Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MoraBanc Andorra vs Unicaja Malaga 31/10/2021

1
2
3
4
T
MoraBanc Andorra
23
14
25
21
83
Unicaja Malaga
15
23
10
26
74
MoraBanc Andorra AND

Chi tiết trận đấu

Unicaja Malaga MAL
Quý 1
23 : 15
3
3 - 0
MoraBanc Andorra
1:00
1
3 - 1
Unicaja Malaga
1:21
3
3 - 4
Unicaja Malaga
1:30
3
6 - 4
MoraBanc Andorra
1:45
2
8 - 4
MoraBanc Andorra
2:31
3
8 - 7
Unicaja Malaga
2:52
2
8 - 9
Unicaja Malaga
3:43
2
8 - 11
Unicaja Malaga
4:41
3
11 - 11
MoraBanc Andorra
4:57
2
13 - 11
MoraBanc Andorra
5:38
3
16 - 11
MoraBanc Andorra
6:14
2
18 - 11
MoraBanc Andorra
6:44
2
20 - 11
MoraBanc Andorra
7:15
2
20 - 13
Unicaja Malaga
8:15
2
20 - 15
Unicaja Malaga
8:43
3
23 - 15
MoraBanc Andorra
9:20
Quý 2
14 : 23
3
23 - 18
Unicaja Malaga
10:09
2
25 - 18
MoraBanc Andorra
12:00
2
25 - 23
Unicaja Malaga
12:46
2
25 - 25
Unicaja Malaga
13:23
2
27 - 25
MoraBanc Andorra
13:39
3
30 - 25
MoraBanc Andorra
14:14
3
33 - 25
MoraBanc Andorra
14:41
2
33 - 27
Unicaja Malaga
15:02
1
33 - 28
Unicaja Malaga
16:06
1
33 - 29
Unicaja Malaga
16:06
2
35 - 29
MoraBanc Andorra
16:48
3
35 - 32
Unicaja Malaga
17:07
2
37 - 32
MoraBanc Andorra
18:05
2
37 - 34
Unicaja Malaga
18:49
2
37 - 36
Unicaja Malaga
19:23
2
37 - 38
Unicaja Malaga
19:52
Quý 3
25 : 10
1
37 - 39
Unicaja Malaga
20:29
1
37 - 40
Unicaja Malaga
20:29
1
38 - 40
MoraBanc Andorra
20:41
1
39 - 40
MoraBanc Andorra
20:41
2
39 - 42
Unicaja Malaga
20:50
3
42 - 42
MoraBanc Andorra
21:05
2
44 - 42
MoraBanc Andorra
21:39
3
47 - 42
MoraBanc Andorra
22:06
2
49 - 42
MoraBanc Andorra
22:36
2
51 - 42
MoraBanc Andorra
23:56
2
53 - 42
MoraBanc Andorra
24:46
3
56 - 42
MoraBanc Andorra
25:43
2
58 - 42
MoraBanc Andorra
26:11
3
58 - 45
Unicaja Malaga
27:37
1
58 - 46
Unicaja Malaga
28:12
1
58 - 47
Unicaja Malaga
28:12
2
60 - 47
MoraBanc Andorra
28:30
1
61 - 47
MoraBanc Andorra
29:13
1
62 - 47
MoraBanc Andorra
29:13
1
62 - 48
Unicaja Malaga
29:59
Quý 4
21 : 26
2
62 - 50
Unicaja Malaga
30:09
1
62 - 51
Unicaja Malaga
30:53
3
62 - 54
Unicaja Malaga
30:57
1
63 - 54
MoraBanc Andorra
31:30
2
63 - 56
Unicaja Malaga
31:39
1
64 - 56
MoraBanc Andorra
32:03
2
64 - 58
Unicaja Malaga
32:24
2
66 - 58
MoraBanc Andorra
33:15
2
68 - 58
MoraBanc Andorra
33:51
2
68 - 60
Unicaja Malaga
34:19
1
69 - 60
MoraBanc Andorra
34:34
1
70 - 60
MoraBanc Andorra
34:34
1
71 - 60
MoraBanc Andorra
34:58
1
72 - 60
MoraBanc Andorra
34:58
1
73 - 60
MoraBanc Andorra
35:12
3
73 - 63
Unicaja Malaga
35:50
2
75 - 63
MoraBanc Andorra
36:37
2
77 - 63
MoraBanc Andorra
37:01
2
77 - 65
Unicaja Malaga
37:59
1
78 - 65
MoraBanc Andorra
38:26
1
79 - 65
MoraBanc Andorra
38:26
2
79 - 67
Unicaja Malaga
38:37
1
80 - 67
MoraBanc Andorra
39:08
1
81 - 67
MoraBanc Andorra
39:08
2
81 - 69
Unicaja Malaga
39:13
2
83 - 69
MoraBanc Andorra
39:24
3
83 - 72
Unicaja Malaga
39:49
2
83 - 74
Unicaja Malaga
39:59
Tải thêm
MoraBanc Andorra AND

