18
REB 5
HT 1
PHT 28:35
Kính 18
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 28:35
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Pearson, Nijal
F
DIM 17
REB 9
HT 1
PHT 32:07
Kính 17
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí -
Phút 32:07
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/18 (44%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Lewis, JeQuan
G
DIM 16
REB 6
HT 6
PHT 25:58
Kính 16
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 25:58
Hai con trỏ 1/7 (14%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/15 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Alston, Derrick
G
DIM 14
REB 2
HT 3
PHT 28:29
Kính 14
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 28:29
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
MLP Academics Heidelberg
MLP Academics Heidelberg
Rostock Seawolves
Rostock Seawolves
MLP Academics Heidelberg HEI

Bắt đầu

Rostock Seawolves ROS
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 178
  • GP
  • 178
  • 89
  • SP
  • 88
TTG 17/03/24 01:30
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 22
  • 17
  • 12
  • 37
88
Rostock Seawolves Rostock Seawolves
  • 18
  • 26
  • 18
  • 24
86
TC 02/10/23 00:30
Rostock Seawolves Rostock Seawolves
  • 19
  • 26
  • 27
  • 21
122
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 25
  • 22
  • 34
  • 12
113
TTG 15/04/23 01:00
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 17
  • 16
  • 27
  • 18
78
Rostock Seawolves Rostock Seawolves
  • 29
  • 14
  • 10
  • 22
75
TTG 27/11/22 22:00
Rostock Seawolves Rostock Seawolves
  • 18
  • 23
  • 23
  • 20
84
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 20
  • 23
  • 20
  • 28
91
TTG 15/02/21 00:00
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 20
  • 26
  • 14
  • 18
78
Rostock Seawolves Rostock Seawolves
  • 17
  • 15
  • 22
  • 21
75
MLP Academics Heidelberg HEI

Bảng xếp hạng

Rostock Seawolves ROS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 32 2 3042:2477 64
2 34 31 3 3002:2615 62
3 34 25 9 2782:2563 50
4 34 22 12 2939:2825 44
5 34 19 15 2957:2915 38
6 34 19 15 2902:2932 38
7 34 18 16 3029:2929 36
8 34 16 18 2843:2813 32
9 34 16 18 2857:3021 32
10 34 15 19 2996:3021 30
11 34 15 19 2752:2839 30
12 34 15 19 2976:3046 30
13 34 12 22 2879:3005 24
14 34 12 22 2725:2829 24
15 34 12 22 2751:2924 24
16 34 11 23 2881:3041 22
17 34 10 24 2726:2940 20
18 34 6 28 2805:3109 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Tư 2023, 01:00
Sân vận động:
SNP Dome, Heidelberg, Đức
Dung tích:
5000