Unicaja Malaga vs MoraBanc Andorra 10/04/2022
- 10/04/22 23:00
-
- 78 : 74
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Unicaja Malaga
26
19
19
14
78
MoraBanc Andorra
20
15
22
17
74
Quý 1
26
:
20
3
0 - 3
MoraBanc Andorra
0:13
3
3 - 3
Unicaja Malaga
0:33
2
3 - 5
MoraBanc Andorra
1:05
1
4 - 5
Unicaja Malaga
1:54
1
5 - 5
Unicaja Malaga
1:54
2
5 - 7
MoraBanc Andorra
2:00
3
8 - 7
Unicaja Malaga
2:09
2
8 - 9
MoraBanc Andorra
3:40
2
8 - 11
MoraBanc Andorra
4:15
2
10 - 11
Unicaja Malaga
4:38
1
11 - 11
Unicaja Malaga
4:39
2
11 - 13
MoraBanc Andorra
4:41
2
13 - 13
Unicaja Malaga
5:02
3
13 - 16
MoraBanc Andorra
5:38
2
15 - 16
Unicaja Malaga
6:21
2
17 - 16
Unicaja Malaga
7:16
2
17 - 18
MoraBanc Andorra
7:57
3
20 - 18
Unicaja Malaga
8:33
1
21 - 18
Unicaja Malaga
8:51
1
22 - 18
Unicaja Malaga
8:51
1
23 - 18
Unicaja Malaga
8:51
2
23 - 20
MoraBanc Andorra
9:00
3
26 - 20
Unicaja Malaga
9:59
Quý 2
19
:
15
2
28 - 20
Unicaja Malaga
10:03
2
28 - 22
MoraBanc Andorra
10:18
1
28 - 23
MoraBanc Andorra
11:10
3
31 - 23
Unicaja Malaga
11:37
3
31 - 26
MoraBanc Andorra
12:17
3
34 - 26
Unicaja Malaga
12:35
2
34 - 28
MoraBanc Andorra
13:05
3
37 - 28
Unicaja Malaga
14:00
2
39 - 28
Unicaja Malaga
14:51
3
42 - 28
Unicaja Malaga
16:18
2
42 - 30
MoraBanc Andorra
17:16
1
43 - 30
Unicaja Malaga
17:46
3
43 - 33
MoraBanc Andorra
18:39
1
43 - 34
MoraBanc Andorra
19:23
1
43 - 35
MoraBanc Andorra
19:23
1
44 - 35
Unicaja Malaga
19:42
1
45 - 35
Unicaja Malaga
19:42
Quý 3
19
:
22
1
45 - 36
MoraBanc Andorra
20:55
1
45 - 37
MoraBanc Andorra
20:55
2
45 - 39
MoraBanc Andorra
21:36
2
47 - 39
Unicaja Malaga
21:48
1
47 - 40
MoraBanc Andorra
22:16
2
49 - 40
Unicaja Malaga
22:26
2
49 - 42
MoraBanc Andorra
22:42
2
51 - 42
Unicaja Malaga
22:55
2
51 - 44
MoraBanc Andorra
24:32
1
51 - 45
MoraBanc Andorra
24:32
2
53 - 45
Unicaja Malaga
24:40
2
53 - 47
MoraBanc Andorra
24:56
2
55 - 47
Unicaja Malaga
25:11
1
56 - 47
Unicaja Malaga
25:52
1
57 - 47
Unicaja Malaga
25:52
2
57 - 49
MoraBanc Andorra
26:05
1
57 - 50
MoraBanc Andorra
26:05
2
59 - 50
Unicaja Malaga
26:59
1
60 - 50
Unicaja Malaga
26:59
3
60 - 53
MoraBanc Andorra
27:20
2
62 - 53
Unicaja Malaga
27:57
1
62 - 54
MoraBanc Andorra
28:02
1
62 - 55
MoraBanc Andorra
28:02
2
64 - 55
Unicaja Malaga
28:22
1
64 - 56
MoraBanc Andorra
28:35
1
64 - 57
MoraBanc Andorra
28:35
Quý 4
14
:
17
2
64 - 59
MoraBanc Andorra
30:19
2
64 - 61
MoraBanc Andorra
31:29
1
65 - 61
Unicaja Malaga
33:04
1
66 - 61
Unicaja Malaga
33:04
1
67 - 61
Unicaja Malaga
33:04
2
69 - 61
Unicaja Malaga
33:19
1
69 - 62
MoraBanc Andorra
34:24
2
71 - 62
Unicaja Malaga
34:44
1
71 - 63
MoraBanc Andorra
35:05
1
71 - 64
MoraBanc Andorra
35:05
2
71 - 66
MoraBanc Andorra
35:24
2
71 - 68
MoraBanc Andorra
36:24
2
73 - 68
Unicaja Malaga
37:22
2
75 - 68
Unicaja Malaga
38:24
1
75 - 69
MoraBanc Andorra
38:42
2
75 - 71
MoraBanc Andorra
39:22
3
75 - 74
MoraBanc Andorra
39:53
1
76 - 74
Unicaja Malaga
39:55
1
77 - 74
Unicaja Malaga
39:59
1
78 - 74
Unicaja Malaga
39:59
Tải thêm
- 8/24 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 6/27 (22.2%)
- 18/37 (48.6%)
- 2 con trỏ
- 20/42 (47.6%)
- 18/20 (90%)
- Ném miễn phí
- 16/25 (64%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 42
- 6
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Brizuela, Dario
G
DIM
20
REB
-
HT
4
PHT
22:45
Kính
20
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
22:45
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Crawford, Andrew
G
DIM
16
REB
4
HT
-
PHT
24:23
Kính
16
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
24:23
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Pauli, Oriol
F
DIM
16
REB
3
HT
3
PHT
26:07
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
26:07
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Abromaitis, Tim
F
DIM
14
REB
7
HT
-
PHT
25:04
Kính
14
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
25:04
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Alonso, Francisco
G
DIM
11
REB
1
HT
4
PHT
25:34
Kính
11
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
25:34
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/6
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 170
- GP
- 170
- 87
- SP
- 82
Đối đầu
TTG
18/11/24
00:00
MoraBanc Andorra
- 19
- 17
- 28
- 25
- 17
- 31
- 30
- 28
TTG
04/02/24
03:45
Unicaja Malaga
- 21
- 26
- 24
- 21
- 30
- 18
- 22
- 16
TTG
10/12/23
03:45
MoraBanc Andorra
- 24
- 15
- 18
- 24
- 18
- 16
- 25
- 28
TTG
10/04/22
23:00
Unicaja Malaga
- 26
- 19
- 19
- 14
- 20
- 15
- 22
- 17
TTG
31/10/21
00:00
MoraBanc Andorra
- 23
- 14
- 25
- 21
- 15
- 23
- 10
- 26
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 27 | 7 | 2833:2540 | |
2 | 34 | 25 | 9 | 2840:2580 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2827:2702 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2776:2666 | |
5 | 34 | 21 | 13 | 2819:2685 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2777:2675 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2995:2905 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2750:2798 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2768:2886 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2900:2822 | |
11 | 34 | 16 | 18 | 2831:2849 | |
12 | 34 | 13 | 21 | 2742:2741 | |
13 | 34 | 13 | 21 | 2674:2883 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2807:2938 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2793:2930 | |
16 | 34 | 12 | 22 | 2570:2783 | |
17 | 34 | 11 | 23 | 2665:2813 | |
18 | 34 | 10 | 24 | 2632:2803 |