Số liệu thống kê

Unicaja Malaga MAL
  • 10/25 (40%)
  • 3 con trỏ
  • 9/23 (39.1%)
  • 19/34 (55.9%)
  • 2 con trỏ
  • 19/39 (48.7%)
  • 15/18 (83%)
  • Ném miễn phí
  • 9/12 (75%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 27
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 4
Thống kê người chơi
Jelinek, David
F
DIM 15
REB 5
HT -
PHT 27:24
Kính 15
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 27:24
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Hannah, Clevin
G
DIM 13
REB 2
HT 5
PHT 20:41
Kính 13
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 20:41
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Miller-McIntyre, Codi
G
DIM 13
REB 9
HT 6
PHT 25:52
Kính 13
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 25:52
Hai con trỏ 5/13 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Olumuyiwa, Babatunde
F
DIM 12
REB 5
HT -
PHT 25:29
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 25:29
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/4 (100%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Cole, Norris
G
DIM 12
REB 1
HT 2
PHT 29:23
Kính 12
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:23
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
MoraBanc Andorra
MoraBanc Andorra
Unicaja Malaga
Unicaja Malaga
MoraBanc Andorra AND

Bắt đầu

Unicaja Malaga MAL
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 170
  • GP
  • 170
  • 82
  • SP
  • 87
TTG 18/11/24 00:00
MoraBanc Andorra MoraBanc Andorra
  • 19
  • 17
  • 28
  • 25
89
Unicaja Malaga Unicaja Malaga
  • 17
  • 31
  • 30
  • 28
106
TTG 04/02/24 03:45
Unicaja Malaga Unicaja Malaga
  • 21
  • 26
  • 24
  • 21
92
MoraBanc Andorra MoraBanc Andorra
  • 30
  • 18
  • 22
  • 16
86
TTG 10/12/23 03:45
MoraBanc Andorra MoraBanc Andorra
  • 24
  • 15
  • 18
  • 24
81
Unicaja Malaga Unicaja Malaga
  • 18
  • 16
  • 25
  • 28
87
TTG 10/04/22 23:00
Unicaja Malaga Unicaja Malaga
  • 26
  • 19
  • 19
  • 14
78
MoraBanc Andorra MoraBanc Andorra
  • 20
  • 15
  • 22
  • 17
74
TTG 31/10/21 00:00
MoraBanc Andorra MoraBanc Andorra
  • 23
  • 14
  • 25
  • 21
83
Unicaja Malaga Unicaja Malaga
  • 15
  • 23
  • 10
  • 26
74
MoraBanc Andorra AND

Bảng xếp hạng

Unicaja Malaga MAL
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 27 7 2833:2540
2 34 25 9 2840:2580
3 34 23 11 2827:2702
4 34 22 12 2776:2666
5 34 21 13 2819:2685
6 34 20 14 2777:2675
7 34 20 14 2995:2905
8 34 17 17 2750:2798
9 34 16 18 2768:2886
10 34 16 18 2900:2822
11 34 16 18 2831:2849
12 34 13 21 2742:2741
13 34 13 21 2674:2883
14 34 12 22 2807:2938
15 34 12 22 2793:2930
16 34 12 22 2570:2783
17 34 11 23 2665:2813
18 34 10 24 2632:2803

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Mười 2021, 00:00
Sân vận động:
Poliesportiu d'Andorra, Andorra la Vella, Angorra
Dung tích:
5000