Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mount Gambier Pioneers vs Sandringham Sabres/Frankston Blues 19/05/2023

1
2
3
4
T
Mount Gambier Pioneers
20
25
20
19
84
Sandringham Sabres/Frankston Blues
36
27
18
14
95

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Mount Gambier Pioneers trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng Sandringham Sabres/Frankston Blues trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

3.06

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mount Gambier Pioneers
Mount Gambier Pioneers
Sandringham Sabres/Frankston Blues
Sandringham Sabres/Frankston Blues
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 169
  • GP
  • 169
  • 89
  • SP
  • 80
TTG 20/07/24 17:30
Mount Gambier Pioneers Mount Gambier Pioneers
  • 13
  • 17
  • 18
  • 11
59
Sandringham Sabres/Frankston Blues Sandringham Sabres/Frankston Blues
  • 17
  • 18
  • 22
  • 18
75
TTG 06/04/24 16:30
Sandringham Sabres/Frankston Blues Sandringham Sabres/Frankston Blues
  • 25
  • 11
  • 22
  • 21
79
Mount Gambier Pioneers Mount Gambier Pioneers
  • 28
  • 27
  • 20
  • 22
97
TTG 19/05/23 18:30
Mount Gambier Pioneers Mount Gambier Pioneers
  • 20
  • 25
  • 20
  • 19
84
Sandringham Sabres/Frankston Blues Sandringham Sabres/Frankston Blues
  • 36
  • 27
  • 18
  • 14
95
TTG 01/04/23 16:00
Sandringham Sabres/Frankston Blues Sandringham Sabres/Frankston Blues
  • 23
  • 28
  • 20
  • 18
89
Mount Gambier Pioneers Mount Gambier Pioneers
  • 31
  • 27
  • 39
  • 22
119
TTG 28/08/22 12:00
Mount Gambier Pioneers Mount Gambier Pioneers
  • 22
  • 20
  • 25
  • 21
88
Sandringham Sabres/Frankston Blues Sandringham Sabres/Frankston Blues
  • 21
  • 15
  • 10
  • 16
62
Mount Gambier Pioneers GAM

Bảng xếp hạng

Sandringham Sabres/Frankston Blues SAN
# Đội TCDC T Đ TD
1 22 18 4 1979:1666
2 22 16 6 2058:1863
3 22 15 7 2034:1873
4 22 15 7 2046:1894
5 22 14 8 1955:1822
6 22 13 9 2009:1906
7 22 12 10 1891:1880
8 22 12 10 1896:1891
9 22 12 10 1905:1951
10 22 11 11 1981:1927
11 22 11 11 2062:2071
12 22 10 12 1827:1887
13 22 10 12 1896:2069
14 22 9 13 1918:1954
15 22 8 14 1969:2046
16 22 8 14 1896:2078
17 22 7 15 1778:1946
18 22 4 18 1886:2026
19 22 4 18 1661:1897

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Năm 2023, 18:30